Vander DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vander DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vander

Vander

  • Gia Đình
    Gia Đình
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
2
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.31 Vị trí TB
54.83% Tỉ lệ TOP 4
9.92% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.64 48.28%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.27 54.45%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.04 59.66%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.21 55.85%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.08 58.22%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.83 44.03%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.27 35.21%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.06 59.46%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.94 61.73%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.33 53.93%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.73 43.87%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.92 60.62%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.24 54.70%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.08 58.14%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.95 60.89%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.01 40.96%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.19 56.47%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.27 91.51%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.44 51.33%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.57 48.26%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.91 62.62%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.23 55.92%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.62 48.72%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.80 46.36%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.62 49.45%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.51 50.31%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.90 43.51%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.70 46.58%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.17 38.97%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 6.33 16.67%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.65 65.84%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.58 47.37%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.54 49.74%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.41 53.03%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.10 58.95%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.25 55.10%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.64 47.42%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.54 49.94%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.11 60.22%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.47 52.48%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.32 32.18%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.65 65.71%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.15 45.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.57 66.88%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.48 51.94%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.31 41.38%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.36 50.85%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.56 44.44%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.47 20.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.73 47.47%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.73 46.70%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.50 25.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.13 62.50%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.50 50.53%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.78 22.22%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.39 30.43%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.61 49.23%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.22 55.56%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.18 56.65%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.55 48.76%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.49 51.09%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.19 56.63%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.50 32.04%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.38 53.28%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.29 54.61%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.39 54.45%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.28 55.12%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.66 47.83%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.47 50.30%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.00 42.10%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.51 50.17%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.20 55.63%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.07 60.12%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.30 54.55%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.51 50.03%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.71 47.18%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.35 53.37%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.87 43.37%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.07 58.70%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.26 39.66%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.05 59.02%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.80 64.80%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.66 48.19%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.05 57.99%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.26 36.41%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.93 43.41%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.13 57.23%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.44 52.62%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.06 39.14%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.47 51.17%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.65 47.48%
Đao Tím Đao Tím 5.27 36.30%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.95 44.18%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.47 51.40%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.48 51.19%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.43 52.62%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.19 56.87%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.86 43.71%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.40 50.81%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.00 60.87%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.42 52.90%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.25 55.54%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.47 51.27%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.15 57.58%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.07 59.56%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.35 35.20%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.45 51.56%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.99 41.51%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.53 50.35%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.04 60.79%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.20 57.21%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.39 53.09%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.07 59.30%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.78 46.50%
Cung Xanh Cung Xanh 4.56 49.06%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.57 49.76%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.09 59.18%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.57 49.67%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.17 56.88%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.16 58.59%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.40 52.92%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.94 42.34%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.18 57.27%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.62 48.31%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.41 52.47%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.39 54.51%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.36 53.49%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.38 53.00%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.49 51.73%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.35 53.50%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.22 56.11%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.34 54.68%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.45 50.76%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.94 43.29%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.06 61.12%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.70 46.77%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.22 56.27%
Bất Chấp Bất Chấp 4.61 49.08%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.15 58.05%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.41 52.65%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.55 49.64%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.17 58.06%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.03 62.21%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.89 43.64%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.06 59.70%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.42 52.25%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.49 51.04%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.55 50.40%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.32 54.03%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.66 47.10%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.66 48.47%