Vander DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vander DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vander
-
Gia Đình
-
Giám Sát
Giá
2
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.40
Vị trí TB
52.54%
Tỉ lệ TOP 4
9.66%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.89 | 33.33% |
Dụng Cụ Tái Chế | 6.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 6.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 8.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 5.14 | 35.71% |
Ấn Phục Kích | 4.16 | 53.06% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.73 | 67.27% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.40 | 30.00% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.18 | 54.84% |
Ấn Cực Tốc | 6.40 | 10.00% |
Ấn Hóa Chủ | 5.78 | 22.50% |
Ấn Pháo Binh | 5.64 | 24.00% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.13 | 66.67% |
Ấn Ánh Lửa | 3.67 | 67.45% |
Ấn Thống Trị | 4.06 | 61.11% |
Ấn Tiên Tri | 3.75 | 66.67% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.68 | 65.33% |
Ấn Nổi Loạn | 4.10 | 57.14% |
Ấn Tái Chế | 4.08 | 61.11% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.01 | 58.24% |
Ấn Phù Thủy | 5.20 | 38.64% |
Ấn Cảnh Binh | 3.85 | 65.38% |
Ấn Vệ Binh | 4.35 | 47.06% |
Ấn Chinh Phục | 4.56 | 49.01% |
Giáp Siêu Linh | 3.96 | 61.82% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.29 | 52.38% |
Tam Luyện Kiếm | 4.79 | 41.38% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.00 | 100.00% |
Rìu Nham Tinh | 4.57 | 42.86% |
Khiên Băng Randuin | 4.46 | 48.48% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.60 | 60.00% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.20 | 60.00% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.83 | 33.33% |
Huyết Thần Kiếm | 3.63 | 68.63% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.67 | 47.62% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.50 | 50.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.00 | 50.00% |
Vuốt Thần Long | 3.85 | 65.85% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.60 | 40.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.24 | 52.86% |
Diệt Ác Quỷ | 6.00 | 0.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 7.50 | 0.00% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.88 | 37.50% |
Thiên Cực Kiếm | 4.50 | 50.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.33 | 44.44% |
Món Quà Của Baron | 7.00 | 0.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.00 | 50.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 7.00 | 0.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.14 | 62.86% |
Giáp Phân Cực | 4.25 | 75.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.18 | 50.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.80 | 60.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.00 | 58.54% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.17 | 63.89% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.57 | 53.57% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.22 | 52.94% |
Kiếm của Tay Bạc | 8.00 | 0.00% |
Ngọc Quá Khổ | 4.11 | 55.56% |
Giáp Đại Hãn | 4.45 | 52.45% |
Bùa Đầu Lâu | 4.00 | 100.00% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.20 | 60.00% |
Thần Búa Tiến Công | 4.34 | 51.09% |
Gương Lừa Gạt | 4.80 | 45.00% |
Mũ Thích Nghi | 3.61 | 71.08% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.28 | 60.00% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.56 | 51.85% |
Đá Hắc Hóa | 4.50 | 50.00% |
Pháo Xương Cá | 3.33 | 83.33% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.20 | 40.00% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.48 | 69.33% |
Kiếm Tai Ương | 2.50 | 100.00% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.32 | 72.31% |
Bão Tố Luden | 5.00 | 0.00% |
Găng Đấu Sĩ | 5.43 | 42.86% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.56 | 55.56% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.71 | 14.29% |
Giáp Tay Seeker | 4.25 | 41.67% |
Chùy Bạch Ngân | 4.13 | 56.52% |
Gươm Biến Ảnh | 4.75 | 50.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.85 | 60.00% |
Bùa Thăng Hoa | 4.20 | 54.00% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.73 | 38.46% |
Đao Tím | 3.00 | 100.00% |
Kiếm B.F. | 4.16 | 60.66% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.24 | 58.82% |
Huyết Kiếm | 4.58 | 48.72% |
Bùa Xanh | 4.26 | 54.76% |
Áo Choàng Gai | 4.01 | 60.42% |
Giáp Lưới | 4.41 | 52.92% |
Cốc Sức Mạnh | 4.00 | 50.00% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.87 | 65.80% |
Kiếm Tử Thần | 3.82 | 69.23% |
Vuốt Rồng | 3.99 | 60.53% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.32 | 50.00% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.63 | 71.15% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.75 | 65.65% |
Chảo Vàng | 5.71 | 35.71% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.19 | 56.51% |
Đai Khổng Lồ | 4.90 | 42.83% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.41 | 52.13% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.56 | 47.62% |
Kiếm Súng Hextech | 3.92 | 69.23% |
Vô Cực Kiếm | 4.73 | 46.92% |
Nỏ Sét | 3.90 | 61.98% |
Găng Bảo Thạch | 3.85 | 61.54% |
Cung Xanh | 4.56 | 44.44% |
Nanh Nashor | 4.04 | 70.83% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.74 | 64.38% |
Diệt Khổng Lồ | 4.00 | 57.89% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.23 | 54.55% |
Quỷ Thư Morello | 3.79 | 70.83% |
Gậy Quá Khổ | 3.58 | 66.67% |
Áo Choàng Bạc | 4.80 | 46.96% |
Trái Tim Kiên Định | 4.04 | 59.79% |
Chùy Xuyên Phá | 4.35 | 51.76% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.95 | 63.83% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.00 | 66.67% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.42 | 55.81% |
Bùa Đỏ | 4.19 | 61.54% |
Cung Gỗ | 4.25 | 56.25% |
Áo Choàng Lửa | 3.97 | 61.74% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.84 | 63.29% |
Cuồng Cung Runaan | 3.63 | 63.16% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.73 | 46.67% |
Găng Đấu Tập | 4.12 | 58.00% |
Siêu Xẻng | 4.82 | 41.18% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.48 | 50.00% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.68 | 67.16% |
Bất Chấp | 4.33 | 66.67% |
Dao Điện Statikk | 3.00 | 76.67% |
Móng Vuốt Sterak | 4.31 | 54.19% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.20 | 56.67% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.63 | 65.12% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.89 | 62.96% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.45 | 55.88% |
Găng Đạo Tặc | 3.60 | 68.47% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.49 | 50.50% |
Bàn Tay Công Lý | 4.51 | 50.83% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.81 | 45.16% |
Giáp Máu Warmog | 4.09 | 58.30% |
Tụ Bão Zeke | 4.35 | 45.00% |
Phong Kiếm | 5.75 | 12.50% |