Vander DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vander DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vander

Vander

  • Gia Đình
    Gia Đình
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
2
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.76 Vị trí TB
43.88% Tỉ lệ TOP 4
8.16% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.85 42.43%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 6.06 17.89%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.80 20.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 6.47 15.79%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.77 30.77%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.50 25.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 3.50 75.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.80 40.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 6.50 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 7.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.88 16.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.75 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.60 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.67 28.57%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.75 16.67%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 3.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 7.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 8.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.56 50.69%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.46 50.77%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.95 61.33%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.55 50.20%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.85 62.77%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.67 47.68%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.68 27.84%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.02 40.08%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.64 67.91%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.51 69.43%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.47 51.23%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.77 44.97%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.32 53.21%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.23 55.92%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.21 55.06%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.01 60.17%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.76 45.37%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.12 57.54%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.65 92.50%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.65 47.67%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.58 49.13%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.97 60.80%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.60 48.58%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.68 46.95%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.96 43.98%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.68 45.77%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.33 53.86%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.42 33.49%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.52 49.81%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.33 36.39%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.91 31.82%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.43 51.64%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.27 32.43%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.69 46.23%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.75 46.86%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.96 42.70%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.45 50.87%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.90 41.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.71 46.62%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.04 40.59%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.01 41.89%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.58 28.11%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.82 44.07%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.64 50.94%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.93 42.60%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.47 51.90%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.95 30.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.93 45.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.04 41.67%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.40 60.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.80 44.48%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.39 35.41%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.79 50.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.83 43.33%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.47 51.38%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.45 27.27%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.82 46.43%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.62 49.83%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.94 62.50%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.76 45.78%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.46 51.41%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.38 53.13%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.73 46.20%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.08 40.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.43 51.94%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.04 59.78%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.94 60.41%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.36 54.01%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.72 46.45%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.37 53.55%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.16 38.05%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.41 52.21%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.17 57.14%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.89 63.35%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.28 54.42%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.50 51.14%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.82 45.95%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.31 52.13%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.79 45.79%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.12 58.04%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.58 51.52%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.07 59.05%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.44 51.27%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.84 43.97%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.73 46.20%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.31 35.65%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.96 41.76%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.25 54.16%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.69 46.45%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.33 54.40%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.40 52.70%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.83 43.83%
Đao Tím Đao Tím 5.26 34.96%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.56 51.90%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.57 49.59%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.87 43.96%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.99 61.05%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.28 55.10%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.73 47.32%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.98 60.90%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.05 59.80%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.43 52.77%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.36 53.40%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.49 50.77%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.92 61.85%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.00 61.00%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.90 44.43%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.56 49.30%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.92 43.31%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.46 52.31%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.04 40.36%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.01 61.65%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.97 42.28%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.14 57.76%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.70 47.20%
Cung Xanh Cung Xanh 4.80 44.85%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.05 60.37%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.94 61.20%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.60 48.95%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.10 58.16%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.93 62.18%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.21 56.08%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.81 45.42%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.23 56.04%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.47 51.58%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.50 51.01%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.03 60.42%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.23 55.33%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.22 57.21%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.34 55.52%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.27 55.12%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.18 57.06%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.69 66.03%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.31 53.06%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.30 55.50%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.98 61.79%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.55 50.82%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.05 59.61%
Bất Chấp Bất Chấp 4.65 47.42%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.47 72.20%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.69 47.51%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.67 47.33%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.97 61.76%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.68 67.39%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.36 53.99%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.67 67.18%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.73 46.46%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.77 45.74%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.40 52.46%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.44 51.80%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.58 48.81%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.43 52.82%