Vander DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vander DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vander
-
Gia Đình
-
Giám Sát
Giá
2
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.54
Vị trí TB
48.07%
Tỉ lệ TOP 4
9.51%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.95 | 36.36% |
Dụng Cụ Tái Chế | 6.25 | 25.00% |
Găng Tái Chế | 6.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 8.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 6.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 8.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.76 | 44.07% |
Ấn Phục Kích | 4.33 | 54.91% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.85 | 61.73% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.64 | 47.52% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.21 | 53.01% |
Ấn Cực Tốc | 5.28 | 35.00% |
Ấn Hóa Chủ | 5.70 | 25.20% |
Ấn Pháo Binh | 5.47 | 30.93% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.73 | 69.23% |
Ấn Ánh Lửa | 3.65 | 67.56% |
Ấn Thống Trị | 4.23 | 52.29% |
Ấn Tiên Tri | 4.83 | 46.15% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 3.83 | 62.57% |
Ấn Nổi Loạn | 3.75 | 60.29% |
Ấn Tái Chế | 4.34 | 54.12% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.02 | 59.49% |
Ấn Phù Thủy | 4.82 | 44.76% |
Ấn Cảnh Binh | 3.88 | 60.64% |
Ấn Vệ Binh | 4.51 | 49.18% |
Ấn Chinh Phục | 4.57 | 49.91% |
Giáp Siêu Linh | 3.64 | 68.03% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.41 | 50.59% |
Tam Luyện Kiếm | 4.79 | 44.35% |
Thánh Kiếm Manazane | 2.67 | 100.00% |
Rìu Nham Tinh | 4.24 | 52.00% |
Khiên Băng Randuin | 4.16 | 55.75% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.26 | 36.84% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.96 | 66.67% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.47 | 33.33% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.00 | 100.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.02 | 60.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.41 | 53.57% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.50 | 58.33% |
Quang Kiếm Tử Thần | 6.50 | 16.67% |
Vuốt Thần Long | 4.07 | 59.23% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.33 | 44.44% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.28 | 52.07% |
Diệt Ác Quỷ | 6.75 | 0.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.83 | 16.67% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 7.44 | 0.00% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.82 | 41.82% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.00 | 66.67% |
Thiên Cực Kiếm | 4.58 | 58.33% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.32 | 56.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.00 | 66.67% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.00 | 50.00% |
Món Quà Của Baron | 6.50 | 0.00% |
Thần Thư Morello | 8.00 | 0.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.57 | 49.06% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.00 | 40.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.31 | 56.73% |
Bão Tố Runaan | 8.00 | 0.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 6.50 | 0.00% |
Giáp Phân Cực | 4.91 | 45.45% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.00 | 100.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.32 | 53.33% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.46 | 50.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.07 | 56.76% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.57 | 53.73% |
Chùy Thần Lực | 6.80 | 0.00% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.33 | 54.90% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.17 | 60.29% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.43 | 71.43% |
Ngọc Quá Khổ | 3.90 | 53.97% |
Giáp Đại Hãn | 4.29 | 55.44% |
Bùa Đầu Lâu | 4.71 | 57.14% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.83 | 50.00% |
Thần Búa Tiến Công | 4.08 | 59.64% |
Gương Lừa Gạt | 4.21 | 54.35% |
Mũ Thích Nghi | 3.58 | 69.68% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.31 | 54.79% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.03 | 58.33% |
Đá Hắc Hóa | 5.75 | 25.00% |
Pháo Xương Cá | 3.09 | 81.82% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.71 | 47.62% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.70 | 67.62% |
Kiếm Tai Ương | 3.25 | 75.00% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.77 | 62.66% |
Bão Tố Luden | 3.33 | 66.67% |
Găng Đấu Sĩ | 4.90 | 46.15% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.45 | 51.61% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.44 | 29.63% |
Giáp Tay Seeker | 5.13 | 35.00% |
Chùy Bạch Ngân | 3.91 | 62.11% |
Gươm Biến Ảnh | 4.92 | 45.83% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.12 | 56.94% |
Bùa Thăng Hoa | 4.01 | 58.62% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.76 | 43.96% |
Đao Tím | 4.00 | 60.00% |
Kiếm B.F. | 4.15 | 57.14% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.37 | 55.56% |
Huyết Kiếm | 4.63 | 48.67% |
Bùa Xanh | 4.13 | 60.00% |
Áo Choàng Gai | 4.04 | 60.37% |
Giáp Lưới | 4.56 | 50.04% |
Cốc Sức Mạnh | 2.85 | 76.92% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.92 | 62.99% |
Kiếm Tử Thần | 4.14 | 59.18% |
Vuốt Rồng | 4.07 | 59.38% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.42 | 51.81% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.80 | 65.73% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.84 | 63.20% |
Chảo Vàng | 5.40 | 32.69% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.23 | 56.08% |
Đai Khổng Lồ | 4.83 | 44.73% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.26 | 55.68% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.75 | 47.13% |
Kiếm Súng Hextech | 4.04 | 64.84% |
Vô Cực Kiếm | 4.77 | 45.95% |
Nỏ Sét | 3.93 | 61.72% |
Găng Bảo Thạch | 4.14 | 53.95% |
Cung Xanh | 4.29 | 56.90% |
Nanh Nashor | 3.89 | 67.07% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.72 | 66.53% |
Diệt Khổng Lồ | 4.24 | 54.72% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.29 | 55.84% |
Quỷ Thư Morello | 4.06 | 60.49% |
Gậy Quá Khổ | 3.97 | 60.00% |
Áo Choàng Bạc | 4.67 | 49.45% |
Trái Tim Kiên Định | 4.01 | 60.50% |
Chùy Xuyên Phá | 4.27 | 54.93% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.16 | 58.54% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.76 | 66.67% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.30 | 54.39% |
Bùa Đỏ | 4.06 | 60.58% |
Cung Gỗ | 4.27 | 55.17% |
Áo Choàng Lửa | 3.98 | 60.74% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.91 | 62.14% |
Cuồng Cung Runaan | 3.62 | 67.57% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.39 | 53.66% |
Găng Đấu Tập | 4.13 | 58.25% |
Siêu Xẻng | 4.34 | 52.27% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.27 | 55.43% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.76 | 64.95% |
Bất Chấp | 4.59 | 50.00% |
Dao Điện Statikk | 3.36 | 70.11% |
Móng Vuốt Sterak | 4.41 | 52.45% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.47 | 54.29% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.71 | 65.10% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.68 | 69.27% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.39 | 55.72% |
Găng Đạo Tặc | 3.61 | 68.84% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.50 | 51.01% |
Bàn Tay Công Lý | 4.65 | 47.77% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.46 | 51.92% |
Giáp Máu Warmog | 4.13 | 58.07% |
Tụ Bão Zeke | 4.51 | 50.63% |
Phong Kiếm | 5.00 | 46.15% |