Vander DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vander DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vander

Vander

  • Gia Đình
    Gia Đình
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
2
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.45 Vị trí TB
52.17% Tỉ lệ TOP 4
14.13% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.95 36.36%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 6.25 25.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 6.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 8.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 6.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 8.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.76 44.07%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.33 54.91%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.85 61.73%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.64 47.52%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.21 53.01%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 5.28 35.00%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.70 25.20%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.47 30.93%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.73 69.23%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.65 67.56%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.23 52.29%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.83 46.15%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.83 62.57%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.75 60.29%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.34 54.12%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.02 59.49%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.82 44.76%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.88 60.64%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.51 49.18%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.57 49.91%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.64 68.03%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.41 50.59%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.79 44.35%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 2.67 100.00%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.24 52.00%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.16 55.75%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.26 36.84%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.96 66.67%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.47 33.33%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.00 100.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.02 60.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.41 53.57%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.50 58.33%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 6.50 16.67%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.07 59.23%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.33 44.44%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.28 52.07%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 6.75 0.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.83 16.67%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 7.44 0.00%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.82 41.82%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.00 66.67%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.58 58.33%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.32 56.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.00 66.67%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.00 50.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 6.50 0.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 8.00 0.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.57 49.06%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.00 40.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.31 56.73%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 8.00 0.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 6.50 0.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.91 45.45%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.00 100.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.32 53.33%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.46 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.07 56.76%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.57 53.73%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 6.80 0.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.33 54.90%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.17 60.29%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.43 71.43%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.90 53.97%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.29 55.44%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.71 57.14%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.83 50.00%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.08 59.64%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.21 54.35%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.58 69.68%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.31 54.79%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.03 58.33%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.75 25.00%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.09 81.82%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.71 47.62%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.70 67.62%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.25 75.00%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.77 62.66%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.33 66.67%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.90 46.15%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.45 51.61%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.44 29.63%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.13 35.00%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.91 62.11%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.92 45.83%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.12 56.94%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.01 58.62%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.76 43.96%
Đao Tím Đao Tím 4.00 60.00%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.15 57.14%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.37 55.56%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.63 48.67%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.13 60.00%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.04 60.37%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.56 50.04%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.85 76.92%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.92 62.99%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.14 59.18%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.07 59.38%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.42 51.81%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.80 65.73%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.84 63.20%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.40 32.69%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.23 56.08%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.83 44.73%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.26 55.68%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.75 47.13%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.04 64.84%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.77 45.95%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.93 61.72%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.14 53.95%
Cung Xanh Cung Xanh 4.29 56.90%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.89 67.07%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.72 66.53%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.24 54.72%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.29 55.84%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.06 60.49%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.97 60.00%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.67 49.45%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.01 60.50%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.27 54.93%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.16 58.54%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.76 66.67%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.30 54.39%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.06 60.58%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.27 55.17%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.98 60.74%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.91 62.14%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.62 67.57%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.39 53.66%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.13 58.25%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.34 52.27%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.27 55.43%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.76 64.95%
Bất Chấp Bất Chấp 4.59 50.00%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.36 70.11%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.41 52.45%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.47 54.29%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.71 65.10%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.68 69.27%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.39 55.72%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.61 68.84%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.50 51.01%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.65 47.77%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.46 51.92%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.13 58.07%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.51 50.63%
Phong Kiếm Phong Kiếm 5.00 46.15%