Vander DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vander DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vander

Vander

  • Gia Đình
    Gia Đình
  • Giám Sát
    Giám Sát
Giá
2
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.60 Vị trí TB
48.95% Tỉ lệ TOP 4
9.32% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.84 42.51%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 6.02 18.56%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.80 20.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 6.25 20.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.77 30.77%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.50 25.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.20 60.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.95 38.10%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 6.50 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 7.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.89 18.52%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.75 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.60 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.67 28.57%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.69 15.38%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 2.50 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 7.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 8.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.56 50.74%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.46 50.94%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.95 61.39%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.55 50.10%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.85 62.79%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.66 47.87%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.69 27.79%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.04 39.66%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.64 67.76%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.52 69.35%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.47 51.20%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.78 44.98%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.31 53.36%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.23 55.91%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.21 55.01%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.01 60.08%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.77 45.32%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.12 57.68%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.65 92.50%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.64 47.88%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.58 49.17%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.96 61.07%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.59 48.79%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.68 46.96%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.90 45.61%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.68 45.86%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.33 53.92%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.40 33.81%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.51 49.94%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.33 36.64%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.91 30.43%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.41 51.87%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.27 32.43%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.69 46.29%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.72 47.09%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.95 43.01%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.46 50.73%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.89 41.47%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.70 46.86%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.01 40.78%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.00 41.96%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.58 28.17%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.83 43.95%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.64 50.94%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.94 42.36%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.50 51.39%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.95 30.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.88 45.53%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.23 38.46%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.40 60.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.80 44.54%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.35 36.11%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.79 50.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.83 43.33%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.46 51.58%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.45 27.27%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.82 46.43%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.58 50.58%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.94 62.50%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.75 46.15%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.46 51.27%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.38 53.21%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.72 46.42%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.09 39.81%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.43 51.94%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.03 60.01%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.92 60.56%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.34 54.26%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.72 46.54%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.37 53.70%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.12 39.16%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.41 52.32%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.17 57.30%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.89 63.45%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.28 54.53%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.50 51.02%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.82 45.98%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.33 51.41%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.82 45.33%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.11 58.18%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.53 51.96%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.06 59.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.45 50.84%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.84 43.89%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.72 46.55%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.32 35.58%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.98 41.78%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.24 54.33%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.71 46.14%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.32 54.58%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.39 52.85%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.81 44.33%
Đao Tím Đao Tím 5.24 35.57%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.55 51.91%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.55 50.04%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.86 44.07%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.98 61.20%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.27 55.25%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.73 47.36%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.99 60.79%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.04 59.94%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.42 52.87%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.36 53.55%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.49 51.00%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.93 61.74%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.99 61.06%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.88 44.79%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.56 49.46%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.91 43.37%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.46 52.43%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.04 40.35%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.00 61.75%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.96 42.39%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.14 57.92%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.69 47.47%
Cung Xanh Cung Xanh 4.80 44.91%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.03 60.73%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.93 61.30%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.59 49.09%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.09 58.09%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.93 62.32%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.22 55.91%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.81 45.53%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.23 56.18%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.46 51.78%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.49 51.22%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.02 60.68%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.22 55.36%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.22 57.32%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.33 55.76%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.27 55.26%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.17 57.21%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.69 66.14%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.30 53.30%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.30 55.61%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.97 62.14%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.55 50.93%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.04 59.75%
Bất Chấp Bất Chấp 4.63 47.66%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.47 72.19%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.68 47.62%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.66 47.60%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.97 61.71%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.68 67.49%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.35 53.95%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.66 67.20%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.73 46.58%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.77 45.86%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.41 52.41%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.43 51.95%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.57 49.01%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.42 53.05%