Sett DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Sett DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Sett
-
Nổi Loạn
-
Đấu Sĩ
Giá
2
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.45
Vị trí TB
50.62%
Tỉ lệ TOP 4
12.87%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.69 | 45.68% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.32 | 50.00% |
Súng Tái Chế | 3.63 | 68.42% |
Găng Tái Chế | 3.70 | 64.52% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.59 | 31.75% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.56 | 25.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.61 | 30.43% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.79 | 23.53% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.81 | 43.75% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.45 | 36.36% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.09 | 36.36% |
Đao Tích Điện II | 5.00 | 44.44% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 5.18 | 36.36% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 5.33 | 33.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 3.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 3.50 | 62.50% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 6.67 | 33.33% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 6.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 3.50 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.94 | 39.02% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.32 | 56.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.00 | 41.67% |
Giáp Hextech Piltover | 4.51 | 49.32% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.04 | 40.82% |
Giải Phóng Chất Độc | 3.50 | 60.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.86 | 57.14% |
Đao Tích Điện | 4.06 | 58.82% |
Ấn Học Viện | 4.30 | 53.29% |
Ấn Phục Kích | 4.59 | 48.32% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.98 | 59.75% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.97 | 59.35% |
Ấn Cực Tốc | 4.59 | 47.91% |
Ấn Hóa Chủ | 5.53 | 31.47% |
Ấn Pháo Binh | 4.47 | 50.51% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.90 | 61.11% |
Ấn Gia Đình | 4.02 | 58.48% |
Ấn Ánh Lửa | 3.69 | 65.05% |
Ấn Thống Trị | 4.45 | 50.22% |
Ấn Tiên Tri | 4.82 | 43.58% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.71 | 45.90% |
Ấn Tái Chế | 4.58 | 48.07% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.33 | 52.47% |
Ấn Phù Thủy | 4.79 | 44.35% |
Ấn Cảnh Binh | 4.10 | 57.38% |
Đã tịch thu! | 2.97 | 85.15% |
Ấn Vệ Binh | 4.41 | 50.44% |
Ấn Chinh Phục | 4.28 | 53.92% |
Ấn Giám Sát | 4.42 | 51.75% |
Giáp Siêu Linh | 4.23 | 55.57% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.82 | 44.06% |
Tam Luyện Kiếm | 4.73 | 46.27% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.03 | 39.68% |
Rìu Nham Tinh | 4.32 | 55.16% |
Khiên Băng Randuin | 4.34 | 52.66% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.79 | 44.92% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.53 | 49.39% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.63 | 49.17% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.71 | 26.22% |
Huyết Thần Kiếm | 4.99 | 40.81% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.04 | 37.78% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.56 | 48.81% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.20 | 55.43% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.97 | 42.97% |
Vuốt Thần Long | 4.52 | 49.93% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.35 | 53.76% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.56 | 48.64% |
Diệt Ác Quỷ | 5.47 | 27.16% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.50 | 48.92% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.52 | 29.80% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.09 | 39.41% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.48 | 46.03% |
Thiên Cực Kiếm | 5.65 | 23.60% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.26 | 53.26% |
Găng Ngọc Thạch | 5.35 | 30.23% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.39 | 36.11% |
Món Quà Của Baron | 5.00 | 37.84% |
Thần Thư Morello | 4.16 | 55.71% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.47 | 50.82% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.84 | 43.84% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.74 | 43.59% |
Bùa Tro Tàn | 5.02 | 38.64% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.99 | 60.04% |
Bão Tố Runaan | 4.76 | 44.83% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.30 | 32.47% |
Giáp Phân Cực | 3.93 | 60.60% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.41 | 47.06% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.63 | 48.56% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.94 | 60.92% |
Găng Tinh Xảo | 4.49 | 49.56% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.79 | 44.61% |
Chùy Thần Lực | 4.95 | 39.63% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.61 | 48.32% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.92 | 60.65% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.97 | 39.51% |
Ngọc Quá Khổ | 4.27 | 54.17% |
Giáp Đại Hãn | 4.94 | 42.05% |
Bùa Đầu Lâu | 4.75 | 46.11% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.43 | 32.67% |
Thần Búa Tiến Công | 4.66 | 47.24% |
Gương Lừa Gạt | 4.41 | 51.78% |
Mũ Thích Nghi | 3.87 | 62.88% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.26 | 53.96% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.67 | 47.31% |
Đá Hắc Hóa | 5.09 | 40.26% |
Pháo Xương Cá | 5.22 | 36.51% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.77 | 44.60% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.71 | 45.84% |
Kiếm Tai Ương | 4.89 | 43.90% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.41 | 51.97% |
Bão Tố Luden | 4.83 | 45.14% |
Găng Đấu Sĩ | 4.87 | 42.12% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.94 | 40.23% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.30 | 33.33% |
Giáp Tay Seeker | 5.06 | 40.83% |
Chùy Bạch Ngân | 4.75 | 44.65% |
Gươm Biến Ảnh | 4.81 | 42.07% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.79 | 43.76% |
Bùa Thăng Hoa | 4.84 | 43.37% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.71 | 46.36% |
Đao Tím | 4.99 | 40.00% |
Kiếm B.F. | 4.59 | 49.84% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.62 | 47.52% |
Huyết Kiếm | 4.51 | 49.96% |
Bùa Xanh | 4.32 | 53.34% |
Áo Choàng Gai | 4.19 | 56.18% |
Giáp Lưới | 4.43 | 51.49% |
Cốc Sức Mạnh | 4.21 | 55.50% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.02 | 59.45% |
Kiếm Tử Thần | 4.07 | 58.56% |
Vuốt Rồng | 4.35 | 52.88% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.44 | 50.70% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.84 | 61.88% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.88 | 62.51% |
Chảo Vàng | 5.30 | 35.84% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.52 | 49.70% |
Đai Khổng Lồ | 4.60 | 48.52% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.12 | 58.04% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.25 | 55.45% |
Kiếm Súng Hextech | 4.21 | 56.70% |
Vô Cực Kiếm | 4.61 | 48.57% |
Nỏ Sét | 3.96 | 60.41% |
Găng Bảo Thạch | 4.62 | 48.15% |
Cung Xanh | 4.41 | 52.38% |
Nanh Nashor | 4.37 | 53.30% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.18 | 54.88% |
Diệt Khổng Lồ | 4.42 | 52.44% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.37 | 52.39% |
Quỷ Thư Morello | 3.92 | 61.61% |
Gậy Quá Khổ | 4.20 | 56.19% |
Áo Choàng Bạc | 4.45 | 51.12% |
Trái Tim Kiên Định | 4.06 | 59.09% |
Chùy Xuyên Phá | 4.26 | 55.54% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.11 | 58.37% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.27 | 54.45% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.18 | 55.38% |
Bùa Đỏ | 4.33 | 54.25% |
Cung Gỗ | 4.22 | 55.73% |
Áo Choàng Lửa | 4.15 | 56.79% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.02 | 59.32% |
Cuồng Cung Runaan | 3.99 | 60.25% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.40 | 51.07% |
Găng Đấu Tập | 4.48 | 50.93% |
Siêu Xẻng | 3.94 | 61.76% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.63 | 47.91% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.86 | 62.46% |
Bất Chấp | 4.42 | 51.15% |
Dao Điện Statikk | 4.01 | 60.71% |
Móng Vuốt Sterak | 4.16 | 57.24% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.59 | 47.80% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.97 | 59.83% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.99 | 60.85% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.20 | 56.63% |
Găng Đạo Tặc | 3.98 | 59.72% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.31 | 54.39% |
Bàn Tay Công Lý | 4.48 | 51.21% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.11 | 57.13% |
Giáp Máu Warmog | 4.44 | 51.32% |
Tụ Bão Zeke | 4.55 | 49.07% |
Phong Kiếm | 4.40 | 51.77% |