Sett DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Sett DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Sett

Sett

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
2
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.45 Vị trí TB
50.62% Tỉ lệ TOP 4
12.87% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.03 58.52%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.08 56.80%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.54 67.62%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.53 67.67%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.40 51.87%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.14 56.50%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.46 69.37%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.87 60.97%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.48 68.30%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.98 59.45%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.57 48.44%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.06 57.13%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.06 58.57%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.09 57.14%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.91 60.40%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.70 94.17%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.12 56.02%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.07 56.74%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.79 61.83%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.91 61.03%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.55 49.46%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.47 50.23%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.47 50.63%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.11 57.15%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.08 57.52%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.83 45.61%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.08 57.36%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.42 52.45%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.28 32.90%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.15 37.68%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.98 39.02%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.28 54.58%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.25 55.23%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.82 46.49%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.27 54.44%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.15 56.52%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.34 52.41%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.46 51.43%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.98 40.98%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.29 35.12%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.18 36.39%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.56 51.95%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.18 40.23%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.19 54.46%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.12 38.41%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.33 55.81%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.01 34.15%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.42 48.15%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.30 53.93%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.51 49.42%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.90 44.30%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.48 45.24%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.95 60.31%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.46 34.62%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.42 54.79%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.88 61.51%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.81 35.85%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.70 46.02%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.94 60.96%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.18 56.14%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.78 43.79%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.09 38.59%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.30 53.92%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.73 64.06%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.73 46.08%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.95 60.23%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.40 51.47%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.39 52.20%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.76 43.57%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.40 51.99%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.01 58.24%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.52 68.80%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.81 62.11%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.20 55.22%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.69 46.75%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.54 49.28%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.32 52.85%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.26 54.38%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.71 44.92%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.99 59.29%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.88 44.67%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.58 48.10%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.76 44.77%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.11 41.21%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.63 47.20%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.30 54.37%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.62 47.46%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.37 51.06%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.44 50.78%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.40 51.97%
Đao Tím Đao Tím 4.70 44.68%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.30 54.08%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.06 57.28%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.50 49.85%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.92 60.70%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.83 62.91%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.11 57.08%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.69 63.63%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.58 67.18%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.82 62.65%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.93 60.60%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.09 58.09%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.60 66.08%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.62 66.57%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.99 40.85%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.04 58.54%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.22 55.27%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.05 58.68%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.04 59.19%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.80 63.93%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.45 51.00%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.59 67.12%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.29 54.03%
Cung Xanh Cung Xanh 4.13 57.14%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.99 60.33%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.77 63.11%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.07 58.43%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.13 56.79%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.56 67.91%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.71 64.87%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.13 56.79%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.74 64.69%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.98 60.31%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.89 61.43%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.74 63.51%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.94 60.45%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.96 61.29%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.07 58.32%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.79 63.11%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.66 65.79%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.91 61.70%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.07 56.74%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.20 55.99%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.59 67.53%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.18 55.78%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.59 66.99%
Bất Chấp Bất Chấp 4.14 56.33%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.83 63.37%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.08 57.85%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.18 55.90%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.72 64.13%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.73 66.11%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.87 61.90%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.60 66.69%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.21 55.25%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.34 52.89%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.83 62.45%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.96 60.06%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.09 57.47%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.17 55.76%