Sett DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Sett DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Sett

Sett

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
2
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.84 Vị trí TB
43.20% Tỉ lệ TOP 4
7.20% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.80 43.74%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.10 37.23%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.30 53.33%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.53 31.25%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.83 48.28%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.20 20.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.88 37.50%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.93 42.86%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.60 50.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 6.00 40.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 7.33 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.85 38.46%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 4.75 25.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 6.50 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 2.50 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.71 26.67%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.50 33.33%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.17 16.67%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.94 40.43%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.19 33.33%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.00 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.33 44.44%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.86 42.86%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.25 56.12%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.83 43.93%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.99 60.17%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.91 61.03%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.64 47.77%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.50 30.38%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.74 45.43%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.55 68.24%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.41 51.11%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.89 62.04%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.61 49.04%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.57 48.47%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.72 45.53%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.63 47.15%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.61 48.15%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.90 42.30%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.98 60.48%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.93 57.14%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.35 52.51%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.41 51.86%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.50 49.68%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.25 54.94%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.82 44.99%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.83 43.85%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.88 43.10%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.51 50.57%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.46 50.57%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.16 40.60%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.29 54.85%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.17 36.55%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 6.02 14.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.10 39.91%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.60 30.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.73 46.09%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.54 48.55%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.76 23.53%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.70 46.18%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.82 44.07%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.86 42.91%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.03 31.03%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.57 47.62%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.64 30.30%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.62 30.83%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.42 31.58%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.67 29.17%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.48 53.21%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.50 35.29%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 6.33 20.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.31 31.25%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.38 46.15%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.79 45.23%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.26 35.29%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.28 44.44%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.00 47.62%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.47 50.71%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 6.50 0.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 6.13 12.50%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.51 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.86 42.86%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.09 40.64%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.20 56.49%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.41 53.20%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.99 38.60%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.27 37.31%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.68 46.62%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.03 58.99%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.26 37.98%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.35 52.66%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.91 42.51%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.85 43.80%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.97 37.93%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.69 46.32%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.43 51.59%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.91 62.47%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.35 52.72%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.66 46.66%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.30 31.20%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.46 54.05%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.43 51.31%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.68 46.92%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.07 36.21%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.41 52.20%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.94 47.06%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.70 46.72%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.74 43.35%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.67 44.93%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.94 41.87%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.50 50.97%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.58 47.74%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.19 56.69%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.65 47.55%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.82 44.37%
Đao Tím Đao Tím 5.02 40.43%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.50 51.27%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.72 45.65%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.69 47.16%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.52 52.27%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.33 53.90%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.53 50.08%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.29 53.33%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.12 57.84%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.68 47.59%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.45 51.42%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.61 47.22%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.95 61.03%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.93 61.99%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.31 35.83%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.62 47.83%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.67 47.55%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.24 56.72%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.88 42.33%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.35 53.06%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.93 42.86%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.08 59.18%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.87 43.80%
Cung Xanh Cung Xanh 4.49 51.65%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.66 47.45%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.24 55.31%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.68 47.00%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.40 51.82%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.15 57.05%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.48 51.32%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.54 49.38%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.19 57.02%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.43 51.38%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.17 58.07%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.57 49.84%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.29 53.35%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.51 51.08%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.45 51.78%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.21 56.06%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.10 58.37%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.22 56.84%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.27 53.32%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.60 49.00%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.01 61.30%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.85 44.80%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.99 60.04%
Bất Chấp Bất Chấp 4.71 45.07%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.34 54.42%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.36 53.53%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.66 46.46%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.12 56.78%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.04 61.13%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.29 55.40%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.00 60.05%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.48 51.08%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.63 48.31%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.21 55.54%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.53 49.87%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.79 43.98%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.39 53.97%