Sett DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Sett DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Sett

Sett

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
2
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.43 Vị trí TB
51.16% Tỉ lệ TOP 4
13.01% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.02 58.84%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.08 56.95%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.57 67.29%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.55 67.18%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.45 50.64%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.15 56.38%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.47 69.14%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.88 60.99%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.44 69.32%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.93 59.65%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.51 50.04%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.08 56.84%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.03 59.18%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.07 57.93%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.91 60.41%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.41 98.89%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.13 55.86%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.06 56.93%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.80 61.80%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.90 61.08%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.58 48.38%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.47 50.63%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.66 45.14%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.12 57.05%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.08 57.54%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.84 44.97%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.12 55.98%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.48 50.00%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.28 32.84%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.15 36.79%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.03 56.41%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.29 53.86%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.23 55.46%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.89 47.01%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.30 53.70%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.14 56.75%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.37 51.27%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.64 45.95%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.78 45.05%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.26 34.01%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.13 37.13%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.62 49.32%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.06 38.46%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.23 53.69%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.14 36.45%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.43 54.05%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.26 31.51%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.44 50.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.27 53.74%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.46 51.27%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.52 50.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.44 52.73%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.96 59.96%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.54 29.17%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.86 45.45%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.89 60.19%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.76 36.73%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.65 47.76%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.93 60.93%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.19 55.91%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.74 44.69%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.58 50.30%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.30 53.84%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.73 64.27%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.01 40.13%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.93 60.26%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.42 51.13%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.35 53.51%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.84 42.26%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.32 53.31%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.04 57.87%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.50 69.19%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.85 61.51%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.12 56.93%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.72 47.95%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.31 53.21%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.36 51.97%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.30 54.18%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.86 41.40%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.98 59.40%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.84 43.72%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.53 49.94%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.74 45.56%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.93 44.57%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.65 48.12%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.31 54.12%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.60 48.07%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.39 50.60%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.46 50.64%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.36 52.82%
Đao Tím Đao Tím 4.66 46.27%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.31 53.89%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.03 58.01%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.50 49.98%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.90 61.34%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.83 62.77%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.11 57.24%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.65 64.54%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.58 67.39%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.82 62.96%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.93 60.67%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.01 59.17%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.61 65.94%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.63 66.51%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.08 38.90%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.03 58.55%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.23 55.12%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.03 59.09%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.00 59.83%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.77 64.81%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.43 50.89%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.58 67.34%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.19 56.25%
Cung Xanh Cung Xanh 4.09 57.91%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.00 60.17%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.75 63.44%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.08 58.69%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.14 56.54%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.53 68.44%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.70 64.61%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.13 56.90%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.74 64.63%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.93 61.27%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.88 61.30%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.70 64.24%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.96 59.89%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.98 61.14%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.02 59.21%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.80 63.04%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.66 65.70%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.86 62.27%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.02 57.81%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.24 55.42%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.61 66.54%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.14 56.91%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.59 66.88%
Bất Chấp Bất Chấp 4.17 56.32%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.88 62.30%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.08 57.82%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.19 55.56%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.76 63.20%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.67 66.77%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.85 62.33%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.59 66.71%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.22 55.16%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.31 53.48%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.88 61.43%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.96 60.07%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.08 57.40%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.11 57.13%