Sett DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Sett DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Sett
-
Nổi Loạn
-
Đấu Sĩ
Giá
2
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.45 | 50.31% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.98 | 40.38% |
Súng Tái Chế | 4.00 | 54.76% |
Găng Tái Chế | 5.09 | 40.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.42 | 30.56% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.00 | 14.29% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.11 | 16.67% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.20 | 40.91% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.26 | 25.81% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.60 | 10.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 8.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 6.14 | 14.29% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 3.50 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 4.00 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 4.75 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 3.20 | 60.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 2.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.61 | 29.85% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.50 | 28.57% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.54 | 33.33% |
Giáp Hextech Piltover | 5.17 | 36.23% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.12 | 43.90% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.62 | 30.77% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.88 | 62.50% |
Đao Tích Điện | 5.55 | 30.00% |
Ấn Học Viện | 3.94 | 60.88% |
Ấn Phục Kích | 4.54 | 48.48% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.76 | 64.16% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.95 | 59.76% |
Ấn Cực Tốc | 4.43 | 52.16% |
Ấn Hóa Chủ | 5.37 | 33.45% |
Ấn Pháo Binh | 4.49 | 50.09% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.47 | 69.58% |
Ấn Gia Đình | 3.89 | 60.69% |
Ấn Ánh Lửa | 3.53 | 67.16% |
Ấn Thống Trị | 4.28 | 53.37% |
Ấn Tiên Tri | 4.47 | 50.72% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.41 | 50.90% |
Ấn Tái Chế | 4.71 | 45.48% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.49 | 50.32% |
Ấn Phù Thủy | 4.66 | 46.62% |
Ấn Cảnh Binh | 3.85 | 62.34% |
Đã tịch thu! | 2.04 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.02 | 58.29% |
Ấn Chinh Phục | 4.09 | 57.54% |
Ấn Giám Sát | 4.26 | 54.98% |
Giáp Siêu Linh | 4.00 | 59.40% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.38 | 52.09% |
Tam Luyện Kiếm | 4.55 | 49.30% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.35 | 51.82% |
Rìu Nham Tinh | 4.35 | 53.59% |
Khiên Băng Randuin | 4.13 | 56.91% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.23 | 34.96% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.14 | 57.47% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.86 | 41.99% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.64 | 26.87% |
Huyết Thần Kiếm | 4.91 | 42.30% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.78 | 27.78% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.56 | 49.38% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.39 | 51.10% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.63 | 31.37% |
Vuốt Thần Long | 4.39 | 52.33% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.46 | 51.30% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.66 | 47.67% |
Diệt Ác Quỷ | 4.91 | 41.07% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.58 | 47.46% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.72 | 27.86% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.02 | 41.31% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.08 | 37.84% |
Thiên Cực Kiếm | 5.42 | 30.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.55 | 47.42% |
Găng Ngọc Thạch | 5.72 | 24.32% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.85 | 29.41% |
Món Quà Của Baron | 4.63 | 47.50% |
Thần Thư Morello | 4.79 | 48.94% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.56 | 49.87% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.46 | 50.54% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.68 | 48.39% |
Bùa Tro Tàn | 5.05 | 43.59% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.18 | 57.14% |
Bão Tố Runaan | 4.58 | 50.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.31 | 35.19% |
Giáp Phân Cực | 4.15 | 57.46% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.24 | 41.38% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.84 | 45.02% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.92 | 61.48% |
Găng Tinh Xảo | 4.25 | 55.36% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.99 | 40.53% |
Chùy Thần Lực | 5.08 | 34.29% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.49 | 50.68% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.66 | 66.09% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.83 | 43.04% |
Ngọc Quá Khổ | 4.06 | 57.55% |
Giáp Đại Hãn | 4.63 | 47.93% |
Bùa Đầu Lâu | 4.33 | 55.66% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.81 | 44.72% |
Thần Búa Tiến Công | 4.35 | 53.02% |
Gương Lừa Gạt | 4.11 | 56.96% |
Mũ Thích Nghi | 3.55 | 69.45% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.04 | 58.38% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.39 | 53.05% |
Đá Hắc Hóa | 4.70 | 46.51% |
Pháo Xương Cá | 4.37 | 55.22% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.18 | 56.17% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.37 | 52.26% |
Kiếm Tai Ương | 4.24 | 53.04% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.15 | 57.13% |
Bão Tố Luden | 4.80 | 49.58% |
Găng Đấu Sĩ | 4.57 | 48.85% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.64 | 47.98% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.87 | 46.46% |
Giáp Tay Seeker | 4.54 | 50.11% |
Chùy Bạch Ngân | 4.29 | 53.27% |
Gươm Biến Ảnh | 4.41 | 51.77% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.98 | 59.88% |
Bùa Thăng Hoa | 4.50 | 49.87% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.57 | 49.01% |
Đao Tím | 4.59 | 48.87% |
Kiếm B.F. | 4.41 | 52.53% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.42 | 52.20% |
Huyết Kiếm | 4.37 | 53.09% |
Bùa Xanh | 4.26 | 55.87% |
Áo Choàng Gai | 4.00 | 60.17% |
Giáp Lưới | 4.18 | 56.57% |
Cốc Sức Mạnh | 4.13 | 57.77% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.79 | 64.14% |
Kiếm Tử Thần | 4.41 | 52.15% |
Vuốt Rồng | 4.16 | 56.75% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.18 | 56.83% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.58 | 66.45% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.63 | 67.55% |
Chảo Vàng | 4.98 | 41.68% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.30 | 53.95% |
Đai Khổng Lồ | 4.36 | 53.39% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.94 | 62.02% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.73 | 47.01% |
Kiếm Súng Hextech | 4.09 | 58.64% |
Vô Cực Kiếm | 4.77 | 45.42% |
Nỏ Sét | 3.75 | 64.89% |
Găng Bảo Thạch | 4.66 | 47.35% |
Cung Xanh | 4.43 | 52.48% |
Nanh Nashor | 4.43 | 51.76% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.88 | 61.43% |
Diệt Khổng Lồ | 4.41 | 52.66% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.16 | 56.44% |
Quỷ Thư Morello | 3.77 | 65.68% |
Gậy Quá Khổ | 4.13 | 57.97% |
Áo Choàng Bạc | 4.25 | 55.57% |
Trái Tim Kiên Định | 3.88 | 62.65% |
Chùy Xuyên Phá | 4.12 | 58.32% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.91 | 62.15% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.24 | 55.14% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.87 | 61.57% |
Bùa Đỏ | 4.34 | 53.59% |
Cung Gỗ | 4.25 | 54.69% |
Áo Choàng Lửa | 3.88 | 62.16% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.79 | 63.67% |
Cuồng Cung Runaan | 3.97 | 60.80% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.11 | 57.87% |
Găng Đấu Tập | 4.40 | 52.31% |
Siêu Xẻng | 3.69 | 65.97% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.65 | 47.97% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.66 | 66.52% |
Bất Chấp | 4.34 | 53.03% |
Dao Điện Statikk | 4.06 | 59.02% |
Móng Vuốt Sterak | 4.06 | 58.99% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.38 | 52.47% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.90 | 60.85% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.88 | 64.23% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.08 | 59.02% |
Găng Đạo Tặc | 3.69 | 65.69% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.19 | 56.50% |
Bàn Tay Công Lý | 4.39 | 53.10% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.90 | 61.03% |
Giáp Máu Warmog | 4.24 | 55.35% |
Tụ Bão Zeke | 4.59 | 48.82% |
Phong Kiếm | 4.37 | 52.26% |