Sett DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Sett DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Sett

Sett

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
2
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.53 Vị trí TB
49.37% Tỉ lệ TOP 4
10.36% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.77 44.49%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.09 38.16%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.42 51.52%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.50 32.43%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.97 45.45%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.36 18.18%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.88 37.50%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.03 41.38%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.08 58.33%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.83 33.33%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 7.33 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.79 35.71%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 5.40 20.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 4.67 33.33%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 2.50 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.79 25.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.25 37.50%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.21 14.29%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.02 39.29%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.19 33.33%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.00 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.00 50.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.86 42.86%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.25 56.27%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.81 44.06%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.99 59.99%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.92 60.87%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.64 47.57%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.50 30.43%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.75 45.53%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.54 68.61%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.39 51.31%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.89 62.20%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.60 49.04%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.58 48.29%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.72 45.59%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.64 47.15%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.60 48.49%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.93 41.60%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.99 60.44%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.93 57.14%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.35 52.55%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.42 51.72%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.50 49.84%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.26 54.84%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.82 44.42%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.81 44.53%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.85 43.28%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.51 50.30%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.47 50.42%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.25 38.96%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.31 55.10%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.18 35.63%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.89 16.67%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.03 41.70%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.64 27.27%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.72 45.89%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.45 50.81%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.91 21.74%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.69 45.86%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.82 44.65%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.86 42.81%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.29 29.41%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.54 50.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.75 28.57%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.67 29.08%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.43 30.43%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.65 30.77%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.52 52.76%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.60 30.95%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 6.33 20.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.24 33.33%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.38 46.15%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.79 44.92%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.34 34.15%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.32 42.11%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.83 50.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.49 51.06%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 6.50 0.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.79 21.05%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.51 50.16%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.93 40.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.07 41.01%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.19 57.54%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.41 53.08%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.00 39.05%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.33 34.21%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.70 46.31%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.02 59.27%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.27 37.93%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.30 53.39%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.92 42.24%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.76 45.67%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.00 38.64%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.69 46.25%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.44 51.50%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.92 62.31%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.36 52.34%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.64 47.10%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.24 33.08%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.58 53.49%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.45 51.01%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.67 47.01%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.98 37.88%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.44 51.66%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.95 45.61%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.73 45.58%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.70 44.73%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.77 44.00%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.94 42.19%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.48 51.48%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.65 45.61%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.20 56.51%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.65 47.31%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.80 44.84%
Đao Tím Đao Tím 4.99 40.55%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.52 50.91%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.70 46.01%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.68 47.36%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.51 52.47%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.32 54.01%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.54 49.87%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.35 51.56%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.12 58.00%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.70 47.21%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.44 51.59%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.60 47.36%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.94 61.08%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.94 61.80%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.25 36.57%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.61 47.94%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.66 47.62%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.24 56.60%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.90 42.30%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.35 53.14%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.92 43.02%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.08 59.16%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.86 43.74%
Cung Xanh Cung Xanh 4.50 51.50%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.66 47.32%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.25 54.97%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.67 47.09%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.39 52.15%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.16 56.78%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.53 50.55%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.55 49.23%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.18 57.08%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.44 51.32%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.17 57.97%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.54 50.07%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.27 53.73%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.52 50.81%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.46 51.40%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.21 56.13%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.10 58.32%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.25 56.31%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.27 53.40%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.60 48.93%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.91 63.06%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.85 44.86%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.00 59.93%
Bất Chấp Bất Chấp 4.71 45.21%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.36 53.71%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.35 53.73%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.67 46.18%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.12 56.85%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.03 61.28%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.28 55.62%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.01 60.00%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.48 51.17%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.62 48.55%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.21 55.57%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.53 49.89%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.78 44.05%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.36 53.75%