Sett DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Sett DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Sett

Sett

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
2
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.38 Vị trí TB
51.97% Tỉ lệ TOP 4
13.21% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.05 58.17%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.08 57.39%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.60 66.49%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.57 66.95%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.47 49.99%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.11 56.81%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.49 68.79%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.88 61.20%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.45 69.20%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.93 59.80%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.52 49.72%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.09 56.77%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.10 57.25%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.11 57.30%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.92 60.08%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.40 94.87%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.13 55.92%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.07 57.11%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.80 62.32%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.92 60.72%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.60 48.19%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.45 51.05%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.89 39.74%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.13 57.25%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.11 57.25%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.92 40.96%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.09 57.91%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.35 52.12%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.21 35.02%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.10 37.74%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.75 58.33%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.30 54.60%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.34 52.83%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.80 46.25%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.28 54.28%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.17 56.94%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.32 52.20%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.45 51.52%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.62 49.72%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.43 32.16%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.00 38.37%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.69 48.98%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.96 35.09%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.27 54.17%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.14 38.35%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.04 37.50%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.12 34.62%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.30 54.69%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.26 54.12%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.71 47.92%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.55 50.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.49 60.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.03 58.58%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.88 31.25%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.84 45.45%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.88 60.47%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.29 51.61%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.61 48.21%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.92 60.94%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.23 55.38%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.82 42.87%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.58 51.33%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.31 53.41%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.72 64.75%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.94 40.98%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.99 58.19%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.42 50.44%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.40 51.21%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.84 41.38%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.33 52.76%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.07 57.35%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.51 69.14%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.90 60.70%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.04 58.54%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.35 54.61%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.34 52.94%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.42 51.04%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.30 54.05%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.60 48.48%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.98 59.58%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.74 44.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.50 49.63%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.70 46.76%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.86 41.89%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.53 49.70%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.32 54.01%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.67 47.67%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.44 49.21%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.45 50.84%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.37 52.87%
Đao Tím Đao Tím 4.51 49.34%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.33 53.13%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.08 57.16%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.48 50.19%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.91 61.35%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.84 62.61%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.12 56.98%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.62 65.05%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.59 67.30%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.83 62.84%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.93 60.56%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.03 58.56%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.61 66.15%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.63 66.59%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.93 41.16%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.04 58.51%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.23 55.14%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.00 59.62%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.00 59.73%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.83 63.57%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.39 52.14%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.58 67.27%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.12 57.31%
Cung Xanh Cung Xanh 4.07 58.17%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.03 59.20%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.74 63.63%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.11 58.29%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.15 56.24%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.53 68.30%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.69 64.89%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.15 56.63%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.75 64.65%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.94 61.03%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.90 61.47%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.70 64.59%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.99 59.41%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.94 61.29%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.03 58.72%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.81 62.83%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.67 65.47%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.87 62.14%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.03 57.73%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.27 54.83%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.60 66.46%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.11 57.93%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.60 66.81%
Bất Chấp Bất Chấp 4.16 56.73%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.84 62.52%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.10 57.56%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.20 55.39%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.77 63.33%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.64 67.35%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.83 62.27%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.59 66.69%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.21 55.30%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.28 54.00%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.86 61.60%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.95 60.30%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.09 57.09%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.13 56.91%