Sett DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Sett DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Sett
-
Nổi Loạn
-
Đấu Sĩ
Giá
2
Máu
850
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.80
Vị trí TB
41.67%
Tỉ lệ TOP 4
7.14%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.77 | 44.33% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.11 | 37.62% |
Súng Tái Chế | 4.26 | 54.84% |
Găng Tái Chế | 5.54 | 31.94% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.97 | 45.16% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.36 | 18.18% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.88 | 37.50% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.03 | 41.38% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.08 | 58.33% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.83 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.33 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 5.79 | 35.71% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 5.40 | 20.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 4.67 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 2.50 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.79 | 25.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.25 | 37.50% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.15 | 15.38% |
Giáp Hextech Piltover | 5.00 | 40.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.19 | 33.33% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.00 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.00 | 50.00% |
Đao Tích Điện | 4.86 | 42.86% |
Ấn Học Viện | 4.25 | 56.10% |
Ấn Phục Kích | 4.82 | 43.78% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.00 | 60.04% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.91 | 60.87% |
Ấn Cực Tốc | 4.64 | 47.57% |
Ấn Hóa Chủ | 5.50 | 30.39% |
Ấn Pháo Binh | 4.75 | 45.48% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.55 | 68.42% |
Ấn Gia Đình | 4.40 | 51.27% |
Ấn Ánh Lửa | 3.89 | 62.31% |
Ấn Thống Trị | 4.60 | 48.86% |
Ấn Tiên Tri | 4.58 | 48.23% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.71 | 45.63% |
Ấn Tái Chế | 4.63 | 47.30% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.59 | 48.32% |
Ấn Phù Thủy | 4.94 | 41.48% |
Ấn Cảnh Binh | 3.99 | 60.45% |
Đã tịch thu! | 3.93 | 57.14% |
Ấn Vệ Binh | 4.35 | 52.58% |
Ấn Chinh Phục | 4.42 | 51.58% |
Ấn Giám Sát | 4.50 | 49.57% |
Giáp Siêu Linh | 4.26 | 54.86% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.82 | 44.46% |
Tam Luyện Kiếm | 4.82 | 44.25% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.88 | 42.42% |
Rìu Nham Tinh | 4.51 | 50.20% |
Khiên Băng Randuin | 4.47 | 50.50% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.24 | 38.82% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.30 | 55.19% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.16 | 36.36% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.88 | 17.31% |
Huyết Thần Kiếm | 5.04 | 41.13% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.64 | 27.27% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.72 | 45.85% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.48 | 49.83% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.91 | 21.74% |
Vuốt Thần Long | 4.69 | 45.94% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.80 | 45.08% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.86 | 42.88% |
Diệt Ác Quỷ | 5.29 | 29.41% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.54 | 50.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.69 | 29.33% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.67 | 29.71% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.43 | 30.43% |
Thiên Cực Kiếm | 5.65 | 30.77% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.51 | 52.92% |
Găng Ngọc Thạch | 5.50 | 32.50% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 6.33 | 20.00% |
Món Quà Của Baron | 5.24 | 33.33% |
Thần Thư Morello | 4.38 | 46.15% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.78 | 45.21% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.39 | 31.58% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.32 | 42.11% |
Bùa Tro Tàn | 4.83 | 50.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.50 | 50.89% |
Bão Tố Runaan | 6.50 | 0.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.79 | 21.05% |
Giáp Phân Cực | 4.50 | 50.17% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.93 | 40.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.04 | 41.61% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.19 | 57.47% |
Găng Tinh Xảo | 4.41 | 53.17% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.00 | 38.91% |
Chùy Thần Lực | 5.30 | 35.14% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.70 | 46.07% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.01 | 59.28% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.24 | 38.46% |
Ngọc Quá Khổ | 4.31 | 53.18% |
Giáp Đại Hãn | 4.92 | 42.41% |
Bùa Đầu Lâu | 4.78 | 45.16% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.01 | 38.17% |
Thần Búa Tiến Công | 4.68 | 46.40% |
Gương Lừa Gạt | 4.44 | 51.36% |
Mũ Thích Nghi | 3.92 | 62.36% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.36 | 52.51% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.64 | 47.16% |
Đá Hắc Hóa | 5.28 | 32.06% |
Pháo Xương Cá | 4.60 | 52.38% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.45 | 50.93% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.67 | 47.05% |
Kiếm Tai Ương | 5.03 | 36.51% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.44 | 51.57% |
Bão Tố Luden | 4.95 | 45.61% |
Găng Đấu Sĩ | 4.70 | 46.50% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.72 | 44.22% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.76 | 44.59% |
Giáp Tay Seeker | 4.94 | 42.21% |
Chùy Bạch Ngân | 4.47 | 51.76% |
Gươm Biến Ảnh | 4.64 | 46.31% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.19 | 56.62% |
Bùa Thăng Hoa | 4.66 | 47.11% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.80 | 44.83% |
Đao Tím | 5.02 | 39.91% |
Kiếm B.F. | 4.51 | 51.07% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.72 | 45.78% |
Huyết Kiếm | 4.68 | 47.35% |
Bùa Xanh | 4.51 | 52.43% |
Áo Choàng Gai | 4.32 | 53.99% |
Giáp Lưới | 4.54 | 49.88% |
Cốc Sức Mạnh | 4.33 | 51.74% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.12 | 57.99% |
Kiếm Tử Thần | 4.69 | 47.33% |
Vuốt Rồng | 4.44 | 51.56% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.60 | 47.13% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.95 | 61.00% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.94 | 61.84% |
Chảo Vàng | 5.27 | 36.35% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.62 | 47.90% |
Đai Khổng Lồ | 4.67 | 47.54% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.25 | 56.32% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.89 | 42.38% |
Kiếm Súng Hextech | 4.35 | 53.10% |
Vô Cực Kiếm | 4.93 | 43.09% |
Nỏ Sét | 4.08 | 59.12% |
Găng Bảo Thạch | 4.86 | 43.79% |
Cung Xanh | 4.50 | 51.39% |
Nanh Nashor | 4.65 | 47.45% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.25 | 54.90% |
Diệt Khổng Lồ | 4.68 | 47.06% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.38 | 52.20% |
Quỷ Thư Morello | 4.16 | 56.72% |
Gậy Quá Khổ | 4.53 | 50.56% |
Áo Choàng Bạc | 4.55 | 49.27% |
Trái Tim Kiên Định | 4.18 | 57.15% |
Chùy Xuyên Phá | 4.44 | 51.34% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.17 | 58.02% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.53 | 50.18% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.28 | 53.64% |
Bùa Đỏ | 4.52 | 50.70% |
Cung Gỗ | 4.46 | 51.52% |
Áo Choàng Lửa | 4.21 | 56.09% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.10 | 58.31% |
Cuồng Cung Runaan | 4.24 | 56.60% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.27 | 53.37% |
Găng Đấu Tập | 4.60 | 48.98% |
Siêu Xẻng | 3.93 | 62.55% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.84 | 44.96% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.00 | 59.88% |
Bất Chấp | 4.70 | 45.31% |
Dao Điện Statikk | 4.36 | 53.95% |
Móng Vuốt Sterak | 4.36 | 53.64% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.67 | 46.22% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.12 | 57.03% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.03 | 61.37% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.29 | 55.38% |
Găng Đạo Tặc | 4.01 | 60.01% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.48 | 51.13% |
Bàn Tay Công Lý | 4.62 | 48.57% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.21 | 55.55% |
Giáp Máu Warmog | 4.53 | 49.88% |
Tụ Bão Zeke | 4.79 | 44.03% |
Phong Kiếm | 4.34 | 54.03% |