Sett DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Sett DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Sett

Sett

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
2
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.38 Vị trí TB
51.72% Tỉ lệ TOP 4
14.04% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.05 58.17%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.08 57.41%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.59 66.60%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.57 66.93%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.47 50.06%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.11 56.81%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.49 68.78%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.88 61.19%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.45 69.15%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.93 59.73%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.52 49.74%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.09 56.79%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.10 57.34%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.11 57.36%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.92 60.08%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.39 94.94%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.13 55.92%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.07 57.13%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.80 62.28%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.92 60.75%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.59 48.36%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.44 51.12%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.90 39.47%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.13 57.20%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.11 57.25%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.92 41.20%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.08 57.97%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.35 52.25%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.21 35.02%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.12 37.41%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.75 58.33%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.30 54.60%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.33 53.11%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.80 46.25%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.28 54.19%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.16 57.18%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.32 52.20%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.45 51.52%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.60 50.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.45 31.79%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.00 38.28%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.69 48.98%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.96 35.09%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.27 54.16%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.13 38.81%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.04 37.50%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.12 34.62%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.30 54.69%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.26 54.18%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.71 47.92%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.55 50.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.49 60.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.04 58.42%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.88 31.25%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.84 45.45%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.89 60.19%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.29 51.61%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.61 48.15%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.92 60.97%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.23 55.43%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.81 43.14%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.58 51.33%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.32 53.37%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.72 64.81%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.93 41.20%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.00 58.14%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.42 50.43%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.40 51.20%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.84 41.38%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.33 52.72%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.07 57.40%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.51 69.16%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.90 60.70%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.03 58.56%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.34 54.76%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.34 52.94%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.42 51.09%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.30 54.05%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.62 48.12%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.98 59.50%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.74 44.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.49 49.78%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.70 46.89%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.86 41.89%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.52 49.85%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.32 53.84%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.67 47.61%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.43 49.29%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.45 50.83%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.37 52.82%
Đao Tím Đao Tím 4.51 49.34%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.33 53.13%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.08 57.20%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.48 50.20%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.91 61.35%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.84 62.60%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.12 56.98%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.62 64.97%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.59 67.30%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.83 62.85%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.93 60.57%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.03 58.54%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.61 66.19%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.63 66.56%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.93 41.24%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.04 58.51%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.23 55.17%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.00 59.61%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.01 59.67%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.84 63.55%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.39 52.13%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.58 67.26%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.12 57.30%
Cung Xanh Cung Xanh 4.07 58.18%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.03 59.25%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.74 63.64%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.11 58.25%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.15 56.26%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.52 68.35%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.69 64.88%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.15 56.61%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.75 64.67%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.94 61.03%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.90 61.52%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.70 64.58%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.99 59.44%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.94 61.31%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.03 58.77%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.81 62.83%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.67 65.48%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.87 62.02%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.03 57.70%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.27 54.77%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.60 66.44%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.10 58.01%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.60 66.81%
Bất Chấp Bất Chấp 4.15 56.75%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.84 62.58%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.10 57.57%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.20 55.44%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.77 63.37%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.64 67.35%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 3.83 62.25%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.59 66.68%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.21 55.31%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.28 54.04%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.86 61.56%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.95 60.30%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.09 57.10%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.13 56.94%