Maddie DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Maddie DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Maddie

Maddie

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.51 Vị trí TB
49.66% Tỉ lệ TOP 4
11.69% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.96 40.42%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 6.00 50.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.33 33.33%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 6.00 22.22%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 7.33 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 7.33 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 8.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 1.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 7.13 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 7.75 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 7.33 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 8.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 6.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 7.00 0.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 8.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 7.50 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 7.50 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 6.67 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 7.50 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.33 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.50 51.13%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.66 46.93%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.66 46.89%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.42 33.21%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.83 62.66%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.38 52.28%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 6.34 21.71%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.72 45.95%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.77 44.37%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.04 58.65%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.49 50.91%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.75 45.96%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.73 45.46%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.76 44.83%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.08 57.91%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.57 48.65%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.76 45.66%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.57 87.01%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.72 46.06%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.59 47.77%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.71 46.37%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 1.67 90.63%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.63 47.57%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.64 47.64%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.94 41.02%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.66 46.59%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.09 57.17%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.59 48.14%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.83 41.31%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.08 57.63%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.47 52.27%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.82 43.89%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.91 21.74%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.13 73.33%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 2.57 74.29%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.94 41.50%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 2.59 79.31%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 2.32 84.21%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.05 85.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.79 44.27%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.34 55.86%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.37 53.26%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.37 52.09%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.50 50.73%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.00 39.50%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.48 65.22%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.78 43.98%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.68 45.65%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.78 44.27%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.96 58.87%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.56 81.25%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.41 50.79%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.29 53.75%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.48 50.19%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.04 73.53%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.25 55.88%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.05 38.44%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.65 86.96%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.97 60.18%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.13 73.33%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 1.98 91.11%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.40 53.09%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.91 59.57%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.04 38.47%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.00 86.96%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.48 70.12%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.39 52.02%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.26 53.91%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 3.77 53.33%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.77 45.22%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.86 42.94%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.77 43.54%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.45 50.74%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.29 53.95%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.08 53.69%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.73 46.11%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.22 36.10%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.96 41.09%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.20 36.43%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.40 46.58%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.19 37.42%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.50 48.56%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.00 40.78%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.77 44.21%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.79 45.21%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.82 44.44%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.09 39.62%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.46 31.72%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.39 30.56%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.83 40.68%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.76 45.04%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.56 66.67%
Đao Tím Đao Tím 4.89 42.94%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.08 39.64%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.31 52.71%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.78 45.06%
Bùa Xanh Bùa Xanh 5.61 27.58%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.55 50.06%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.38 51.78%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.82 62.68%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.12 56.31%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.37 52.69%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.53 48.88%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.30 52.77%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.01 58.75%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.51 51.40%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.92 42.89%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.68 46.55%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.85 44.84%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.27 54.43%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.42 51.51%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.25 54.87%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.81 43.48%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.22 54.84%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.68 46.89%
Cung Xanh Cung Xanh 4.69 45.62%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.36 53.55%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.18 73.74%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.42 51.65%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.01 58.76%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.02 59.49%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.77 45.74%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.79 45.69%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.51 50.47%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.29 54.23%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.19 55.79%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.62 48.23%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.42 50.63%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.34 53.07%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.85 44.16%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.58 49.20%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.43 52.43%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.96 60.76%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.09 57.79%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.22 37.26%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.80 65.39%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.94 40.84%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.57 64.15%
Bất Chấp Bất Chấp 4.52 49.56%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.00 59.90%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.66 47.11%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.66 46.45%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.02 59.11%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.97 61.64%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.11 39.22%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.86 62.34%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.66 47.49%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.42 51.29%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.69 65.08%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.40 52.09%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.34 53.09%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.13 56.51%