Maddie DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Maddie DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Maddie

Maddie

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.50 Vị trí TB
50.30% Tỉ lệ TOP 4
10.51% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.19 35.12%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 6.33 0.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.38 25.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.52 25.81%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 7.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 1.00 100.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 7.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.50 25.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 6.43 14.29%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 7.33 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.50 50.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 7.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 8.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.00 50.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.75 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.81 43.52%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.52 49.73%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.70 46.33%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.23 37.06%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.19 57.00%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.53 49.38%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.99 24.53%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.95 41.18%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.37 52.99%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.29 54.64%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.64 47.40%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.90 43.35%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.89 42.29%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.83 43.45%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.20 56.04%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.76 45.04%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.75 44.27%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.56 87.10%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.86 42.82%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.37 52.47%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.43 52.17%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.21 82.69%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.74 45.47%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.67 46.87%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.89 42.63%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.69 46.41%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.43 50.74%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.14 57.29%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.74 44.52%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.76 39.64%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.24 34.48%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.08 38.74%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.83 43.03%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 2.64 81.82%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.35 47.83%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.36 53.64%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.42 66.67%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.90 40.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.29 74.19%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.56 48.79%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.78 48.15%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.32 54.40%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.38 52.21%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.52 53.10%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.39 52.64%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.00 52.17%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.04 38.67%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.41 52.35%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.95 41.68%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.09 62.69%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.80 80.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.76 44.19%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.65 48.15%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.70 46.29%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.84 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.35 53.73%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.96 40.80%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.07 53.33%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.53 49.12%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.49 29.73%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.33 76.19%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.63 47.44%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.23 55.10%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.99 40.49%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.09 69.57%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.82 64.42%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.40 52.31%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.45 50.95%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.40 47.06%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.79 43.25%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.77 45.03%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.91 41.24%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.48 51.22%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.33 53.85%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.60 53.19%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.95 41.75%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.90 41.94%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.71 45.84%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.80 45.74%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.38 51.76%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.97 41.03%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.33 51.23%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.93 40.93%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.85 42.01%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.91 41.87%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.77 44.65%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.25 33.08%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.16 56.65%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.03 38.89%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.81 41.82%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.70 45.55%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.17 54.29%
Đao Tím Đao Tím 4.82 43.87%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.23 36.92%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.52 49.98%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.76 45.10%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.82 43.86%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.69 46.55%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.89 43.01%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.02 59.22%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.43 49.96%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.31 54.39%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.80 44.41%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.40 51.96%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.00 59.52%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.73 44.96%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.36 35.47%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.91 41.69%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.19 39.65%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.42 52.24%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.55 49.50%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.35 53.49%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.59 48.38%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.52 48.58%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.83 44.15%
Cung Xanh Cung Xanh 4.56 48.94%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.53 50.27%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.33 69.17%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.46 51.21%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.20 55.13%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.11 58.31%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.97 41.71%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.05 40.77%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.75 45.81%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.37 53.07%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.21 56.06%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.72 45.43%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.54 49.04%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.46 51.20%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.05 40.53%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.79 45.40%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.69 45.89%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.21 56.64%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.36 52.77%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.26 36.55%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.16 58.01%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.97 40.51%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.02 56.79%
Bất Chấp Bất Chấp 4.69 45.58%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.18 56.82%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.83 43.29%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.69 46.22%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.24 55.02%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.19 57.40%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.11 39.23%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.12 57.83%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.73 46.93%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.45 51.05%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.88 62.50%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.61 48.36%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.63 47.54%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.39 52.24%