Maddie DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Maddie DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Maddie

Maddie

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.51 Vị trí TB
49.66% Tỉ lệ TOP 4
11.69% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.71 47.45%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.83 43.90%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.45 51.18%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.25 36.37%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.02 59.04%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.56 48.87%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.86 43.81%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.50 49.36%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.32 54.01%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.61 47.84%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.78 44.68%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.76 44.97%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.66 45.86%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.20 56.24%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.62 47.31%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.85 43.04%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.26 66.22%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.93 41.63%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.77 43.41%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.47 51.53%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 1.76 86.84%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.94 41.13%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.92 42.63%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.16 36.80%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 5.00 40.01%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.12 57.58%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.06 39.09%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.70 45.68%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.72 42.00%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.38 33.80%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.60 47.46%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 6.10 17.50%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 1.43 100.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 2.23 92.31%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.95 40.78%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 2.35 82.35%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.17 66.67%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.00 66.67%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.05 39.18%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.53 53.85%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.76 44.70%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.86 42.49%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.73 44.16%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.24 35.07%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.38 53.85%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.74 43.48%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.09 37.98%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.23 36.67%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.74 70.37%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.50 75.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.58 43.84%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.50 33.33%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.84 45.42%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.33 75.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.42 52.11%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.22 35.34%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.10 90.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.55 46.13%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.94 47.06%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 1.94 88.24%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.71 46.19%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.18 57.58%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.46 30.21%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 1.64 90.91%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.72 67.80%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.76 45.12%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.64 47.17%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.46 50.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.01 39.81%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.09 38.26%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.03 39.55%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.44 52.44%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.48 50.80%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.22 56.48%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.96 41.37%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.12 38.46%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.22 36.08%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.40 32.43%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.92 39.34%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.44 31.46%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.35 51.85%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.34 32.87%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.95 40.12%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.99 42.24%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.09 38.68%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.19 35.54%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.81 24.63%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.97 36.67%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.69 43.66%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.14 37.91%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.13 43.48%
Đao Tím Đao Tím 4.96 41.91%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.25 36.58%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.52 48.55%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.03 40.14%
Bùa Xanh Bùa Xanh 5.83 23.29%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.38 53.03%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.64 50.42%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.00 58.82%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.20 53.92%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.70 46.14%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.54 50.00%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.54 48.56%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.24 54.30%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.66 47.07%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.29 36.24%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.77 44.22%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.14 40.08%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.55 48.85%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.77 44.77%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.48 50.67%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.10 37.96%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.49 48.40%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.90 42.86%
Cung Xanh Cung Xanh 4.96 40.53%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.66 46.92%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.91 74.03%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.77 44.48%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.36 51.97%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.31 54.06%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.06 39.45%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.09 40.16%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.43 54.21%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.73 45.47%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.48 51.15%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.77 44.72%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.68 44.70%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.62 47.69%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.15 38.61%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.59 49.37%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.55 50.73%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.35 53.75%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.29 52.09%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.38 34.19%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.08 59.87%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.14 37.02%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.58 64.18%
Bất Chấp Bất Chấp 4.68 46.01%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.36 53.17%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.87 44.09%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.53 47.24%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.30 53.17%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.18 57.50%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.39 34.00%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.15 56.97%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.80 44.07%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.67 46.12%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.87 59.19%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.28 53.32%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.52 49.44%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.38 52.17%