Maddie DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Maddie DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Maddie

Maddie

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.50 Vị trí TB
50.64% Tỉ lệ TOP 4
10.22% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.19 34.95%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 6.00 0.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.21 31.58%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.68 23.53%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 7.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.00 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 7.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.50 25.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 6.43 14.29%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 7.50 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.75 50.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 7.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 8.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.00 50.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.75 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.81 43.36%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.52 49.69%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.70 46.22%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.23 37.02%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.19 56.89%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.52 49.36%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.97 24.85%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.96 40.99%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.37 53.13%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.31 54.19%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.65 47.35%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.91 43.37%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.90 42.22%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.84 43.37%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.20 56.02%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.77 44.49%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.75 44.32%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.89 79.45%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.87 42.54%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.37 52.54%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.43 51.97%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.14 83.93%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.77 44.66%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.66 47.12%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.88 42.81%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.68 46.47%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.45 50.43%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.14 57.24%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.75 44.37%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.79 39.67%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.28 34.38%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.08 38.64%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.81 43.62%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 2.64 81.82%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.08 52.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.36 53.67%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.35 69.23%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.90 40.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.34 71.88%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.57 48.67%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.84 46.67%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.32 54.29%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.38 52.27%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.50 52.85%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.40 52.52%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.04 52.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.02 38.83%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.42 52.24%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.96 41.58%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.07 62.16%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.31 69.23%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.72 44.77%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.88 43.82%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.70 46.34%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.81 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.37 53.23%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.95 40.85%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.00 56.25%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.55 48.76%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.47 30.23%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.24 76.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.62 47.93%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.27 54.63%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.99 40.66%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.79 75.86%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.84 64.26%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.41 52.26%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.44 51.07%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.45 45.95%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.81 43.03%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.76 45.22%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.88 42.38%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.47 51.28%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.33 53.58%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.57 52.90%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.94 41.99%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.94 40.76%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.72 45.65%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.80 45.71%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.51 48.91%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.94 41.44%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.35 50.75%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.93 41.30%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.84 42.01%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.90 42.05%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.79 44.52%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.23 33.33%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.18 56.35%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.02 38.97%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.78 42.80%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.71 45.38%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.03 56.41%
Đao Tím Đao Tím 4.84 43.42%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.23 36.91%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.51 49.95%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.76 45.15%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.82 43.85%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.69 46.48%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.90 43.18%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.02 59.23%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.42 50.27%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.31 54.44%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.78 44.59%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.41 51.60%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.00 59.40%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.76 44.40%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.40 34.26%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.91 41.86%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.19 39.46%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.42 52.18%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.55 49.43%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.35 53.58%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.60 48.34%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.52 48.89%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.83 44.12%
Cung Xanh Cung Xanh 4.56 48.88%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.54 50.23%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.45 67.19%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.46 51.13%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.20 55.09%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.11 58.18%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.98 41.61%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.06 40.62%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.75 45.90%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.37 53.11%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.21 55.96%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.74 45.18%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.56 49.14%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.46 51.13%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.06 40.44%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.78 45.58%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.69 45.82%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.21 56.62%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.36 52.65%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.26 36.55%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.16 57.94%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.97 40.48%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.04 56.52%
Bất Chấp Bất Chấp 4.70 45.45%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.18 56.85%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.84 43.19%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.71 45.84%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.23 55.19%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.19 57.25%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.11 39.18%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.12 57.77%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.73 46.80%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.45 51.05%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.90 62.28%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.64 47.59%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.64 47.48%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.40 52.07%