Maddie DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Maddie DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Maddie
-
Cảnh Binh
-
Bắn Tỉa
Giá
1
Máu
500
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
15
Kháng Phép
15
4.96
Vị trí TB
42.31%
Tỉ lệ TOP 4
6.41%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.19 | 35.02% |
Dụng Cụ Tái Chế | 6.00 | 0.00% |
Súng Tái Chế | 5.21 | 31.58% |
Găng Tái Chế | 5.61 | 24.24% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 7.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.00 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 7.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.50 | 25.00% |
Đao Tích Điện II | 6.43 | 14.29% |
Đao Xích Hành Quyết | 7.33 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.75 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover | 7.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 8.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.00 | 50.00% |
Đao Tích Điện | 6.75 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.81 | 43.49% |
Ấn Phục Kích | 4.52 | 49.70% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.70 | 46.23% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.23 | 37.05% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.19 | 56.84% |
Ấn Cực Tốc | 4.53 | 49.32% |
Ấn Hóa Chủ | 5.97 | 24.92% |
Ấn Pháo Binh | 4.96 | 40.99% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.37 | 53.10% |
Ấn Gia Đình | 4.31 | 54.18% |
Ấn Ánh Lửa | 4.65 | 47.33% |
Ấn Thống Trị | 4.91 | 43.32% |
Ấn Tiên Tri | 4.90 | 42.11% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.84 | 43.44% |
Ấn Nổi Loạn | 4.20 | 55.95% |
Ấn Tái Chế | 4.77 | 44.53% |
Ấn Phù Thủy | 4.74 | 44.48% |
Đã tịch thu! | 2.89 | 79.45% |
Ấn Vệ Binh | 4.87 | 42.62% |
Ấn Chinh Phục | 4.37 | 52.54% |
Ấn Giám Sát | 4.43 | 51.94% |
Giáp Siêu Linh | 2.14 | 83.93% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.76 | 44.78% |
Tam Luyện Kiếm | 4.67 | 47.10% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.89 | 42.74% |
Rìu Nham Tinh | 4.69 | 46.39% |
Khiên Băng Randuin | 4.44 | 50.52% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.14 | 57.25% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.76 | 44.19% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.79 | 39.67% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.28 | 34.38% |
Huyết Thần Kiếm | 5.08 | 38.64% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.80 | 43.72% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 2.64 | 81.82% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.08 | 52.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.36 | 53.67% |
Vuốt Thần Long | 3.35 | 69.23% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.90 | 40.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 3.34 | 71.88% |
Diệt Ác Quỷ | 4.57 | 48.66% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.80 | 47.62% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.32 | 54.28% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.38 | 52.22% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.50 | 52.97% |
Thiên Cực Kiếm | 4.40 | 52.52% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.04 | 52.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.04 | 38.38% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.42 | 52.27% |
Món Quà Của Baron | 4.96 | 41.52% |
Thần Thư Morello | 4.11 | 61.64% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.00 | 72.73% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.72 | 44.93% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.83 | 44.83% |
Bùa Tro Tàn | 4.69 | 46.37% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.81 | 50.00% |
Bão Tố Runaan | 4.37 | 53.37% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.95 | 40.85% |
Giáp Phân Cực | 4.00 | 56.25% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.54 | 49.06% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.47 | 30.23% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.25 | 75.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.61 | 48.05% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.25 | 55.14% |
Chùy Thần Lực | 4.99 | 40.66% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 2.79 | 75.86% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.84 | 64.25% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.41 | 52.24% |
Ngọc Quá Khổ | 4.44 | 51.08% |
Giáp Đại Hãn | 4.47 | 45.21% |
Bùa Đầu Lâu | 4.81 | 43.04% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.76 | 45.24% |
Thần Búa Tiến Công | 4.88 | 42.27% |
Gương Lừa Gạt | 4.46 | 51.28% |
Mũ Thích Nghi | 4.33 | 53.67% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.57 | 52.90% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.94 | 41.94% |
Đá Hắc Hóa | 4.94 | 41.00% |
Pháo Xương Cá | 4.72 | 45.65% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.79 | 46.21% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.51 | 48.91% |
Kiếm Tai Ương | 4.95 | 41.27% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.34 | 50.88% |
Bão Tố Luden | 4.93 | 41.20% |
Găng Đấu Sĩ | 4.84 | 41.96% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.91 | 41.92% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.79 | 44.55% |
Giáp Tay Seeker | 5.22 | 33.33% |
Chùy Bạch Ngân | 4.18 | 56.46% |
Gươm Biến Ảnh | 5.02 | 39.38% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.79 | 42.56% |
Bùa Thăng Hoa | 4.70 | 45.49% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.03 | 56.41% |
Đao Tím | 4.84 | 43.48% |
Kiếm B.F. | 5.23 | 36.89% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.51 | 49.95% |
Huyết Kiếm | 4.76 | 45.15% |
Bùa Xanh | 4.82 | 43.88% |
Áo Choàng Gai | 4.68 | 46.64% |
Giáp Lưới | 4.90 | 43.02% |
Cốc Sức Mạnh | 4.01 | 59.30% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.42 | 50.19% |
Kiếm Tử Thần | 4.31 | 54.44% |
Vuốt Rồng | 4.78 | 44.48% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.41 | 51.56% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.00 | 59.43% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.77 | 44.27% |
Chảo Vàng | 5.39 | 34.45% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.91 | 41.81% |
Đai Khổng Lồ | 5.19 | 39.46% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.42 | 52.20% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.55 | 49.43% |
Kiếm Súng Hextech | 4.35 | 53.56% |
Vô Cực Kiếm | 4.60 | 48.33% |
Nỏ Sét | 4.52 | 48.77% |
Găng Bảo Thạch | 4.83 | 44.14% |
Cung Xanh | 4.56 | 48.87% |
Nanh Nashor | 4.54 | 50.25% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.45 | 67.19% |
Diệt Khổng Lồ | 4.46 | 51.13% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.20 | 55.10% |
Quỷ Thư Morello | 4.11 | 58.22% |
Gậy Quá Khổ | 4.98 | 41.61% |
Áo Choàng Bạc | 5.05 | 40.80% |
Trái Tim Kiên Định | 4.75 | 45.70% |
Chùy Xuyên Phá | 4.37 | 53.09% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.21 | 56.00% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.74 | 45.15% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.56 | 48.97% |
Bùa Đỏ | 4.46 | 51.13% |
Cung Gỗ | 5.06 | 40.44% |
Áo Choàng Lửa | 4.79 | 45.44% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.69 | 45.88% |
Cuồng Cung Runaan | 4.21 | 56.61% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.36 | 52.63% |
Găng Đấu Tập | 5.26 | 36.56% |
Siêu Xẻng | 4.16 | 58.07% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.97 | 40.48% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.03 | 56.55% |
Bất Chấp | 4.69 | 45.65% |
Dao Điện Statikk | 4.18 | 56.86% |
Móng Vuốt Sterak | 4.84 | 43.14% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.71 | 45.80% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.23 | 55.18% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.19 | 57.43% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.11 | 39.20% |
Găng Đạo Tặc | 4.12 | 57.80% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.73 | 46.80% |
Bàn Tay Công Lý | 4.45 | 51.03% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.89 | 62.47% |
Giáp Máu Warmog | 4.64 | 47.57% |
Tụ Bão Zeke | 4.64 | 47.47% |
Phong Kiếm | 4.41 | 52.01% |