Maddie DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Maddie DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Maddie

Maddie

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.51 Vị trí TB
49.70% Tỉ lệ TOP 4
11.28% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.20 34.77%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 6.00 0.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.22 33.33%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.74 19.35%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 7.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 7.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 7.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.50 25.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 6.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 7.25 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.75 50.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 7.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 8.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.00 50.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.33 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.83 42.83%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.52 49.70%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.70 46.43%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.26 36.75%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.23 56.35%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.53 49.26%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.99 24.80%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.97 40.69%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.37 53.04%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.29 54.51%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.66 47.07%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.89 43.66%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.93 41.56%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.87 43.08%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.21 55.83%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.76 44.08%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.78 43.51%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.98 77.78%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.89 41.84%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.36 52.77%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.44 51.79%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.23 82.69%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.78 44.51%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.68 46.70%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.86 43.39%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.69 46.31%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.50 50.29%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.13 57.43%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.77 43.51%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.76 40.38%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.35 32.37%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.07 38.01%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.82 44.97%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 2.70 80.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.18 50.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.36 53.47%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.53 64.71%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.71 42.86%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.48 70.37%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.58 48.48%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.98 42.52%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.31 54.55%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.35 52.81%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.53 51.87%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.41 52.39%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.96 54.17%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.97 39.82%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.43 52.04%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.93 42.69%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.14 59.38%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.50 60.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.81 43.70%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.87 43.59%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.71 46.16%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.20 43.33%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.39 52.97%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.95 40.71%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.57 64.29%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.60 48.29%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.49 34.29%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.53 63.16%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.61 47.61%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.32 54.08%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.00 40.62%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 2.85 77.78%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.85 63.75%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.41 52.21%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.45 51.05%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.37 46.15%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.86 42.15%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.77 45.07%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.90 42.52%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.45 51.76%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.37 52.93%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.67 51.16%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.95 41.83%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.95 40.64%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.73 45.48%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.85 44.21%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.77 43.24%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.97 40.30%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.44 49.26%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.91 41.74%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.88 41.71%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.89 43.43%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.79 44.55%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.27 32.09%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.17 56.81%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.03 39.39%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.74 44.04%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.70 45.74%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.97 58.82%
Đao Tím Đao Tím 4.87 42.87%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.24 36.80%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.52 50.12%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.77 44.98%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.83 43.63%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.67 47.26%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.88 44.05%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.05 58.37%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.41 50.53%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.31 54.47%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.80 44.69%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.44 50.95%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.01 59.32%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.79 44.33%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.44 33.50%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.92 41.62%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.20 39.09%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.44 51.68%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.56 49.32%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.35 53.50%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.60 48.31%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.51 49.08%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.84 43.90%
Cung Xanh Cung Xanh 4.57 48.79%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.55 50.09%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.42 66.67%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.47 51.03%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.23 54.67%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.12 58.00%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.99 41.45%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.08 40.15%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.74 46.27%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.37 52.94%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.20 56.25%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.74 45.18%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.58 48.16%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.47 50.99%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.07 40.17%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.79 45.26%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.70 45.72%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.22 56.48%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.30 53.71%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.28 36.38%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.22 57.38%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.98 40.41%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.04 56.39%
Bất Chấp Bất Chấp 4.74 44.97%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.19 56.68%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.84 43.25%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.72 45.91%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.25 54.87%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.21 57.11%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.11 39.23%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.12 57.66%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.73 46.74%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.45 51.14%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.81 64.95%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.61 47.90%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.65 47.25%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.44 51.34%