Maddie DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Maddie DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Maddie
-
Cảnh Binh
-
Bắn Tỉa
Giá
1
Máu
500
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
15
Kháng Phép
15
4.43
Vị trí TB
51.83%
Tỉ lệ TOP 4
13.45%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.20 | 34.77% |
Dụng Cụ Tái Chế | 6.00 | 0.00% |
Súng Tái Chế | 5.22 | 33.33% |
Găng Tái Chế | 5.74 | 19.35% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 7.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 7.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.50 | 25.00% |
Đao Tích Điện II | 6.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 7.25 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.75 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover | 7.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 8.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.00 | 50.00% |
Đao Tích Điện | 6.33 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.83 | 42.83% |
Ấn Phục Kích | 4.52 | 49.70% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.70 | 46.43% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.26 | 36.75% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.23 | 56.35% |
Ấn Cực Tốc | 4.53 | 49.26% |
Ấn Hóa Chủ | 5.99 | 24.80% |
Ấn Pháo Binh | 4.97 | 40.69% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.37 | 53.04% |
Ấn Gia Đình | 4.29 | 54.51% |
Ấn Ánh Lửa | 4.66 | 47.07% |
Ấn Thống Trị | 4.89 | 43.66% |
Ấn Tiên Tri | 4.93 | 41.56% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.87 | 43.08% |
Ấn Nổi Loạn | 4.21 | 55.83% |
Ấn Tái Chế | 4.76 | 44.08% |
Ấn Phù Thủy | 4.78 | 43.51% |
Đã tịch thu! | 2.98 | 77.78% |
Ấn Vệ Binh | 4.89 | 41.84% |
Ấn Chinh Phục | 4.36 | 52.77% |
Ấn Giám Sát | 4.44 | 51.79% |
Giáp Siêu Linh | 2.23 | 82.69% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.78 | 44.51% |
Tam Luyện Kiếm | 4.68 | 46.70% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.86 | 43.39% |
Rìu Nham Tinh | 4.69 | 46.31% |
Khiên Băng Randuin | 4.50 | 50.29% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.13 | 57.43% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.77 | 43.51% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.76 | 40.38% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.35 | 32.37% |
Huyết Thần Kiếm | 5.07 | 38.01% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.82 | 44.97% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 2.70 | 80.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.18 | 50.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.36 | 53.47% |
Vuốt Thần Long | 3.53 | 64.71% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.71 | 42.86% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 3.48 | 70.37% |
Diệt Ác Quỷ | 4.58 | 48.48% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.98 | 42.52% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.31 | 54.55% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.35 | 52.81% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.53 | 51.87% |
Thiên Cực Kiếm | 4.41 | 52.39% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.96 | 54.17% |
Găng Ngọc Thạch | 4.97 | 39.82% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.43 | 52.04% |
Món Quà Của Baron | 4.93 | 42.69% |
Thần Thư Morello | 4.14 | 59.38% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.50 | 60.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.81 | 43.70% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.87 | 43.59% |
Bùa Tro Tàn | 4.71 | 46.16% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.20 | 43.33% |
Bão Tố Runaan | 4.39 | 52.97% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.95 | 40.71% |
Giáp Phân Cực | 3.57 | 64.29% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.60 | 48.29% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.49 | 34.29% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.53 | 63.16% |
Găng Tinh Xảo | 4.61 | 47.61% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.32 | 54.08% |
Chùy Thần Lực | 5.00 | 40.62% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 2.85 | 77.78% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.85 | 63.75% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.41 | 52.21% |
Ngọc Quá Khổ | 4.45 | 51.05% |
Giáp Đại Hãn | 4.37 | 46.15% |
Bùa Đầu Lâu | 4.86 | 42.15% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.77 | 45.07% |
Thần Búa Tiến Công | 4.90 | 42.52% |
Gương Lừa Gạt | 4.45 | 51.76% |
Mũ Thích Nghi | 4.37 | 52.93% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.67 | 51.16% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.95 | 41.83% |
Đá Hắc Hóa | 4.95 | 40.64% |
Pháo Xương Cá | 4.73 | 45.48% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.85 | 44.21% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.77 | 43.24% |
Kiếm Tai Ương | 4.97 | 40.30% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.44 | 49.26% |
Bão Tố Luden | 4.91 | 41.74% |
Găng Đấu Sĩ | 4.88 | 41.71% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.89 | 43.43% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.79 | 44.55% |
Giáp Tay Seeker | 5.27 | 32.09% |
Chùy Bạch Ngân | 4.17 | 56.81% |
Gươm Biến Ảnh | 5.03 | 39.39% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.74 | 44.04% |
Bùa Thăng Hoa | 4.70 | 45.74% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.97 | 58.82% |
Đao Tím | 4.87 | 42.87% |
Kiếm B.F. | 5.24 | 36.80% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.52 | 50.12% |
Huyết Kiếm | 4.77 | 44.98% |
Bùa Xanh | 4.83 | 43.63% |
Áo Choàng Gai | 4.67 | 47.26% |
Giáp Lưới | 4.88 | 44.05% |
Cốc Sức Mạnh | 4.05 | 58.37% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.41 | 50.53% |
Kiếm Tử Thần | 4.31 | 54.47% |
Vuốt Rồng | 4.80 | 44.69% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.44 | 50.95% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.01 | 59.32% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.79 | 44.33% |
Chảo Vàng | 5.44 | 33.50% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.92 | 41.62% |
Đai Khổng Lồ | 5.20 | 39.09% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.44 | 51.68% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.56 | 49.32% |
Kiếm Súng Hextech | 4.35 | 53.50% |
Vô Cực Kiếm | 4.60 | 48.31% |
Nỏ Sét | 4.51 | 49.08% |
Găng Bảo Thạch | 4.84 | 43.90% |
Cung Xanh | 4.57 | 48.79% |
Nanh Nashor | 4.55 | 50.09% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.42 | 66.67% |
Diệt Khổng Lồ | 4.47 | 51.03% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.23 | 54.67% |
Quỷ Thư Morello | 4.12 | 58.00% |
Gậy Quá Khổ | 4.99 | 41.45% |
Áo Choàng Bạc | 5.08 | 40.15% |
Trái Tim Kiên Định | 4.74 | 46.27% |
Chùy Xuyên Phá | 4.37 | 52.94% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.20 | 56.25% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.74 | 45.18% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.58 | 48.16% |
Bùa Đỏ | 4.47 | 50.99% |
Cung Gỗ | 5.07 | 40.17% |
Áo Choàng Lửa | 4.79 | 45.26% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.70 | 45.72% |
Cuồng Cung Runaan | 4.22 | 56.48% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.30 | 53.71% |
Găng Đấu Tập | 5.28 | 36.38% |
Siêu Xẻng | 4.22 | 57.38% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.98 | 40.41% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.04 | 56.39% |
Bất Chấp | 4.74 | 44.97% |
Dao Điện Statikk | 4.19 | 56.68% |
Móng Vuốt Sterak | 4.84 | 43.25% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.72 | 45.91% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.25 | 54.87% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.21 | 57.11% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.11 | 39.23% |
Găng Đạo Tặc | 4.12 | 57.66% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.73 | 46.74% |
Bàn Tay Công Lý | 4.45 | 51.14% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.81 | 64.95% |
Giáp Máu Warmog | 4.61 | 47.90% |
Tụ Bão Zeke | 4.65 | 47.25% |
Phong Kiếm | 4.44 | 51.34% |