Maddie DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Maddie DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Maddie

Maddie

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.47 Vị trí TB
51.29% Tỉ lệ TOP 4
12.33% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.71 47.01%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.78 44.77%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.48 50.56%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.21 36.61%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.04 59.04%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.56 48.60%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.81 44.12%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.46 50.46%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.21 55.39%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.63 47.68%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.62 47.92%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.70 46.50%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.72 45.25%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.27 55.06%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.63 47.05%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.69 47.14%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.92 77.38%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.90 42.69%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.80 43.04%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.50 50.71%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 1.56 92.68%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.88 42.62%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.86 42.55%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.22 36.15%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.94 40.00%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.02 59.30%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.99 40.76%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.20 37.80%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.98 53.33%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.09 33.33%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.39 51.15%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.99 21.04%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 1.69 92.31%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.15 53.85%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.98 39.73%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 2.31 81.25%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 2.83 83.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 2.05 86.36%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.09 38.42%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.52 51.61%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.76 45.27%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.71 45.11%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.56 45.81%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.23 35.33%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.92 60.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.82 41.88%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.99 39.48%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.35 34.41%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.61 69.70%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.80 80.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.44 49.18%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.43 47.83%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.94 42.18%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.91 72.73%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.36 53.18%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.19 36.75%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 2.50 85.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.47 48.86%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.20 52.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 2.56 72.22%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.69 45.86%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.71 59.52%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.34 33.63%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 1.11 100.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.82 65.97%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.77 44.50%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.59 47.34%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.24 50.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.06 38.70%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.06 39.19%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.10 37.69%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.41 53.47%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.46 50.96%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.59 48.54%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.92 41.94%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.79 47.78%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.19 36.11%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.44 31.30%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.58 42.42%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.21 37.19%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.14 55.47%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.23 37.18%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.90 40.47%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.79 44.84%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.11 37.80%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.14 35.85%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.77 24.98%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.97 39.06%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.53 43.24%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.07 38.81%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.77 59.09%
Đao Tím Đao Tím 5.16 37.80%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.29 35.65%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.50 48.45%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.99 40.55%
Bùa Xanh Bùa Xanh 5.80 24.01%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.51 48.41%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.66 48.85%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.06 56.94%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.41 50.91%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.67 46.68%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.63 47.62%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.55 48.70%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.24 54.34%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.76 45.26%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.41 33.84%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.73 44.74%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.27 36.14%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.56 49.06%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.77 44.92%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.49 50.66%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.08 38.39%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.57 46.46%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.89 42.36%
Cung Xanh Cung Xanh 4.94 41.06%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.66 47.10%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.83 72.37%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.75 45.00%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.42 51.06%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.21 56.00%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.09 39.44%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.05 42.07%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.31 54.55%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.72 45.69%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.46 51.44%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.78 45.01%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.53 47.39%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.61 48.18%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.10 39.29%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.49 51.73%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.65 47.24%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.36 53.41%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.39 51.13%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.38 34.37%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.12 58.10%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.12 37.53%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.60 63.16%
Bất Chấp Bất Chấp 4.63 48.54%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.36 53.39%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.81 44.82%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.87 42.51%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.28 54.07%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.14 59.13%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.34 34.88%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.13 57.49%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.85 43.45%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.65 46.51%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.90 59.80%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.32 51.93%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.51 49.62%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.44 50.65%