Silco DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Silco DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Silco
-
Hóa Chủ
-
Thống Trị
Giá
4
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.65
Vị trí TB
46.55%
Tỉ lệ TOP 4
16.86%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.06 | 37.48% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.18 | 55.58% |
Súng Tái Chế | 4.51 | 48.84% |
Găng Tái Chế | 4.27 | 53.83% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.49 | 32.25% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.06 | 38.69% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.63 | 28.85% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.28 | 35.73% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.77 | 43.83% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.72 | 44.50% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.54 | 47.57% |
Đao Tích Điện II | 4.16 | 53.76% |
Bảo Vật Không Gian | 1.10 | 99.42% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 4.07 | 54.65% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 2.70 | 75.27% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 4.37 | 49.41% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 4.17 | 52.23% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 2.16 | 85.62% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 2.31 | 83.87% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.95 | 88.53% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 2.07 | 87.38% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.96 | 41.35% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.70 | 44.60% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.93 | 40.83% |
Giáp Hextech Piltover | 4.74 | 45.01% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.74 | 44.39% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.52 | 47.69% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.47 | 48.50% |
Đao Tích Điện | 4.32 | 51.26% |
Ấn Học Viện | 5.14 | 37.86% |
Ấn Phục Kích | 4.78 | 43.49% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.98 | 60.36% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.28 | 34.06% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.09 | 56.70% |
Ấn Cực Tốc | 4.60 | 48.12% |
Ấn Pháo Binh | 4.91 | 41.97% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.45 | 50.88% |
Ấn Gia Đình | 4.49 | 49.68% |
Ấn Ánh Lửa | 4.28 | 55.49% |
Ấn Tiên Tri | 5.18 | 36.39% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 5.00 | 39.67% |
Ấn Nổi Loạn | 4.63 | 46.18% |
Ấn Tái Chế | 4.16 | 55.54% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.79 | 44.02% |
Ấn Phù Thủy | 5.00 | 39.96% |
Ấn Cảnh Binh | 4.48 | 49.60% |
Đã tịch thu! | 3.00 | 82.11% |
Ấn Vệ Binh | 4.95 | 40.86% |
Ấn Chinh Phục | 4.75 | 43.02% |
Ấn Giám Sát | 5.07 | 39.27% |
Giáp Siêu Linh | 4.53 | 52.94% |
Vũ Khúc Tử Thần | 5.23 | 35.39% |
Tam Luyện Kiếm | 5.10 | 38.39% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.35 | 52.03% |
Rìu Nham Tinh | 4.86 | 43.23% |
Khiên Băng Randuin | 4.74 | 44.63% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.25 | 35.77% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.85 | 42.54% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.89 | 42.59% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.29 | 34.29% |
Huyết Thần Kiếm | 5.94 | 21.21% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.16 | 36.89% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.40 | 40.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.69 | 29.60% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.40 | 29.17% |
Vuốt Thần Long | 5.22 | 44.44% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.38 | 25.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.86 | 57.14% |
Diệt Ác Quỷ | 5.00 | 40.20% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.38 | 33.33% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.12 | 37.17% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.58 | 29.13% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.36 | 34.16% |
Thiên Cực Kiếm | 5.76 | 27.89% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.31 | 34.48% |
Găng Ngọc Thạch | 5.18 | 36.93% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.75 | 43.00% |
Món Quà Của Baron | 4.61 | 47.38% |
Thần Thư Morello | 4.96 | 40.66% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.63 | 25.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.57 | 29.47% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.23 | 36.13% |
Bùa Tro Tàn | 4.79 | 43.73% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.36 | 54.55% |
Bão Tố Runaan | 5.44 | 33.77% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.55 | 48.53% |
Giáp Phân Cực | 3.33 | 66.67% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.59 | 48.37% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.83 | 50.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 2.11 | 88.89% |
Găng Tinh Xảo | 5.17 | 37.36% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.72 | 37.50% |
Chùy Thần Lực | 4.87 | 44.46% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.44 | 50.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.16 | 58.24% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.89 | 42.40% |
Ngọc Quá Khổ | 4.47 | 49.72% |
Giáp Đại Hãn | 4.84 | 40.63% |
Bùa Đầu Lâu | 4.73 | 45.37% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.09 | 38.81% |
Thần Búa Tiến Công | 5.66 | 29.18% |
Gương Lừa Gạt | 4.94 | 40.20% |
Mũ Thích Nghi | 4.42 | 51.03% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.92 | 39.68% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.94 | 40.86% |
Đá Hắc Hóa | 4.57 | 48.14% |
Pháo Xương Cá | 5.12 | 38.62% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.52 | 30.01% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.62 | 29.24% |
Kiếm Tai Ương | 4.96 | 40.61% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.65 | 46.03% |
Bão Tố Luden | 5.36 | 33.11% |
Găng Đấu Sĩ | 5.06 | 37.57% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.77 | 26.67% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.55 | 29.86% |
Giáp Tay Seeker | 5.39 | 32.94% |
Chùy Bạch Ngân | 5.44 | 33.33% |
Gươm Biến Ảnh | 5.36 | 32.84% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.29 | 35.11% |
Bùa Thăng Hoa | 5.15 | 36.54% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.82 | 43.33% |
Đao Tím | 5.18 | 36.56% |
Kiếm B.F. | 5.94 | 24.71% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.54 | 46.71% |
Huyết Kiếm | 5.05 | 38.68% |
Bùa Xanh | 4.82 | 43.44% |
Áo Choàng Gai | 5.07 | 41.03% |
Giáp Lưới | 4.89 | 42.29% |
Cốc Sức Mạnh | 4.42 | 50.79% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.68 | 46.74% |
Kiếm Tử Thần | 4.86 | 42.33% |
Vuốt Rồng | 5.06 | 39.45% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.69 | 45.36% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.74 | 45.10% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.84 | 43.54% |
Chảo Vàng | 5.57 | 29.60% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.01 | 41.74% |
Đai Khổng Lồ | 6.37 | 17.15% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.31 | 52.11% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.87 | 42.32% |
Kiếm Súng Hextech | 4.68 | 46.11% |
Vô Cực Kiếm | 5.09 | 38.27% |
Nỏ Sét | 4.84 | 43.61% |
Găng Bảo Thạch | 4.90 | 41.86% |
Cung Xanh | 4.90 | 42.00% |
Nanh Nashor | 4.69 | 45.73% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.03 | 72.57% |
Diệt Khổng Lồ | 4.75 | 44.87% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.47 | 51.17% |
Quỷ Thư Morello | 4.52 | 49.03% |
Gậy Quá Khổ | 5.83 | 26.48% |
Áo Choàng Bạc | 5.09 | 38.93% |
Trái Tim Kiên Định | 5.03 | 41.40% |
Chùy Xuyên Phá | 4.34 | 52.98% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.43 | 50.00% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.81 | 43.60% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.61 | 48.30% |
Bùa Đỏ | 4.67 | 46.30% |
Cung Gỗ | 5.75 | 28.08% |
Áo Choàng Lửa | 5.14 | 38.58% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.76 | 44.60% |
Cuồng Cung Runaan | 4.57 | 47.91% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.68 | 46.26% |
Găng Đấu Tập | 5.69 | 29.06% |
Siêu Xẻng | 4.69 | 47.37% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.68 | 45.98% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.77 | 47.92% |
Bất Chấp | 5.29 | 33.97% |
Dao Điện Statikk | 4.45 | 50.53% |
Móng Vuốt Sterak | 4.81 | 44.38% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.70 | 44.15% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.50 | 49.29% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.75 | 45.76% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.92 | 25.27% |
Găng Đạo Tặc | 4.41 | 52.00% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.89 | 42.13% |
Bàn Tay Công Lý | 4.92 | 41.50% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.79 | 48.00% |
Giáp Máu Warmog | 4.94 | 43.29% |
Tụ Bão Zeke | 4.22 | 54.95% |
Phong Kiếm | 4.68 | 45.61% |