Silco DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Silco DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Silco

Silco

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.61 Vị trí TB
46.95% Tỉ lệ TOP 4
15.65% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.23 54.09%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.66 46.03%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.37 52.08%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 6.07 21.71%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.45 32.06%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.91 24.73%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 6.03 22.37%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.08 38.55%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.10 38.03%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.96 40.77%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.70 44.88%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.07 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 4.84 42.55%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 3.14 68.94%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 4.02 55.73%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 4.87 39.10%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 2.55 80.13%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 3.17 70.33%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.51 80.64%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 2.56 80.17%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.12 37.31%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.05 39.29%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.33 34.96%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.15 37.14%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.06 38.53%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.84 42.40%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.88 41.77%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.82 42.86%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.48 48.54%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.99 40.29%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.60 67.78%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.10 37.94%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.96 60.03%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.61 48.00%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.76 46.95%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.37 52.22%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.47 50.39%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.33 53.72%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.05 39.18%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.62 45.27%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.39 49.63%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.17 55.38%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.56 48.76%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.82 43.11%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.68 44.89%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.69 70.89%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.11 39.53%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.69 43.76%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.91 39.24%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.22 66.67%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.23 36.73%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.32 34.67%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.60 47.80%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.97 41.89%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.70 46.67%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.47 32.17%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.04 40.24%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.98 40.47%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.44 31.89%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.68 23.68%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.10 38.53%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 8.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.56 29.63%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 6.48 12.12%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.33 66.67%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 8.00 0.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.15 37.39%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.97 36.67%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.41 32.90%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.79 23.31%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.30 34.65%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.90 20.63%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.54 26.92%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.25 35.55%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.83 25.71%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.85 43.64%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.02 41.60%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.50 50.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.54 28.57%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.40 33.40%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.99 41.70%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.20 40.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.77 26.67%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.79 44.31%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 1.00 100.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.53 50.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.67 33.33%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 7.50 0.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.46 33.02%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 6.50 25.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.99 41.55%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.50 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.53 53.70%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.26 35.91%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.81 44.53%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.29 17.65%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.95 41.11%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.31 35.35%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.55 29.24%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.94 42.08%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.46 50.71%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.05 54.55%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.06 38.88%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.68 46.22%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.45 33.80%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.73 25.65%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.89 25.26%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.19 36.48%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.82 44.90%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.48 31.27%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.48 29.77%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.83 25.00%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.65 28.60%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.40 33.93%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 6.18 15.09%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.85 25.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.15 35.90%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.39 33.13%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.85 27.27%
Đao Tím Đao Tím 5.31 35.05%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 6.03 23.36%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.58 50.80%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.15 37.99%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.91 42.16%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.06 36.65%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.38 33.33%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.54 48.23%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.87 43.81%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.94 41.23%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.17 38.28%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.87 42.69%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 5.01 40.80%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.69 47.37%
Chảo Vàng Chảo Vàng 6.27 18.98%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.13 38.04%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 6.34 18.45%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.38 52.05%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.09 38.88%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.71 46.20%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.20 36.34%
Nỏ Sét Nỏ Sét 5.05 40.20%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.11 38.51%
Cung Xanh Cung Xanh 5.11 38.32%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.88 42.70%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.59 76.09%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.85 43.37%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.47 52.88%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.65 47.32%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 6.03 23.30%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.19 41.32%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.87 42.59%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.51 50.10%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.53 49.35%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.99 40.48%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.74 46.51%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.83 43.89%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.83 27.37%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.28 35.75%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 5.00 40.09%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.77 45.39%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 5.18 36.94%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.76 28.03%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.93 40.94%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.82 43.76%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 5.01 41.88%
Bất Chấp Bất Chấp 5.44 32.49%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.53 49.83%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.07 39.29%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.78 46.27%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.64 47.76%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 5.23 37.31%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 6.04 23.05%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.54 49.72%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.05 39.37%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.08 38.72%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.56 25.58%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.01 39.64%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.42 49.87%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.91 43.33%