Silco DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Silco DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Silco

Silco

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.65 Vị trí TB
47.89% Tỉ lệ TOP 4
9.86% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.89 41.03%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.91 42.27%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.16 37.11%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.90 42.26%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.40 31.30%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.09 38.05%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.56 30.99%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.29 33.77%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.68 45.93%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.50 48.72%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.42 50.49%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.50 48.31%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.15 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.08 77.36%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 2.17 83.33%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 2.78 75.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 3.67 70.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.42 97.08%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.39 96.65%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.36 96.67%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 1.41 97.19%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.25 36.57%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.18 36.56%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.54 31.02%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.18 36.31%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.17 36.88%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.94 41.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.99 40.17%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.98 40.15%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.54 49.60%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.70 45.67%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.81 63.07%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.28 33.72%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.31 71.38%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.49 49.67%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.79 44.35%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.85 62.80%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.31 53.56%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.23 55.30%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.89 41.81%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.82 43.89%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.24 53.34%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.01 58.61%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.68 46.44%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.52 49.73%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.04 58.80%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.36 90.91%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.11 37.90%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.32 51.22%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.64 47.59%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.40 80.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.97 38.61%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.80 42.88%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.47 49.34%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.39 52.01%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.19 59.34%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.14 37.58%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.73 44.99%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.85 43.19%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.26 35.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.44 30.56%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.24 35.06%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.96 37.78%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.62 47.62%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.00 57.14%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.40 60.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.80 40.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.95 41.35%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.04 53.85%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.21 35.18%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.25 35.51%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.17 35.20%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.70 29.58%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 6.00 20.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.30 34.45%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.02 36.73%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.79 44.07%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.80 43.12%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.67 100.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.40 31.91%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.14 37.14%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.58 47.65%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.00 66.67%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.24 53.66%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.73 44.92%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.80 60.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.32 51.73%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.11 11.11%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.50 0.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.59 48.16%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.52 19.05%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.54 48.77%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.83 33.33%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.53 66.23%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.66 46.45%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.97 59.03%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.92 50.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.59 47.17%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.68 46.37%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.19 35.84%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.82 43.29%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.25 54.75%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.17 44.83%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.84 42.93%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.48 48.92%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.80 44.20%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.95 41.34%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.09 40.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.90 41.04%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.82 62.28%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.18 36.14%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.69 45.43%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.72 42.62%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.94 41.82%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.17 36.66%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.58 48.31%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.94 40.43%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.64 47.87%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.85 42.89%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.11 53.57%
Đao Tím Đao Tím 4.82 42.79%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.11 39.19%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.97 59.35%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.79 43.84%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.77 44.60%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.11 39.77%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.67 48.24%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.93 59.99%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.37 51.32%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.20 56.35%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.82 44.24%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.11 55.68%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.28 53.95%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.60 48.23%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.40 31.63%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.99 40.40%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.69 28.43%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.94 59.31%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.89 42.05%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.42 51.29%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.53 49.49%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.76 44.47%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.90 41.92%
Cung Xanh Cung Xanh 4.42 52.03%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.67 46.17%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.42 62.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.40 51.31%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.89 59.87%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.55 48.72%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.41 33.41%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.84 43.69%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.73 48.02%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.95 60.06%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.96 59.66%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.67 46.44%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.13 55.82%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.31 53.14%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.93 41.76%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.99 41.01%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.55 51.65%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.12 57.72%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.21 55.04%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.10 39.36%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.34 54.53%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.71 45.44%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.48 50.25%
Bất Chấp Bất Chấp 4.67 43.85%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.00 59.14%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.65 47.67%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.53 46.85%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.09 58.46%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.29 54.42%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.44 32.87%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.77 63.72%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.91 42.17%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.63 46.97%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.65 26.09%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.83 44.80%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.98 58.62%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.97 57.62%