Silco DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Silco DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Silco

Silco

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.89 41.05%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.90 42.51%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.15 37.17%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.90 42.42%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.38 31.50%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.10 37.72%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.55 31.12%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.36 32.79%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.67 46.17%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.50 48.80%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.41 50.51%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.50 48.53%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.14 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.12 76.27%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 2.17 83.61%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 2.82 73.97%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 3.71 67.65%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.43 97.12%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.39 96.70%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.35 96.75%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 1.41 97.37%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.24 36.62%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.17 36.75%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.49 31.93%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.13 37.11%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.15 37.06%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.93 41.11%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.99 40.18%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.99 39.95%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.55 49.88%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.69 45.84%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.80 63.39%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.29 33.41%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.32 71.10%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.52 49.36%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.80 44.16%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.85 62.70%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.29 54.01%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.23 54.99%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.89 41.76%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.80 44.07%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.23 53.28%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.03 58.45%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.67 46.49%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.51 50.05%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.03 58.98%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.31 92.31%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.08 38.19%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.32 51.19%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.63 47.47%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.64 72.73%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.95 38.68%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.80 42.93%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.46 49.58%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.39 51.85%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.23 58.51%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.15 37.41%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.74 44.69%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.86 43.15%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.25 35.23%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.51 29.73%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.23 35.31%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 1.00 100.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.00 38.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.62 47.62%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.00 57.14%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.83 66.67%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.80 40.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.95 41.11%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.86 58.62%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.21 35.63%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.25 35.36%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.17 35.44%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.70 29.73%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 6.00 19.05%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.30 34.51%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.02 37.74%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.77 44.48%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.80 43.21%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.67 100.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.29 33.33%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.13 37.29%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.56 48.13%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.85 69.23%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.24 54.76%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.73 44.86%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.17 66.67%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.32 52.27%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.30 10.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.50 0.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.60 48.04%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.52 21.74%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.51 49.42%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 6.00 28.57%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.53 65.94%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.65 46.47%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.00 58.75%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.00 50.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.59 47.18%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.68 46.26%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.13 38.04%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.88 42.54%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.25 54.78%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.85 51.52%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.84 42.94%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.48 48.85%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.81 43.56%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.95 41.26%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.08 39.89%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.91 41.10%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.78 62.39%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.19 36.07%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.70 45.50%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.68 43.55%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.90 42.24%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.18 36.53%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.55 48.46%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.82 44.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.69 47.57%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.83 43.29%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.21 51.72%
Đao Tím Đao Tím 4.83 42.70%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.11 39.14%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.98 59.09%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.79 43.81%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.77 44.60%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.11 39.62%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.72 47.41%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.93 59.96%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.40 50.87%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.21 56.12%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.76 45.58%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.13 55.11%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.28 53.93%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.60 48.93%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.38 32.02%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.99 40.25%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.67 28.66%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.95 59.11%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.88 42.10%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.42 51.36%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.53 49.46%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.76 44.44%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.90 41.94%
Cung Xanh Cung Xanh 4.43 51.89%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.67 46.22%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.43 62.75%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.41 51.29%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.92 59.28%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.55 48.71%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.41 33.36%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.79 44.68%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.69 48.46%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.95 59.93%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.97 59.36%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.66 46.46%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.16 54.60%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.32 53.07%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.94 41.73%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.98 40.69%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.57 51.46%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.13 57.37%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.24 53.54%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.10 39.32%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.40 53.40%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.71 45.46%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.54 48.33%
Bất Chấp Bất Chấp 4.72 43.24%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.00 59.15%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.63 48.18%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.43 48.68%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.10 58.59%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.31 53.86%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.44 32.75%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.78 63.56%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.88 42.99%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.64 46.84%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.48 28.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.83 44.86%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.99 58.52%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.99 57.22%