Silco DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Silco DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Silco

Silco

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.59 Vị trí TB
47.81% Tỉ lệ TOP 4
15.79% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.29 52.63%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.67 45.78%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.35 52.14%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 6.14 20.43%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.48 31.36%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.91 24.74%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.92 26.77%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.10 38.56%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.10 37.97%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.96 40.74%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.69 45.22%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.08 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 4.70 44.79%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 3.11 69.44%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 4.05 54.95%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 4.70 43.23%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 2.57 80.01%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 3.18 70.18%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.50 80.76%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 2.57 80.02%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.14 36.94%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.09 38.40%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.36 34.23%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.08 38.59%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.06 38.57%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.85 42.26%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.88 41.89%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.80 42.96%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.85 43.52%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.00 40.17%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.63 67.18%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.08 38.23%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.96 60.24%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.68 46.33%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.77 46.64%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.32 53.21%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.46 50.20%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.31 54.97%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.09 38.61%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.67 44.97%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.40 49.01%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.12 56.12%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.51 50.03%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.81 43.62%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.59 46.39%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.23 83.48%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.26 36.65%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.70 43.99%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.05 40.07%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.55 45.45%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.25 34.55%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.33 34.19%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.60 47.75%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.97 41.57%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.80 49.15%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.50 30.93%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.06 39.47%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.00 39.68%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.43 31.96%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.64 27.78%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.11 37.76%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 6.50 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.52 29.31%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.91 26.09%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.33 66.67%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.40 60.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 1.00 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.19 36.54%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.11 36.11%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.37 32.89%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.68 24.90%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.27 34.89%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.09 20.78%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.91 24.24%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.25 35.51%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.73 26.67%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.86 43.16%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.99 40.75%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.50 50.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.94 20.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.41 33.19%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.94 43.32%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.00 25.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.33 36.36%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.83 43.54%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 1.00 100.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.66 47.81%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.38 25.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 7.00 0.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.45 33.25%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 6.57 21.43%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.19 37.63%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.00 80.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.55 51.34%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.25 35.84%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.75 45.96%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.23 22.73%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.97 41.14%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.36 34.60%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.59 28.57%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.06 39.57%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.45 50.71%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.48 29.63%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.06 38.93%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.70 45.63%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.44 32.90%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.62 26.86%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.78 27.31%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.16 36.85%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 5.04 43.48%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.48 31.24%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.25 35.03%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.94 23.40%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.62 28.60%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.40 33.44%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 6.06 18.60%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 6.04 22.22%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.45 30.00%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.32 34.18%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 6.19 22.58%
Đao Tím Đao Tím 5.31 35.02%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 6.04 23.28%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.68 47.89%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.15 37.65%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.92 41.92%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.93 41.10%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.37 33.17%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.48 48.84%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.82 44.13%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.94 41.01%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.39 34.31%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.84 42.84%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 5.02 40.61%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.73 47.46%
Chảo Vàng Chảo Vàng 6.19 19.44%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.19 36.73%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 6.31 18.20%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.43 51.54%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.09 38.79%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.71 45.99%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.22 36.20%
Nỏ Sét Nỏ Sét 5.03 40.11%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.12 38.30%
Cung Xanh Cung Xanh 5.12 37.68%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.90 42.37%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.17 84.78%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.85 43.38%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.48 52.00%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.66 47.18%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 6.03 23.08%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.18 40.51%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.86 43.88%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.51 50.11%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.47 50.53%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.99 40.44%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 5.03 43.33%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.83 43.66%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.85 26.86%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.21 37.09%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.84 43.50%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.79 44.70%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 5.09 41.50%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.72 28.73%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.84 43.76%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.83 43.48%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 5.08 41.50%
Bất Chấp Bất Chấp 5.29 34.08%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.54 49.45%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.04 40.37%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.83 41.67%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.57 49.61%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 5.13 41.21%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 6.04 23.05%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.55 49.71%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.01 40.46%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.07 39.17%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.62 24.32%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.12 37.67%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.45 49.43%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.92 42.43%