Silco DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Silco DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Silco

Silco

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.85 Vị trí TB
42.06% Tỉ lệ TOP 4
10.32% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.25 35.12%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.82 45.01%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.19 36.61%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.04 37.36%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.17 38.10%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.23 37.74%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.28 35.96%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 6.14 23.81%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.86 41.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.58 47.05%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.47 49.26%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.65 46.07%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.67 66.67%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 1.87 88.24%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 3.25 66.67%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 2.88 75.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.78 90.28%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.38 96.71%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.43 95.82%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 1.43 98.11%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.99 22.39%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.11 36.36%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.60 27.45%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.70 25.93%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.10 39.12%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.01 39.43%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.07 38.46%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.04 38.19%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 5.03 37.14%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.84 41.94%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.77 63.68%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.04 45.07%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.67 64.92%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.60 48.76%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.77 46.32%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.85 62.13%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.76 62.96%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.20 56.91%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.90 41.71%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.60 44.37%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.11 54.24%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.75 45.21%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.54 50.00%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.90 43.23%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.12 59.22%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.76 52.63%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.49 48.94%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.81 37.50%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.00 100.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.14 57.14%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.97 39.75%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.44 50.61%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.61 44.86%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.20 80.00%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.21 35.29%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.58 47.01%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.84 41.10%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.26 33.11%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.71 14.29%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.40 33.33%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.50 50.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.88 12.50%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.00 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.12 33.64%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 6.00 0.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.56 27.70%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.26 47.83%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.43 31.72%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.43 42.86%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.00 0.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.31 33.51%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 1.00 100.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.86 40.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.79 45.59%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 2.00 100.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.83 50.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.16 36.46%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.93 39.13%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 8.00 0.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.86 28.57%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.76 44.51%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.37 50.85%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 2.00 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.62 49.17%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.67 33.33%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.65 29.03%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.96 57.69%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.81 43.84%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.16 56.02%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.60 46.69%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.97 38.83%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.83 41.67%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.88 41.07%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.39 51.78%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.83 50.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.89 41.87%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.65 46.83%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.79 46.34%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.43 28.57%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 6.44 5.56%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.02 39.87%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.75 43.75%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.39 33.11%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.13 39.47%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 6.33 33.33%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.81 43.53%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.18 32.96%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.00 50.00%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.40 60.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.00 25.00%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.76 45.19%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 6.50 0.00%
Đao Tím Đao Tím 5.07 40.17%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.17 39.15%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.00 60.47%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.85 41.67%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.86 42.99%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.35 51.61%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.33 38.89%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.23 53.47%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.40 53.41%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.48 50.52%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.43 52.38%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.25 57.89%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.50 51.01%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.40 54.00%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.63 33.33%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.26 36.00%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.75 27.98%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.70 62.65%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.97 40.59%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.57 48.34%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.71 46.91%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.96 40.00%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.00 40.15%
Cung Xanh Cung Xanh 4.57 48.86%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.72 45.24%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.53 49.30%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.00 56.76%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.56 48.78%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.48 32.38%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.94 36.17%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.39 54.84%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.03 59.65%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.99 58.43%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.74 44.89%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.08 66.67%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.40 52.40%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.03 41.04%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.48 56.00%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.85 38.98%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.16 56.22%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.21 50.00%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.44 33.99%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.60 48.08%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.82 43.52%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.00 85.71%
Bất Chấp Bất Chấp 5.55 28.57%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.22 55.66%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.51 27.78%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.71 78.57%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.75 47.37%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.88 42.86%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.59 30.15%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.96 60.88%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.90 45.07%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.83 43.37%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.50 25.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.35 50.00%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.45 50.82%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.17 56.60%