Silco DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Silco DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Silco
-
Hóa Chủ
-
Thống Trị
Giá
4
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.78
Vị trí TB
44.57%
Tỉ lệ TOP 4
11.97%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.90 | 40.86% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.90 | 42.26% |
Súng Tái Chế | 5.15 | 37.11% |
Găng Tái Chế | 4.90 | 42.44% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.39 | 31.48% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.09 | 38.01% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.58 | 30.51% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.37 | 32.58% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.65 | 46.31% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.50 | 48.77% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.41 | 50.54% |
Đao Tích Điện II | 4.50 | 48.37% |
Bảo Vật Không Gian | 1.13 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 3.19 | 74.29% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 2.21 | 83.08% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 2.90 | 72.73% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 3.56 | 69.44% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.44 | 97.23% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.39 | 96.72% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.35 | 96.77% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 1.40 | 97.26% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.22 | 36.97% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.18 | 36.74% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.48 | 32.50% |
Giáp Hextech Piltover | 5.14 | 37.11% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.15 | 37.06% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.94 | 40.98% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.99 | 40.17% |
Đao Tích Điện | 5.00 | 39.71% |
Ấn Học Viện | 4.60 | 48.98% |
Ấn Phục Kích | 4.70 | 45.62% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.81 | 63.23% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.28 | 33.60% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.34 | 70.70% |
Ấn Cực Tốc | 4.53 | 48.99% |
Ấn Pháo Binh | 4.81 | 43.77% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.87 | 62.36% |
Ấn Gia Đình | 4.28 | 54.30% |
Ấn Ánh Lửa | 4.25 | 54.52% |
Ấn Tiên Tri | 4.89 | 41.75% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.83 | 43.35% |
Ấn Nổi Loạn | 4.24 | 53.16% |
Ấn Tái Chế | 4.04 | 58.32% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.67 | 46.42% |
Ấn Phù Thủy | 4.52 | 49.76% |
Ấn Cảnh Binh | 4.05 | 58.66% |
Đã tịch thu! | 2.43 | 92.86% |
Ấn Vệ Binh | 5.03 | 39.03% |
Ấn Chinh Phục | 4.33 | 51.06% |
Ấn Giám Sát | 4.63 | 47.45% |
Giáp Siêu Linh | 3.64 | 72.73% |
Vũ Khúc Tử Thần | 5.08 | 36.75% |
Tam Luyện Kiếm | 4.79 | 43.13% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.47 | 49.46% |
Rìu Nham Tinh | 4.43 | 50.90% |
Khiên Băng Randuin | 4.24 | 57.28% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.16 | 37.25% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.73 | 44.84% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.86 | 43.63% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.24 | 35.46% |
Huyết Thần Kiếm | 5.71 | 26.83% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.24 | 35.09% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 1.00 | 100.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.98 | 38.89% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.50 | 54.17% |
Vuốt Thần Long | 4.00 | 57.14% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.83 | 66.67% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.80 | 40.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.93 | 41.93% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.09 | 54.55% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.21 | 35.73% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.22 | 35.31% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.19 | 35.31% |
Thiên Cực Kiếm | 5.77 | 29.63% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.93 | 22.22% |
Găng Ngọc Thạch | 5.30 | 34.48% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.11 | 35.71% |
Món Quà Của Baron | 4.76 | 44.55% |
Thần Thư Morello | 4.80 | 43.11% |
Di Sản Khổng Nhân | 2.67 | 100.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.39 | 31.48% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.14 | 37.27% |
Bùa Tro Tàn | 4.54 | 48.37% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.00 | 64.29% |
Bão Tố Runaan | 4.16 | 55.81% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.74 | 44.81% |
Giáp Phân Cực | 4.17 | 66.67% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.32 | 52.12% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 6.30 | 10.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.50 | 0.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.59 | 48.25% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.58 | 20.83% |
Chùy Thần Lực | 4.53 | 48.62% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 6.00 | 28.57% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.52 | 65.71% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.67 | 46.07% |
Ngọc Quá Khổ | 4.02 | 58.50% |
Giáp Đại Hãn | 5.00 | 50.00% |
Bùa Đầu Lâu | 4.59 | 47.17% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.71 | 45.69% |
Thần Búa Tiến Công | 5.15 | 37.95% |
Gương Lừa Gạt | 4.90 | 42.38% |
Mũ Thích Nghi | 4.25 | 54.59% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.74 | 52.94% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.84 | 42.86% |
Đá Hắc Hóa | 4.48 | 48.70% |
Pháo Xương Cá | 4.82 | 43.65% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.99 | 40.72% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.14 | 38.69% |
Kiếm Tai Ương | 4.89 | 41.31% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.85 | 60.16% |
Bão Tố Luden | 5.19 | 35.95% |
Găng Đấu Sĩ | 4.63 | 47.34% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.73 | 42.86% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.93 | 41.59% |
Giáp Tay Seeker | 5.19 | 36.29% |
Chùy Bạch Ngân | 4.60 | 47.79% |
Gươm Biến Ảnh | 4.85 | 42.59% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.67 | 47.79% |
Bùa Thăng Hoa | 4.86 | 42.62% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.26 | 51.61% |
Đao Tím | 4.83 | 42.71% |
Kiếm B.F. | 5.11 | 39.02% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.97 | 59.04% |
Huyết Kiếm | 4.79 | 43.68% |
Bùa Xanh | 4.77 | 44.54% |
Áo Choàng Gai | 5.12 | 39.74% |
Giáp Lưới | 4.78 | 46.05% |
Cốc Sức Mạnh | 3.93 | 59.83% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.40 | 50.85% |
Kiếm Tử Thần | 4.22 | 55.88% |
Vuốt Rồng | 4.77 | 45.49% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.14 | 55.02% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.29 | 53.78% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.61 | 48.83% |
Chảo Vàng | 5.46 | 31.47% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.94 | 41.47% |
Đai Khổng Lồ | 5.68 | 28.64% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.95 | 59.23% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.88 | 42.13% |
Kiếm Súng Hextech | 4.42 | 51.31% |
Vô Cực Kiếm | 4.54 | 49.28% |
Nỏ Sét | 4.77 | 44.51% |
Găng Bảo Thạch | 4.90 | 41.89% |
Cung Xanh | 4.43 | 51.80% |
Nanh Nashor | 4.67 | 46.21% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.34 | 64.15% |
Diệt Khổng Lồ | 4.41 | 51.22% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.95 | 58.76% |
Quỷ Thư Morello | 4.55 | 48.72% |
Gậy Quá Khổ | 5.42 | 33.30% |
Áo Choàng Bạc | 4.82 | 44.54% |
Trái Tim Kiên Định | 4.69 | 48.81% |
Chùy Xuyên Phá | 3.96 | 59.74% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.97 | 59.38% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.67 | 46.37% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.16 | 54.01% |
Bùa Đỏ | 4.32 | 52.99% |
Cung Gỗ | 4.95 | 41.51% |
Áo Choàng Lửa | 4.99 | 40.93% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.54 | 51.89% |
Cuồng Cung Runaan | 4.14 | 57.23% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.17 | 54.78% |
Găng Đấu Tập | 5.10 | 39.27% |
Siêu Xẻng | 4.38 | 53.37% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.71 | 45.39% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.56 | 47.75% |
Bất Chấp | 4.73 | 43.02% |
Dao Điện Statikk | 4.01 | 59.04% |
Móng Vuốt Sterak | 4.59 | 48.85% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.42 | 50.00% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.08 | 59.25% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.35 | 52.87% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.45 | 32.65% |
Găng Đạo Tặc | 3.79 | 63.43% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.86 | 43.17% |
Bàn Tay Công Lý | 4.64 | 46.77% |
Rương Báu Bất Ổn | 5.37 | 29.63% |
Giáp Máu Warmog | 4.82 | 44.72% |
Tụ Bão Zeke | 3.99 | 58.37% |
Phong Kiếm | 3.99 | 57.19% |