Silco DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Silco DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Silco
-
Hóa Chủ
-
Thống Trị
Giá
4
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.23 | 35.28% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.84 | 44.76% |
Súng Tái Chế | 5.19 | 36.68% |
Găng Tái Chế | 5.01 | 38.36% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.39 | 33.33% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.20 | 37.83% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.51 | 30.09% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.92 | 28.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.82 | 41.68% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.59 | 46.94% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.47 | 49.31% |
Đao Tích Điện II | 4.58 | 47.62% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 4.89 | 44.44% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.91 | 88.37% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 3.08 | 69.23% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 3.11 | 66.67% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.67 | 92.55% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.39 | 96.80% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.44 | 95.75% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 1.36 | 98.51% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.93 | 22.37% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.21 | 35.22% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.64 | 27.13% |
Giáp Hextech Piltover | 5.30 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.09 | 38.60% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.99 | 39.59% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.07 | 38.66% |
Đao Tích Điện | 4.93 | 41.06% |
Ấn Học Viện | 4.91 | 40.91% |
Ấn Phục Kích | 4.87 | 41.74% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.81 | 63.13% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.82 | 46.07% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.66 | 64.96% |
Ấn Cực Tốc | 4.50 | 50.62% |
Ấn Pháo Binh | 4.92 | 43.55% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.91 | 61.69% |
Ấn Gia Đình | 3.79 | 63.55% |
Ấn Ánh Lửa | 4.10 | 58.86% |
Ấn Tiên Tri | 4.89 | 41.77% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.77 | 41.15% |
Ấn Nổi Loạn | 4.08 | 54.95% |
Ấn Tái Chế | 4.75 | 45.17% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.57 | 48.75% |
Ấn Phù Thủy | 4.87 | 43.46% |
Ấn Cảnh Binh | 3.95 | 63.43% |
Đã tịch thu! | 2.00 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.83 | 48.94% |
Ấn Chinh Phục | 4.54 | 47.84% |
Ấn Giám Sát | 4.87 | 38.10% |
Giáp Siêu Linh | 2.00 | 100.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.88 | 62.50% |
Tam Luyện Kiếm | 4.92 | 41.84% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.47 | 50.00% |
Rìu Nham Tinh | 4.65 | 45.60% |
Khiên Băng Randuin | 3.17 | 83.33% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.27 | 35.03% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.69 | 44.92% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.86 | 41.81% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.23 | 34.14% |
Huyết Thần Kiếm | 5.71 | 14.29% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.43 | 32.49% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.50 | 50.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.88 | 12.50% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.00 | 100.00% |
Diệt Ác Quỷ | 5.01 | 37.41% |
Áo Choàng Hừng Đông | 6.00 | 0.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.62 | 27.14% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.46 | 42.86% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.43 | 31.52% |
Thiên Cực Kiếm | 5.56 | 44.44% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.50 | 0.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.30 | 33.75% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.00 | 75.00% |
Món Quà Của Baron | 4.86 | 40.79% |
Thần Thư Morello | 4.70 | 46.59% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.00 | 50.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.25 | 37.50% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.11 | 37.97% |
Bùa Tro Tàn | 4.85 | 42.02% |
Dây Chuyền Sám Hối | 8.00 | 0.00% |
Bão Tố Runaan | 5.25 | 25.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.78 | 44.27% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.35 | 50.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 2.00 | 100.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.66 | 48.26% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.75 | 50.00% |
Chùy Thần Lực | 5.36 | 35.71% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.05 | 55.26% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.83 | 43.52% |
Ngọc Quá Khổ | 4.25 | 54.47% |
Bùa Đầu Lâu | 4.59 | 47.59% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.01 | 37.94% |
Thần Búa Tiến Công | 5.31 | 37.50% |
Gương Lừa Gạt | 4.89 | 39.19% |
Mũ Thích Nghi | 4.39 | 51.91% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.43 | 57.14% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.88 | 42.05% |
Đá Hắc Hóa | 4.60 | 47.55% |
Pháo Xương Cá | 4.83 | 45.83% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.46 | 30.51% |
Dây Chuyền Tự Lực | 6.26 | 10.53% |
Kiếm Tai Ương | 4.96 | 40.81% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.32 | 52.63% |
Bão Tố Luden | 5.39 | 33.44% |
Găng Đấu Sĩ | 5.00 | 40.38% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.25 | 50.00% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.95 | 42.73% |
Giáp Tay Seeker | 5.20 | 33.33% |
Chùy Bạch Ngân | 5.20 | 46.67% |
Gươm Biến Ảnh | 3.40 | 60.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.86 | 35.71% |
Bùa Thăng Hoa | 4.73 | 46.67% |
Áo Choàng Diệt Vong | 6.50 | 0.00% |
Đao Tím | 5.11 | 38.54% |
Kiếm B.F. | 5.23 | 37.44% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.13 | 59.26% |
Huyết Kiếm | 4.83 | 41.08% |
Bùa Xanh | 4.86 | 43.12% |
Áo Choàng Gai | 4.42 | 53.49% |
Giáp Lưới | 5.34 | 37.93% |
Cốc Sức Mạnh | 4.22 | 53.61% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.33 | 53.99% |
Kiếm Tử Thần | 4.48 | 50.29% |
Vuốt Rồng | 4.64 | 47.27% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.14 | 59.35% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.49 | 50.81% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.53 | 51.67% |
Chảo Vàng | 5.68 | 32.14% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.44 | 32.79% |
Đai Khổng Lồ | 5.78 | 27.14% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.86 | 59.32% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.97 | 40.65% |
Kiếm Súng Hextech | 4.54 | 49.08% |
Vô Cực Kiếm | 4.69 | 46.64% |
Nỏ Sét | 4.89 | 42.93% |
Găng Bảo Thạch | 4.99 | 40.31% |
Cung Xanh | 4.58 | 49.13% |
Nanh Nashor | 4.72 | 45.37% |
Dây Chuyền Iron Solari | 1.00 | 100.00% |
Diệt Khổng Lồ | 4.55 | 48.92% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.95 | 58.14% |
Quỷ Thư Morello | 4.56 | 48.71% |
Gậy Quá Khổ | 5.51 | 31.75% |
Áo Choàng Bạc | 4.93 | 36.36% |
Trái Tim Kiên Định | 4.44 | 56.10% |
Chùy Xuyên Phá | 4.01 | 60.06% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.04 | 57.34% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.73 | 45.16% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.41 | 62.07% |
Bùa Đỏ | 4.40 | 52.26% |
Cung Gỗ | 5.05 | 40.86% |
Áo Choàng Lửa | 4.35 | 61.29% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.69 | 42.86% |
Cuồng Cung Runaan | 4.13 | 56.83% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.68 | 57.89% |
Găng Đấu Tập | 5.37 | 35.08% |
Siêu Xẻng | 4.53 | 48.44% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.82 | 43.60% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.56 | 77.78% |
Bất Chấp | 5.53 | 28.57% |
Dao Điện Statikk | 4.20 | 55.52% |
Móng Vuốt Sterak | 5.34 | 32.94% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.76 | 76.47% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.76 | 48.48% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.81 | 45.83% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.60 | 30.37% |
Găng Đạo Tặc | 3.96 | 60.92% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.88 | 43.93% |
Bàn Tay Công Lý | 4.80 | 44.15% |
Rương Báu Bất Ổn | 5.20 | 40.00% |
Giáp Máu Warmog | 4.30 | 50.70% |
Tụ Bão Zeke | 4.27 | 53.72% |
Phong Kiếm | 4.37 | 53.85% |