Silco DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Silco DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Silco

Silco

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.72 Vị trí TB
45.57% Tỉ lệ TOP 4
13.15% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.10 37.08%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.78 44.62%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.13 37.66%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.86 42.64%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.33 34.78%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.10 37.89%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.46 32.16%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.50 33.90%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.64 46.31%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.58 47.22%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.47 49.27%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.44 49.48%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.11 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.53 65.03%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 2.10 84.61%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 3.18 68.93%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 3.28 72.97%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.46 95.60%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.41 96.41%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.38 96.40%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 1.42 96.77%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.25 36.72%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.10 37.64%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.46 32.56%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.85 43.73%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.13 37.57%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.98 40.12%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.02 39.44%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.95 40.73%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.85 43.33%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.78 43.90%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.87 62.81%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.18 36.81%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.64 65.21%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.49 49.55%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.96 42.44%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.11 57.69%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.99 59.78%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.33 53.52%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.96 40.52%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.81 42.64%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.16 54.96%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.46 50.30%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.77 45.51%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.72 45.50%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.19 56.03%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.23 96.43%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.94 42.36%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.43 49.70%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.87 40.82%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.40 53.33%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.99 40.52%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.94 41.15%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.53 48.52%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.60 47.46%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.01 61.38%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.24 35.66%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.79 44.20%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.85 42.97%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.31 33.97%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.00 21.43%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.25 35.40%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 6.20 20.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.71 29.11%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.57 46.43%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.00 75.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.13 75.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.30 40.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.04 38.41%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.03 41.03%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.22 35.38%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.28 35.82%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.35 34.52%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.67 30.40%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.59 26.47%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.31 34.38%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.15 38.24%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.73 44.71%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.81 43.57%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.20 40.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.04 44.29%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.15 37.31%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.52 48.70%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.43 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.87 42.25%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.76 44.65%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.00 33.33%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.49 49.55%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.00 35.29%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.40 60.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.84 43.81%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.06 41.67%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.74 46.39%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.73 54.55%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.70 66.52%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.79 43.53%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.20 54.25%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.00 16.67%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.70 45.84%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.83 43.40%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.14 36.56%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.92 40.28%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.38 52.24%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.16 55.17%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.89 41.97%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.61 46.83%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.82 42.45%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.41 33.63%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.21 35.97%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.91 41.64%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.11 50.89%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.31 34.26%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.96 41.99%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.84 47.06%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.05 38.90%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.17 37.02%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.58 46.15%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.63 41.07%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.88 39.31%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.97 40.36%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.75 37.50%
Đao Tím Đao Tím 4.98 40.31%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.34 34.95%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.14 57.00%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.81 43.00%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.85 43.15%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.93 43.10%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.09 40.18%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.04 57.35%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.53 49.81%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.35 53.10%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.95 42.90%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.38 52.01%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.46 50.41%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.52 49.28%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.62 29.09%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.15 38.09%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.86 25.33%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.09 56.42%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.95 41.05%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.56 48.65%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.68 46.48%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.84 43.50%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.98 40.54%
Cung Xanh Cung Xanh 4.61 47.83%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.72 45.24%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.60 66.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.57 48.46%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.19 55.51%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.59 48.16%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.55 31.09%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.16 37.57%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 5.02 41.58%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.14 56.90%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.14 56.09%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.76 44.74%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.22 52.83%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.41 51.30%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.09 39.45%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.89 42.57%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.63 47.46%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.29 53.86%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.33 53.42%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.30 35.70%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.44 51.27%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.81 43.60%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.96 42.62%
Bất Chấp Bất Chấp 4.84 43.11%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.22 55.17%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.84 44.44%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.61 49.71%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.21 54.87%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.55 49.36%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.59 30.47%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.03 59.15%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.80 44.24%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.77 44.51%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.63 42.37%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.71 45.61%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.23 54.95%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.31 54.12%