Silco DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Silco DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Silco

Silco

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
5.06 Vị trí TB
39.08% Tỉ lệ TOP 4
11.97% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.10 37.30%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.77 44.70%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.13 37.69%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.85 42.77%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.34 34.48%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.10 37.80%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.46 31.99%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.46 34.43%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.64 46.33%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.58 47.23%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.47 49.26%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.45 49.43%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.11 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.53 65.10%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 2.10 84.69%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 3.15 69.16%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 3.30 73.42%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.46 95.41%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.41 96.40%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.38 96.43%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 1.43 96.56%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.24 36.97%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.11 37.60%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.46 32.56%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.85 43.78%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.12 37.58%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.98 40.13%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.02 39.40%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.95 40.72%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.86 42.94%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.78 43.91%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.87 62.73%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.17 36.95%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.64 65.23%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.50 49.35%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.94 42.64%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.11 57.73%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.99 59.84%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.33 53.65%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.96 40.60%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.80 42.89%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.17 54.72%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.46 50.39%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.77 45.47%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.72 45.53%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.19 56.09%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.18 96.55%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.95 42.21%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.43 49.68%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.85 41.13%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.19 56.25%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.01 40.13%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.93 41.29%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.53 48.46%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.59 47.67%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.02 61.49%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.23 35.65%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.80 44.19%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.85 43.21%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.31 33.86%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.00 20.83%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.24 35.65%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 6.20 20.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.70 28.92%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.66 44.83%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.44 66.67%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.13 75.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.30 40.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.04 38.22%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.07 41.46%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.23 35.31%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.30 35.46%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.35 34.43%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.69 30.16%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.59 26.47%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.31 34.44%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.11 38.89%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.74 44.66%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.82 43.48%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.20 40.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.12 41.89%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.15 37.37%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.51 49.19%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.43 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.84 42.47%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.76 44.64%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.00 33.33%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.48 49.60%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.11 33.33%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.40 60.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.84 43.77%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.11 42.11%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.75 46.02%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.73 54.55%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.70 66.30%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.79 43.61%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.19 54.25%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.05 15.79%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.70 45.73%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.83 43.38%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.16 36.63%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.92 40.38%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.38 52.26%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.20 54.24%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.89 41.96%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.61 46.83%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.82 42.42%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.38 33.98%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.20 35.82%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.91 41.64%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.13 50.88%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.31 34.33%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.96 41.80%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.90 45.45%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.05 39.21%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.17 36.85%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.61 45.83%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.62 41.38%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.84 39.86%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.97 40.34%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.76 38.00%
Đao Tím Đao Tím 4.97 40.51%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.35 34.93%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.16 56.32%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.81 42.97%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.85 43.15%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.91 43.31%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.10 39.66%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.05 57.07%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.52 49.90%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.35 53.03%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.95 42.92%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.38 52.00%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.46 50.41%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.52 49.41%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.60 29.30%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.16 38.19%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.88 25.09%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.09 56.39%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.95 41.01%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.56 48.62%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.68 46.54%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.83 43.60%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.98 40.52%
Cung Xanh Cung Xanh 4.62 47.71%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.73 45.21%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.54 67.31%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.57 48.43%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.17 55.84%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.59 48.14%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.55 31.06%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.16 38.02%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 5.01 41.62%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.15 56.89%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.13 56.21%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.76 44.69%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.23 52.51%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.42 51.23%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.09 39.33%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.88 42.88%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.62 47.47%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.30 53.68%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.29 53.80%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.30 35.68%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.45 51.35%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.81 43.58%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.96 42.53%
Bất Chấp Bất Chấp 4.84 43.11%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.22 55.18%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.84 44.50%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.63 49.43%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.22 54.61%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.55 49.43%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.58 30.51%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.03 59.12%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.80 44.22%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.78 44.41%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.63 43.55%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.73 45.41%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.23 55.11%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.33 53.82%