Silco DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Silco DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Silco

Silco

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Thống Trị
    Thống Trị
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.81 Vị trí TB
43.01% Tỉ lệ TOP 4
11.33% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.18 35.90%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.61 46.81%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.21 36.34%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.14 33.01%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.77 30.77%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.81 28.42%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.39 26.09%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 7.00 20.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.85 38.21%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.50 49.97%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.47 49.59%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.62 45.53%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.33 66.67%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 1.90 85.71%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 1.50 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 2.09 81.82%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.32 97.51%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.50 94.42%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 1.50 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.95 23.81%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.63 41.33%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.40 28.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.00 33.33%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.15 40.95%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.03 38.27%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.04 39.53%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.70 47.66%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 6.67 11.11%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.97 38.85%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.86 62.50%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.54 53.85%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.64 66.54%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.57 42.86%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.64 50.00%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.78 64.29%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.76 63.30%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.47 76.67%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.00 37.98%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.85 33.33%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.14 48.84%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.67 49.21%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.78 44.34%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.95 42.95%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.96 57.69%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.45 63.64%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.56 44.16%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.60 50.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.67 33.33%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.69 48.44%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.67 46.79%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.62 41.18%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 1.00 100.00%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.09 34.23%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.69 45.16%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.65 37.50%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.24 32.35%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.67 0.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.22 37.04%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.50 50.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 1.00 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.69 42.86%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.19 38.71%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.75 37.50%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.32 35.29%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.75 75.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.04 37.57%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.60 44.30%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.67 47.83%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.50 50.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.38 33.33%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.18 31.82%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.33 33.33%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.74 45.23%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.64 54.55%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.70 50.63%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 8.00 0.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.67 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.17 50.00%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.75 43.14%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.33 52.38%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.71 46.86%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.78 42.86%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.67 33.33%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.80 20.00%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.44 51.49%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.88 41.60%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.77 44.10%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.76 31.03%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.09 27.27%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 6.50 0.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.08 41.07%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.33 50.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.43 30.16%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.17 33.33%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.17 44.44%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.43 23.40%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.00 50.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 6.00 0.00%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.56 48.44%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 7.00 0.00%
Đao Tím Đao Tím 5.00 40.54%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.17 39.05%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.83 66.67%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.30 33.33%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.86 42.65%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.80 60.00%
Giáp Lưới Giáp Lưới 8.00 0.00%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.51 52.63%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.93 57.89%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.62 46.97%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.27 63.64%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.07 62.96%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.54 51.61%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.33 77.78%
Chảo Vàng Chảo Vàng 6.75 0.00%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.60 10.00%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.76 28.57%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.09 55.88%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.05 38.64%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.62 48.34%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.71 48.54%
Nỏ Sét Nỏ Sét 5.17 36.67%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.99 40.42%
Cung Xanh Cung Xanh 4.51 50.36%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.71 45.59%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.52 49.95%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.32 54.55%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.51 48.55%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.43 34.53%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.13 40.00%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.83 50.00%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.03 60.40%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.10 54.32%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.78 43.89%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.14 57.14%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.43 51.63%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.03 40.95%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.67 33.33%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.18 45.45%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.15 58.54%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 5.67 33.33%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.39 35.61%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.77 46.15%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.82 43.65%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 2.50 100.00%
Bất Chấp Bất Chấp 5.77 23.08%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.20 55.95%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.24 28.57%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 2.00 100.00%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.65 50.00%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.27 54.55%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.66 30.11%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.91 60.72%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.52 44.00%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.86 42.32%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 6.00 0.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.17 58.33%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.68 46.77%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.08 58.33%