Silco DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Silco DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Silco
-
Hóa Chủ
-
Thống Trị
Giá
4
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.94
Vị trí TB
41.27%
Tỉ lệ TOP 4
12.70%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.18 | 35.90% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.61 | 46.81% |
Súng Tái Chế | 5.21 | 36.34% |
Găng Tái Chế | 5.14 | 33.01% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.77 | 30.77% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.81 | 28.42% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.39 | 26.09% |
Giáp Hextech Piltover II | 7.00 | 20.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.85 | 38.21% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.50 | 49.97% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.47 | 49.59% |
Đao Tích Điện II | 4.62 | 45.53% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 3.33 | 66.67% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.90 | 85.71% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 1.50 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 2.09 | 81.82% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.32 | 97.51% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.50 | 94.42% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 1.50 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.95 | 23.81% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.63 | 41.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.40 | 28.00% |
Giáp Hextech Piltover | 5.00 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.15 | 40.95% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.03 | 38.27% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.04 | 39.53% |
Đao Tích Điện | 4.70 | 47.66% |
Ấn Học Viện | 6.67 | 11.11% |
Ấn Phục Kích | 4.97 | 38.85% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.86 | 62.50% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.54 | 53.85% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.64 | 66.54% |
Ấn Cực Tốc | 4.57 | 42.86% |
Ấn Pháo Binh | 4.64 | 50.00% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.78 | 64.29% |
Ấn Gia Đình | 3.76 | 63.30% |
Ấn Ánh Lửa | 3.47 | 76.67% |
Ấn Tiên Tri | 5.00 | 37.98% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.85 | 33.33% |
Ấn Nổi Loạn | 4.14 | 48.84% |
Ấn Tái Chế | 4.67 | 49.21% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.78 | 44.34% |
Ấn Phù Thủy | 4.95 | 42.95% |
Ấn Cảnh Binh | 3.96 | 57.69% |
Ấn Vệ Binh | 4.45 | 63.64% |
Ấn Chinh Phục | 4.56 | 44.16% |
Ấn Giám Sát | 4.60 | 50.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 5.67 | 33.33% |
Tam Luyện Kiếm | 4.69 | 48.44% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.67 | 46.79% |
Rìu Nham Tinh | 4.62 | 41.18% |
Khiên Băng Randuin | 1.00 | 100.00% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.09 | 34.23% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.69 | 45.16% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.65 | 37.50% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.24 | 32.35% |
Huyết Thần Kiếm | 6.67 | 0.00% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.22 | 37.04% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 3.50 | 50.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 1.00 | 100.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.69 | 42.86% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.19 | 38.71% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.75 | 37.50% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.32 | 35.29% |
Thiên Cực Kiếm | 3.75 | 75.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.04 | 37.57% |
Món Quà Của Baron | 4.60 | 44.30% |
Thần Thư Morello | 4.67 | 47.83% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.50 | 50.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.38 | 33.33% |
Bùa Tro Tàn | 5.18 | 31.82% |
Bão Tố Runaan | 4.33 | 33.33% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.74 | 45.23% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.64 | 54.55% |
Găng Tinh Xảo | 4.70 | 50.63% |
Quyền Năng Khổng Thần | 8.00 | 0.00% |
Chùy Thần Lực | 4.67 | 50.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.17 | 50.00% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.75 | 43.14% |
Ngọc Quá Khổ | 4.33 | 52.38% |
Bùa Đầu Lâu | 4.71 | 46.86% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.78 | 42.86% |
Thần Búa Tiến Công | 4.67 | 33.33% |
Gương Lừa Gạt | 5.80 | 20.00% |
Mũ Thích Nghi | 4.44 | 51.49% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.88 | 41.60% |
Đá Hắc Hóa | 4.77 | 44.10% |
Pháo Xương Cá | 5.76 | 31.03% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.09 | 27.27% |
Dây Chuyền Tự Lực | 6.50 | 0.00% |
Kiếm Tai Ương | 5.08 | 41.07% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.33 | 50.00% |
Bão Tố Luden | 5.43 | 30.16% |
Găng Đấu Sĩ | 5.17 | 33.33% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.17 | 44.44% |
Giáp Tay Seeker | 5.43 | 23.40% |
Chùy Bạch Ngân | 5.00 | 50.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 6.00 | 0.00% |
Bùa Thăng Hoa | 4.56 | 48.44% |
Áo Choàng Diệt Vong | 7.00 | 0.00% |
Đao Tím | 5.00 | 40.54% |
Kiếm B.F. | 5.17 | 39.05% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.83 | 66.67% |
Huyết Kiếm | 5.30 | 33.33% |
Bùa Xanh | 4.86 | 42.65% |
Áo Choàng Gai | 3.80 | 60.00% |
Giáp Lưới | 8.00 | 0.00% |
Cốc Sức Mạnh | 4.51 | 52.63% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.93 | 57.89% |
Kiếm Tử Thần | 4.62 | 46.97% |
Vuốt Rồng | 3.27 | 63.64% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.07 | 62.96% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.54 | 51.61% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.33 | 77.78% |
Chảo Vàng | 6.75 | 0.00% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.60 | 10.00% |
Đai Khổng Lồ | 5.76 | 28.57% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.09 | 55.88% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.05 | 38.64% |
Kiếm Súng Hextech | 4.62 | 48.34% |
Vô Cực Kiếm | 4.71 | 48.54% |
Nỏ Sét | 5.17 | 36.67% |
Găng Bảo Thạch | 4.99 | 40.42% |
Cung Xanh | 4.51 | 50.36% |
Nanh Nashor | 4.71 | 45.59% |
Diệt Khổng Lồ | 4.52 | 49.95% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.32 | 54.55% |
Quỷ Thư Morello | 4.51 | 48.55% |
Gậy Quá Khổ | 5.43 | 34.53% |
Áo Choàng Bạc | 5.13 | 40.00% |
Trái Tim Kiên Định | 4.83 | 50.00% |
Chùy Xuyên Phá | 4.03 | 60.40% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.10 | 54.32% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.78 | 43.89% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.14 | 57.14% |
Bùa Đỏ | 4.43 | 51.63% |
Cung Gỗ | 5.03 | 40.95% |
Áo Choàng Lửa | 5.67 | 33.33% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.18 | 45.45% |
Cuồng Cung Runaan | 4.15 | 58.54% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 5.67 | 33.33% |
Găng Đấu Tập | 5.39 | 35.61% |
Siêu Xẻng | 4.77 | 46.15% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.82 | 43.65% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 2.50 | 100.00% |
Bất Chấp | 5.77 | 23.08% |
Dao Điện Statikk | 4.20 | 55.95% |
Móng Vuốt Sterak | 5.24 | 28.57% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 2.00 | 100.00% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.65 | 50.00% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.27 | 54.55% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.66 | 30.11% |
Găng Đạo Tặc | 3.91 | 60.72% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.52 | 44.00% |
Bàn Tay Công Lý | 4.86 | 42.32% |
Rương Báu Bất Ổn | 6.00 | 0.00% |
Giáp Máu Warmog | 4.17 | 58.33% |
Tụ Bão Zeke | 4.68 | 46.77% |
Phong Kiếm | 4.08 | 58.33% |