Singed DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Singed DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Singed

Singed

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
5.02 Vị trí TB
40.73% Tỉ lệ TOP 4
14.07% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.16 35.96%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.00 57.62%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.47 67.21%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.63 64.67%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.87 42.16%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.01 39.20%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.16 36.96%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.69 44.93%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.61 46.43%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.82 42.74%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.81 43.73%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.78 44.14%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.11 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.38 66.79%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 5.08 40.46%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 5.15 35.85%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 4.02 56.41%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 3.05 73.25%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 4.21 52.58%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 4.33 53.15%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 4.99 38.62%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.18 53.53%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.04 56.41%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.38 50.04%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.23 53.01%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.18 53.36%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.13 55.08%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.18 54.69%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.12 55.78%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.91 42.12%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.48 31.63%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.37 51.65%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.49 31.27%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.58 47.34%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 5.17 36.36%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.63 47.19%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.52 48.19%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.59 46.77%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.37 51.91%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 5.07 37.87%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.03 40.23%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.17 36.91%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.60 47.38%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.88 42.83%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.65 47.80%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.32 34.15%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.44 50.43%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.70 90.91%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.73 45.55%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.14 38.05%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.23 56.83%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.13 38.99%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.41 33.46%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.49 29.58%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 5.21 36.96%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.94 41.52%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.15 37.96%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.89 44.85%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.26 35.82%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.13 59.05%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.57 49.81%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.53 27.91%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.89 43.17%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.79 45.23%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.80 13.33%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.69 47.34%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.00 41.51%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.69 47.60%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.15 40.38%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.13 42.45%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.00 17.28%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.79 45.13%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.16 58.56%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.43 39.29%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.87 43.83%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.54 48.79%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.61 50.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.54 32.20%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.32 54.72%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.92 42.23%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.63 27.84%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.50 51.50%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.97 38.32%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.53 50.67%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.36 50.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.86 25.58%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.76 44.91%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.55 54.76%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.41 31.58%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.68 47.41%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.30 35.67%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.43 34.02%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.78 25.68%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.64 48.44%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 5.07 39.23%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.72 28.81%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 5.09 39.45%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.26 37.21%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.89 43.66%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.48 34.01%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.95 42.95%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.73 45.75%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.25 55.53%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.95 41.70%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.54 50.08%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.91 62.31%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.53 34.55%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.65 29.59%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.93 42.60%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.46 30.58%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.49 51.08%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.40 36.66%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.85 44.14%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.47 29.86%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.40 30.67%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.98 41.55%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.26 35.24%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.45 30.68%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.31 35.79%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.95 42.27%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.18 38.48%
Đao Tím Đao Tím 5.42 32.46%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.06 40.36%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 5.41 33.33%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.63 48.39%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.62 47.60%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.55 49.63%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.29 36.00%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 5.17 37.81%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.40 52.81%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.79 44.87%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.63 48.29%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 5.31 34.49%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.78 43.79%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.21 55.78%
Chảo Vàng Chảo Vàng 6.13 22.79%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.65 48.24%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.42 33.65%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.64 47.63%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.48 51.35%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.46 51.59%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.23 37.03%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.44 51.55%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.66 47.70%
Cung Xanh Cung Xanh 4.87 43.19%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.05 39.47%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 5.02 39.97%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 5.15 38.00%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 5.07 40.26%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.37 53.35%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.97 41.05%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.36 34.78%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.53 50.15%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.98 40.93%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.80 44.46%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.64 47.90%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.96 41.47%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.90 42.09%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.61 48.37%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.62 48.02%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.21 56.45%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.41 50.54%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 5.17 36.93%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.13 38.73%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.47 50.10%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.88 42.69%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.36 52.65%
Bất Chấp Bất Chấp 5.33 35.32%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.40 51.58%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.74 45.86%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.39 33.67%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.93 41.52%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.70 47.04%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.90 42.97%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.65 46.94%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.07 39.21%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.09 38.97%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.09 38.56%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.61 48.74%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 5.17 37.68%
Phong Kiếm Phong Kiếm 5.29 35.23%