Singed DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Singed DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Singed

Singed

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
5.02 Vị trí TB
40.73% Tỉ lệ TOP 4
14.07% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.12 55.80%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.69 63.95%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.80 61.85%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.38 33.61%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.30 35.54%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.32 35.55%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.29 35.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.11 38.01%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.22 37.91%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.00 41.64%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.17 37.71%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 4.20 53.72%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 5.54 33.33%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 5.07 38.18%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 4.68 45.71%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 3.93 60.57%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 4.53 53.13%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 4.30 52.05%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 4.87 43.55%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.46 49.53%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.23 54.25%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.36 52.01%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.45 49.48%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.34 51.89%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.31 53.15%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.33 52.26%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.29 53.02%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 5.11 38.82%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.85 26.23%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.36 52.76%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.51 30.81%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.83 43.94%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 5.42 32.85%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.98 41.21%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.82 43.60%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.98 40.20%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.40 51.48%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 5.23 35.58%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.23 36.98%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.25 35.68%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.66 45.98%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.05 40.39%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.73 45.61%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.58 29.58%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.79 44.27%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.35 85.00%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.98 40.42%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.37 34.68%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.83 45.01%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.42 34.91%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.73 28.26%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.47 25.81%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 5.79 29.30%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 5.35 34.69%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.35 34.17%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.17 37.87%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.42 31.82%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.91 62.36%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.58 49.53%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.75 43.75%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.59 29.40%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.27 36.24%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.50 50.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.29 35.15%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.50 34.27%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.18 38.36%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 6.17 11.11%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.77 30.77%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.30 21.74%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.22 36.11%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.35 50.55%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.71 0.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.15 40.40%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.44 50.39%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.00 33.33%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.31 46.15%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.26 55.99%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.50 31.58%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 6.00 21.74%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.51 50.67%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.62 58.62%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.96 42.20%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.50 50.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.90 30.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.23 37.22%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 6.00 16.67%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.60 30.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.26 36.01%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.85 26.07%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.74 27.03%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.57 32.14%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.43 32.96%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 5.33 34.72%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 6.11 24.72%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 5.59 31.21%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.84 26.86%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.08 41.50%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 6.34 20.65%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.47 32.66%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.16 39.76%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.56 48.90%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.38 33.94%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.48 51.17%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.03 60.68%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.56 37.50%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.85 25.35%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.33 36.29%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.61 27.27%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.93 41.75%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.41 32.23%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.78 46.00%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.86 26.00%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 6.68 10.53%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.09 39.85%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.63 30.85%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 6.00 22.11%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.79 27.41%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.37 35.50%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.71 28.31%
Đao Tím Đao Tím 5.27 36.28%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.58 31.75%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 5.64 29.50%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.64 48.24%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.96 40.84%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.98 41.41%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.55 31.75%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 5.30 36.24%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.71 46.25%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 5.06 40.66%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.02 40.64%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 5.55 30.08%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 5.25 35.39%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.62 48.21%
Chảo Vàng Chảo Vàng 6.40 18.45%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.08 39.65%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.69 29.16%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 5.05 40.11%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.19 38.29%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.49 50.35%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.55 31.98%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.71 46.56%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.64 47.81%
Cung Xanh Cung Xanh 5.07 40.84%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.31 34.42%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 5.31 35.43%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 5.25 37.05%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 5.43 32.47%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.37 53.06%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.26 37.27%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.65 29.85%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.90 43.12%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 5.34 35.95%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 5.11 38.28%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.78 45.35%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 5.22 36.84%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 5.13 38.17%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.04 41.09%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.05 39.91%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.63 47.76%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.93 41.86%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 5.70 27.77%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.43 33.93%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 5.05 40.02%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.22 37.67%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.79 44.61%
Bất Chấp Bất Chấp 5.61 29.45%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.64 47.47%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.10 38.25%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.57 30.31%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 5.21 36.66%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 5.06 40.30%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.01 41.24%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 5.05 40.10%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.31 35.22%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.25 36.32%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.38 33.72%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.07 39.86%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 5.61 29.92%
Phong Kiếm Phong Kiếm 5.44 33.38%