Singed DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Singed DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Singed

Singed

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
5.45 Vị trí TB
32.06% Tỉ lệ TOP 4
9.15% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.48 27.48%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.97 40.22%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.29 52.89%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.59 47.46%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.70 45.45%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.01 39.07%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.34 33.37%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.62 46.44%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.53 48.94%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.98 40.55%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.67 46.64%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.94 39.35%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.82 77.85%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 4.12 55.88%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 3.76 58.54%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.99 88.70%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.61 92.36%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 3.29 71.43%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.58 80.65%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.60 64.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.06 38.56%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.09 38.30%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.24 36.02%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.97 40.55%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.93 40.84%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.06 38.20%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.80 43.38%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.64 46.22%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.83 44.67%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.49 31.72%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.86 43.37%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.59 28.97%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.69 45.85%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 5.24 35.68%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.20 36.53%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.78 44.49%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 5.26 34.84%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.97 41.64%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 5.39 32.94%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.23 35.76%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.51 30.95%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.65 46.47%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.23 35.95%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.09 38.67%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.40 34.40%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.50 49.78%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.84 42.57%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.51 30.88%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.11 38.46%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.33 32.20%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.65 26.53%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.67 29.33%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 5.38 31.56%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 5.31 34.35%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.01 40.29%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.89 44.05%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.59 29.76%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.73 64.50%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.44 50.30%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.88 25.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.50 31.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.96 42.07%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 7.00 20.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.33 34.13%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.57 29.90%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.54 29.47%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.91 45.65%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.57 40.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.30 11.63%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.54 48.29%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.81 67.61%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 7.00 0.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.07 42.15%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.94 62.36%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.40 20.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 6.46 14.29%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.89 63.39%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.66 30.83%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 6.19 19.35%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.10 55.79%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.95 40.48%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.08 38.64%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 6.50 0.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 6.33 16.67%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.58 28.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 6.08 30.77%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.81 27.03%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.28 34.92%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.53 32.86%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.40 33.15%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.97 41.38%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.42 34.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 5.22 35.72%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.67 27.63%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 5.22 38.02%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.89 25.15%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.92 44.08%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.59 28.40%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.38 33.65%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.19 36.73%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.76 45.58%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.31 34.72%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.35 53.48%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.80 64.47%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.53 26.67%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.68 27.91%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.58 29.96%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.98 42.86%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 5.19 37.59%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.36 33.08%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.70 45.19%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 6.20 15.12%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.95 35.00%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.87 45.20%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.32 35.64%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.70 31.62%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.29 34.58%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.06 40.06%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.54 29.95%
Đao Tím Đao Tím 5.15 37.50%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.48 31.64%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 5.57 29.99%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.57 49.47%
Bùa Xanh Bùa Xanh 5.03 41.20%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.21 36.38%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.55 30.66%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 5.28 35.06%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.88 42.98%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 5.13 37.76%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.29 34.99%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 5.60 28.56%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 5.00 40.41%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.82 43.54%
Chảo Vàng Chảo Vàng 6.22 19.10%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.47 31.69%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.71 28.30%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.92 40.74%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.64 27.55%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.18 57.09%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.46 32.32%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.93 41.87%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.43 51.91%
Cung Xanh Cung Xanh 5.17 34.70%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.26 36.56%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 5.15 36.71%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.77 44.02%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 5.21 35.48%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.33 53.84%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.26 36.81%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.68 28.33%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 5.09 38.68%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 5.17 36.37%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 5.09 37.96%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.49 50.95%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 5.29 34.81%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.88 43.83%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.11 38.35%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.14 37.25%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.93 41.58%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.88 40.90%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 5.35 35.84%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.45 33.49%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.87 44.98%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.18 36.56%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.92 41.87%
Bất Chấp Bất Chấp 5.46 31.40%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.65 46.76%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.20 36.71%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.48 30.88%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 5.22 35.74%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.88 43.67%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.06 40.36%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.95 41.08%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.20 37.03%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.84 43.68%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.22 35.83%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.36 33.71%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 5.53 30.37%
Phong Kiếm Phong Kiếm 5.50 30.74%