Singed DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Singed DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Singed

Singed

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
5.02 Vị trí TB
40.73% Tỉ lệ TOP 4
14.07% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.98 41.20%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.00 58.33%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.73 63.88%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.72 63.97%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.08 38.74%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.16 39.63%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.34 35.52%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.83 42.01%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.78 44.33%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.76 45.71%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.92 42.08%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.74 46.35%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.27 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.67 62.98%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 4.72 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 5.05 33.33%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 4.05 55.83%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 3.31 65.99%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 3.59 58.82%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 4.12 56.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 5.00 38.71%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.24 53.11%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.16 54.94%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.33 52.83%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.24 53.36%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.22 52.93%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.01 57.67%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.18 54.84%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.10 56.32%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.99 40.86%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.55 31.31%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.19 55.52%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.25 35.97%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.44 50.55%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 5.16 37.99%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.90 42.43%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.48 49.78%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.59 48.70%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.22 55.35%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 5.02 38.99%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.02 40.65%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.80 44.58%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.54 48.49%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.93 41.77%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.34 52.49%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.43 33.52%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.65 46.51%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 4.50 65.00%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.90 42.06%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.87 42.47%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.42 51.90%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.24 36.97%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.71 28.05%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.26 27.91%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 5.28 36.26%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.91 42.10%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.57 34.48%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.04 39.75%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.23 37.36%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.29 56.20%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.89 42.86%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.63 75.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.96 41.59%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.09 39.81%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 7.00 0.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.85 43.86%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.83 48.72%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.93 41.79%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.45 36.36%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.83 50.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.80 20.00%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.49 31.52%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.58 50.75%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.00 20.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.25 35.20%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.55 50.38%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.00 0.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.11 33.33%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.58 50.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.10 37.46%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.92 16.67%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.94 43.21%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.45 30.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.71 46.95%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.50 50.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.88 37.50%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.54 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.89 33.33%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.29 19.05%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.93 41.93%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.18 38.13%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.82 28.30%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.73 36.36%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.92 44.25%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.95 41.22%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.13 41.30%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 5.02 41.60%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.24 37.39%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.34 38.46%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.33 31.48%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.06 41.08%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.63 49.68%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.21 56.26%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.97 41.38%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.68 47.41%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.75 65.37%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.33 33.33%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.45 36.30%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.15 39.14%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.91 27.27%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.57 49.33%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.95 43.48%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.86 44.29%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.52 29.17%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.05 47.37%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.21 36.43%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.48 33.20%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.48 41.07%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.32 35.72%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.02 40.30%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.36 33.83%
Đao Tím Đao Tím 5.93 22.34%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.19 38.90%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 5.29 36.24%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.81 45.05%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.72 46.94%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.59 48.50%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.27 36.40%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.92 43.72%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.38 52.93%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 5.09 37.02%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.66 47.29%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 5.32 35.79%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.76 44.81%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.17 57.08%
Chảo Vàng Chảo Vàng 6.12 24.06%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.77 45.64%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.43 33.67%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.74 45.44%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.24 56.73%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.58 49.48%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.20 37.08%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.58 48.95%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.78 45.75%
Cung Xanh Cung Xanh 4.72 48.29%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.96 43.15%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.86 42.99%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 5.04 40.68%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.96 43.79%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.56 49.84%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.14 39.00%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.38 34.69%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.57 49.29%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 5.04 40.44%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.84 43.04%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.71 46.53%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.84 44.17%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 5.03 40.06%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.64 49.47%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.64 47.90%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.24 55.26%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.55 50.64%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.97 39.69%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.07 39.63%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.82 45.36%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.89 45.03%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.39 52.26%
Bất Chấp Bất Chấp 4.92 43.29%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.77 45.62%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.63 47.42%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.23 35.50%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.74 45.33%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.53 51.01%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.82 44.38%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.61 47.91%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.11 38.31%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.25 36.03%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.05 39.99%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.66 47.40%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.98 41.71%
Phong Kiếm Phong Kiếm 5.00 41.86%