Singed DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Singed DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Singed

Singed

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.82 Vị trí TB
44.52% Tỉ lệ TOP 4
13.86% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.12 55.80%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.69 64.17%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.83 61.63%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.39 33.43%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.32 36.10%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.30 35.80%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.26 35.04%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.12 38.48%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.19 37.89%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.98 41.85%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.08 40.04%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 4.25 52.05%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 5.53 33.33%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 5.31 33.85%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 4.79 43.55%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 3.88 60.91%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 4.93 45.65%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 4.28 52.70%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 5.19 36.23%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.45 49.72%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.25 53.94%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.40 51.28%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.43 49.95%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.32 51.94%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.32 52.79%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.34 51.86%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.34 52.30%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 5.14 38.22%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.84 26.18%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.39 51.92%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.52 30.96%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.84 43.65%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 5.41 33.61%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.95 42.01%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.80 44.06%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.98 41.11%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.39 52.15%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 5.26 35.01%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.23 36.89%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.26 35.26%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.63 46.10%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.07 40.25%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.75 45.00%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.52 29.95%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.77 44.88%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.35 84.62%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 5.02 39.50%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.42 34.25%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.88 44.18%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.38 36.01%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.72 28.73%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.52 26.51%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 5.62 31.19%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 5.37 34.71%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.38 35.38%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.23 36.13%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.47 30.19%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.90 62.82%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.59 48.98%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.75 43.75%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.48 31.19%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.35 34.17%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.00 100.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.25 36.61%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.50 32.17%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.22 37.18%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.68 22.73%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.56 37.50%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.44 14.81%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.26 34.70%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.48 50.53%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.67 6.67%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.15 41.11%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.41 52.40%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.00 20.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.79 35.71%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.26 55.82%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.53 30.96%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.96 21.43%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.45 51.19%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.91 45.71%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.95 42.84%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.50 50.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.85 26.92%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.40 33.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 7.29 0.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.96 20.29%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.23 36.63%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.83 26.54%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.72 27.54%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.78 25.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.44 32.73%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 5.33 35.06%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 6.28 18.09%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 5.61 29.77%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.85 26.73%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.10 39.77%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 6.14 23.30%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.47 32.69%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.20 37.54%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.57 48.70%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.42 33.38%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.48 51.28%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.01 60.59%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 6.06 29.41%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.95 21.97%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.35 35.08%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.67 24.49%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.97 41.39%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.59 30.43%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.89 44.37%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.90 26.00%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 6.67 13.33%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.12 38.94%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.64 30.51%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.79 25.93%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.79 26.24%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.44 34.99%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.77 27.21%
Đao Tím Đao Tím 5.42 32.28%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.55 31.72%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 5.65 29.01%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.64 48.43%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.93 41.97%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.99 41.15%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.56 31.43%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 5.40 33.60%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.71 46.45%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 5.03 40.45%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.02 40.71%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 5.58 29.91%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 5.28 35.11%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.62 47.99%
Chảo Vàng Chảo Vàng 6.44 17.95%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.09 39.55%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.70 28.91%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 5.07 39.75%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.21 37.71%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.49 50.77%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.63 31.14%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.70 46.57%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.65 47.70%
Cung Xanh Cung Xanh 5.11 39.61%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.35 34.30%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 5.33 35.03%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 5.26 37.64%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 5.42 32.93%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.35 53.42%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.30 36.51%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.65 29.90%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.89 43.24%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 5.33 35.79%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 5.14 37.93%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.77 45.71%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 5.34 34.62%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 5.16 37.81%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.09 40.41%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.05 39.85%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.64 47.53%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.96 42.22%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 5.58 29.32%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.47 33.28%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 5.03 40.31%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.28 36.04%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.79 44.50%
Bất Chấp Bất Chấp 5.61 29.14%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.70 47.06%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.13 38.22%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.64 29.19%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 5.22 36.51%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 5.03 40.82%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.04 40.60%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 5.07 39.78%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.31 35.15%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.26 35.79%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.34 34.50%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.07 39.83%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 5.66 28.92%
Phong Kiếm Phong Kiếm 5.46 32.50%