Singed DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Singed DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Singed

Singed

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.97 Vị trí TB
43.84% Tỉ lệ TOP 4
8.22% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.56 27.87%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.88 41.71%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.16 55.09%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.62 47.29%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.60 46.20%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.81 46.51%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.36 34.21%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.79 42.31%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.44 48.13%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.18 35.82%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.64 47.78%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.87 44.93%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.02 73.86%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 4.33 33.33%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 3.38 50.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.99 92.54%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.43 92.86%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.75 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 4.29 57.14%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 4.50 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.89 40.91%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.20 38.53%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.33 38.24%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.00 39.82%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.95 39.87%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.45 49.01%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.90 42.86%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.08 38.46%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.81 43.55%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.48 32.50%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.71 45.52%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.64 27.46%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.66 49.26%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 5.52 28.41%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.59 25.68%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.90 41.03%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 5.01 39.56%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.93 45.78%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 5.49 30.23%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.39 32.52%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.40 33.96%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.53 48.13%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.40 32.55%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.39 28.81%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.51 34.00%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.47 50.00%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.00 100.00%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.88 42.13%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.34 32.92%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.87 40.53%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.24 41.18%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 6.35 9.46%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.20 40.00%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 5.15 37.50%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 5.33 34.56%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.94 44.44%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.68 53.57%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.70 30.43%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.53 70.18%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.05 63.64%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 6.00 11.36%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.48 40.74%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 8.00 0.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.36 35.29%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.38 25.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.59 28.69%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 2.50 75.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.00 50.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.33 33.33%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.97 52.94%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.14 59.09%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.75 0.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.02 40.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 3.97 64.18%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 7.00 0.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.98 60.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.58 26.32%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 6.20 0.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.00 58.62%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.56 77.78%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.85 45.76%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.50 50.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.72 33.33%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.00 50.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 7.00 0.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.17 40.28%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.69 27.12%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.40 31.91%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 7.00 0.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.64 30.22%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 5.34 34.04%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.86 28.57%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 5.22 35.06%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.16 19.72%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.95 45.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.67 50.00%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.20 37.29%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.66 34.07%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.60 48.69%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.56 30.75%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.38 53.47%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.09 60.53%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 8.00 0.00%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.61 45.16%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.52 27.70%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 7.25 0.00%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 5.40 31.87%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.67 53.33%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.33 49.38%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.89 33.33%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.75 75.00%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.96 42.50%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.16 40.98%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.38 23.08%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.52 35.71%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.93 42.75%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.49 29.11%
Đao Tím Đao Tím 5.00 47.37%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.46 32.61%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 5.14 36.23%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.57 49.58%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.82 40.51%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.19 36.54%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.72 28.10%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 5.36 34.00%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.90 41.76%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 5.33 38.46%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.29 34.69%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 5.69 27.73%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.99 39.58%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.74 44.89%
Chảo Vàng Chảo Vàng 6.48 17.54%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.49 31.23%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.72 27.64%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 5.02 41.18%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.38 34.24%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.20 53.52%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.50 32.89%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.92 41.98%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.35 52.61%
Cung Xanh Cung Xanh 4.82 45.90%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.29 33.73%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 5.23 35.49%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.90 43.69%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 5.15 36.76%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.31 53.73%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.96 42.69%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.72 26.75%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.98 40.83%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 5.03 39.50%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 5.19 36.90%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.47 50.36%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 5.19 34.36%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.85 44.05%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.14 37.82%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.15 37.59%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.91 41.29%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.94 47.06%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 5.33 34.88%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.26 37.88%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 5.17 37.50%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.24 35.48%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.87 42.56%
Bất Chấp Bất Chấp 5.88 25.00%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.84 41.38%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.25 37.15%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.39 33.82%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 5.20 36.83%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 5.03 39.60%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.19 37.23%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.98 39.50%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.16 37.80%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.89 42.57%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.23 36.42%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.35 33.70%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 5.54 28.45%
Phong Kiếm Phong Kiếm 5.01 40.00%