Singed DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Singed DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Singed
-
Hóa Chủ
-
Vệ Binh
Giá
1
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
5.72
Vị trí TB
28.16%
Tỉ lệ TOP 4
2.91%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.41 | 29.83% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.86 | 42.40% |
Súng Tái Chế | 4.24 | 54.00% |
Găng Tái Chế | 4.52 | 49.01% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.69 | 45.36% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.07 | 39.51% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.23 | 35.86% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.61 | 46.69% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.45 | 49.32% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.98 | 39.35% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.86 | 43.20% |
Đao Tích Điện II | 4.82 | 43.01% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.75 | 77.49% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 4.14 | 56.06% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 3.79 | 55.29% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 2.10 | 87.94% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.95 | 89.69% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 2.51 | 82.98% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 3.42 | 66.67% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.23 | 52.83% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.92 | 41.21% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.81 | 44.10% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.10 | 38.34% |
Giáp Hextech Piltover | 4.87 | 42.16% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.87 | 42.35% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.87 | 41.88% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.86 | 43.11% |
Đao Tích Điện | 4.71 | 45.05% |
Ấn Học Viện | 4.82 | 44.58% |
Ấn Phục Kích | 5.56 | 30.29% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.77 | 44.39% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.57 | 29.67% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.78 | 44.25% |
Ấn Cực Tốc | 5.34 | 33.47% |
Ấn Pháo Binh | 5.16 | 36.19% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.78 | 44.52% |
Ấn Gia Đình | 4.89 | 42.15% |
Ấn Ánh Lửa | 4.92 | 41.37% |
Ấn Thống Trị | 5.33 | 33.83% |
Ấn Tiên Tri | 5.26 | 35.51% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 5.39 | 33.93% |
Ấn Nổi Loạn | 4.35 | 52.47% |
Ấn Tái Chế | 5.23 | 36.51% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.08 | 39.88% |
Ấn Phù Thủy | 5.45 | 32.46% |
Ấn Cảnh Binh | 4.46 | 50.44% |
Đã tịch thu! | 2.00 | 100.00% |
Ấn Chinh Phục | 4.86 | 43.00% |
Ấn Giám Sát | 5.38 | 33.37% |
Giáp Siêu Linh | 5.05 | 39.50% |
Vũ Khúc Tử Thần | 5.22 | 37.21% |
Tam Luyện Kiếm | 5.54 | 30.31% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.58 | 27.42% |
Rìu Nham Tinh | 5.05 | 40.33% |
Khiên Băng Randuin | 5.30 | 34.79% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.88 | 41.27% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.71 | 46.76% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.61 | 30.37% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.68 | 67.55% |
Huyết Thần Kiếm | 4.28 | 55.67% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.17 | 31.03% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.51 | 31.05% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.02 | 40.47% |
Quang Kiếm Tử Thần | 7.00 | 0.00% |
Vuốt Thần Long | 5.34 | 35.33% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.63 | 30.06% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.64 | 28.94% |
Diệt Ác Quỷ | 4.82 | 46.75% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.11 | 38.46% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.81 | 8.96% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.15 | 57.98% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.89 | 64.56% |
Thiên Cực Kiếm | 6.00 | 23.08% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.01 | 41.18% |
Găng Ngọc Thạch | 4.07 | 59.68% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 6.40 | 13.33% |
Món Quà Của Baron | 6.28 | 15.38% |
Thần Thư Morello | 3.81 | 63.62% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.51 | 31.08% |
Áo Choàng Giả Kim | 6.13 | 18.03% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.02 | 62.39% |
Bùa Tro Tàn | 4.76 | 43.48% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.31 | 34.32% |
Bão Tố Runaan | 4.50 | 66.67% |
Ngọn Giáo Hirana | 6.29 | 15.79% |
Giáp Phân Cực | 5.56 | 31.29% |
Đao Quang Điện Statikk | 5.53 | 21.05% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 6.07 | 20.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.04 | 40.10% |
Găng Tinh Xảo | 5.52 | 30.99% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.38 | 32.38% |
Chùy Thần Lực | 5.14 | 40.35% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.46 | 32.37% |
Thông Đạo Zz'rot | 5.20 | 36.71% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.89 | 25.69% |
Ngọc Quá Khổ | 5.26 | 35.57% |
Giáp Đại Hãn | 5.93 | 24.08% |
Bùa Đầu Lâu | 4.92 | 42.26% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.56 | 28.03% |
Thần Búa Tiến Công | 5.44 | 31.97% |
Gương Lừa Gạt | 5.33 | 34.33% |
Mũ Thích Nghi | 4.66 | 47.12% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 5.36 | 34.22% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.29 | 54.79% |
Đá Hắc Hóa | 3.92 | 61.05% |
Pháo Xương Cá | 5.41 | 29.73% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.51 | 32.52% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.50 | 31.00% |
Kiếm Tai Ương | 5.46 | 28.87% |
Huy Hiệu Lightshield | 5.28 | 35.27% |
Bão Tố Luden | 5.07 | 41.85% |
Găng Đấu Sĩ | 4.55 | 50.10% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.67 | 32.33% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.57 | 31.43% |
Giáp Tay Seeker | 4.76 | 46.05% |
Chùy Bạch Ngân | 5.33 | 33.90% |
Gươm Biến Ảnh | 5.47 | 30.89% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.29 | 34.94% |
Bùa Thăng Hoa | 4.96 | 41.78% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.57 | 31.19% |
Đao Tím | 5.45 | 33.33% |
Kiếm B.F. | 5.44 | 33.30% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 5.53 | 30.94% |
Huyết Kiếm | 4.49 | 51.04% |
Bùa Xanh | 4.95 | 41.09% |
Áo Choàng Gai | 5.13 | 37.84% |
Giáp Lưới | 5.56 | 30.67% |
Cốc Sức Mạnh | 5.18 | 36.99% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.85 | 43.49% |
Kiếm Tử Thần | 5.10 | 39.17% |
Vuốt Rồng | 5.22 | 36.25% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 5.50 | 32.34% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.92 | 41.70% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.73 | 45.39% |
Chảo Vàng | 6.21 | 20.26% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.41 | 32.93% |
Đai Khổng Lồ | 5.67 | 28.72% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.92 | 42.14% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.47 | 31.76% |
Kiếm Súng Hextech | 4.18 | 56.80% |
Vô Cực Kiếm | 5.49 | 31.67% |
Nỏ Sét | 4.85 | 43.37% |
Găng Bảo Thạch | 4.36 | 53.41% |
Cung Xanh | 5.09 | 38.73% |
Nanh Nashor | 5.25 | 36.28% |
Dây Chuyền Iron Solari | 5.20 | 36.24% |
Diệt Khổng Lồ | 4.83 | 44.25% |
Bùa Nguyệt Thạch | 5.29 | 35.67% |
Quỷ Thư Morello | 4.23 | 55.99% |
Gậy Quá Khổ | 5.26 | 36.06% |
Áo Choàng Bạc | 5.56 | 30.88% |
Trái Tim Kiên Định | 5.00 | 40.54% |
Chùy Xuyên Phá | 5.11 | 38.20% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 5.00 | 40.67% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.46 | 51.53% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 5.22 | 35.92% |
Bùa Đỏ | 4.86 | 43.30% |
Cung Gỗ | 5.03 | 40.47% |
Áo Choàng Lửa | 5.07 | 38.88% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.84 | 43.17% |
Cuồng Cung Runaan | 4.82 | 43.06% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 5.27 | 35.52% |
Găng Đấu Tập | 5.45 | 32.75% |
Siêu Xẻng | 5.03 | 41.06% |
Ngọn Giáo Shojin | 5.19 | 37.70% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.84 | 43.26% |
Bất Chấp | 5.53 | 30.92% |
Dao Điện Statikk | 4.62 | 45.93% |
Móng Vuốt Sterak | 5.14 | 37.98% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 5.57 | 30.30% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 5.21 | 36.06% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 5.00 | 41.08% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.10 | 39.04% |
Găng Đạo Tặc | 4.93 | 41.72% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 5.17 | 37.55% |
Bàn Tay Công Lý | 4.74 | 46.10% |
Rương Báu Bất Ổn | 5.19 | 36.43% |
Giáp Máu Warmog | 5.29 | 34.93% |
Tụ Bão Zeke | 5.54 | 30.70% |
Phong Kiếm | 5.38 | 33.42% |