Singed DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Singed DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Singed

Singed

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
5.62 Vị trí TB
29.58% Tỉ lệ TOP 4
7.14% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.53 26.57%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.89 41.65%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.16 56.07%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.70 46.06%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.64 45.44%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.14 41.01%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.18 36.16%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.70 44.57%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.52 46.73%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.21 36.23%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.69 46.38%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.79 45.14%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.02 73.60%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 3.42 58.33%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 3.60 60.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.92 91.37%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.47 96.67%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 2.67 77.78%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 3.58 66.67%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 4.67 44.44%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.89 41.70%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.00 41.39%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.28 37.64%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.99 39.86%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.83 43.44%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.76 43.34%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.85 44.48%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.72 45.39%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.81 43.56%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.53 30.60%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.82 43.59%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.59 28.92%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.80 45.83%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 5.50 27.87%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.45 29.58%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.97 40.10%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.94 40.63%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 5.05 40.23%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 5.43 31.08%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.33 34.00%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.62 30.77%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.46 50.12%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.37 33.54%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.28 35.39%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.47 33.63%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.48 50.25%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.00 100.00%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.84 42.61%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.39 32.07%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.96 40.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.15 41.67%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 6.06 16.15%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.69 37.50%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.96 41.18%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 5.30 35.08%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.56 33.33%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.92 43.94%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.91 22.41%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.54 70.52%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.03 63.64%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 8.00 0.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.59 24.24%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.03 33.90%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 8.00 0.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.45 34.18%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.55 27.50%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.55 31.93%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.10 60.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.83 33.33%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 7.22 11.11%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.74 53.62%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.06 63.83%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 7.00 0.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.85 44.30%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.24 57.93%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 6.00 0.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 6.50 10.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.81 63.64%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.32 34.12%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.78 22.22%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.93 58.18%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.33 53.33%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.12 39.10%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.00 100.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 6.50 16.67%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.83 26.83%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.00 50.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.23 15.38%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.10 42.18%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.44 32.95%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.23 35.44%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 7.00 0.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.55 31.93%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 5.27 35.18%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 6.56 11.11%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 5.52 28.57%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.04 22.29%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.03 41.18%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.15 38.46%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.44 31.07%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.50 32.52%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.62 48.38%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.48 32.90%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.33 54.37%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 3.77 67.53%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 7.00 0.00%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.87 41.82%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.39 32.04%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 6.50 0.00%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 5.11 36.55%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.83 46.67%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.60 47.51%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.45 40.00%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.40 60.00%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.85 43.71%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.40 35.48%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.43 25.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.31 35.86%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.96 42.29%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.56 33.33%
Đao Tím Đao Tím 5.47 35.29%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.59 30.04%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 5.20 35.36%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.55 49.86%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.99 39.12%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.18 36.58%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.65 29.07%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 5.12 40.37%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.90 42.20%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 5.24 35.77%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.29 34.61%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 5.59 30.16%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 5.02 39.25%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.76 45.06%
Chảo Vàng Chảo Vàng 6.26 20.34%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.48 31.59%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.67 28.29%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 5.02 40.94%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.60 29.60%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.24 55.05%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.54 30.00%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.89 42.54%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.36 53.02%
Cung Xanh Cung Xanh 4.92 44.30%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.15 36.66%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 5.21 36.15%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.93 43.61%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 5.26 37.36%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.27 54.70%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.12 39.11%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.67 27.78%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 5.02 39.76%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 5.06 38.66%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 5.06 39.73%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.43 51.28%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 5.27 34.60%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.89 42.48%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.02 39.92%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.14 37.58%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.90 41.79%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.96 42.65%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 5.42 33.68%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.36 34.35%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 5.04 42.61%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.17 38.60%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.88 42.82%
Bất Chấp Bất Chấp 5.78 25.84%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.56 46.27%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.29 35.75%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.51 32.45%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 5.14 37.93%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 5.01 40.37%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.13 38.87%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.95 41.03%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.21 36.78%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.89 42.77%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.18 37.45%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.36 33.63%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 5.50 31.22%
Phong Kiếm Phong Kiếm 5.14 37.93%