Singed DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Singed DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Singed
-
Hóa Chủ
-
Vệ Binh
Giá
1
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
5.46
Vị trí TB
32.68%
Tỉ lệ TOP 4
6.49%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.43 | 28.30% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.90 | 41.60% |
Súng Tái Chế | 4.19 | 55.10% |
Găng Tái Chế | 4.70 | 46.20% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.65 | 45.19% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.12 | 41.54% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.21 | 35.48% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.71 | 44.45% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.47 | 48.15% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.18 | 37.84% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.76 | 44.64% |
Đao Tích Điện II | 4.72 | 46.54% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.98 | 74.54% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 3.42 | 58.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 3.44 | 62.50% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.94 | 91.16% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.41 | 97.06% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 2.67 | 77.78% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 3.58 | 66.67% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.67 | 44.44% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.90 | 41.69% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.03 | 41.64% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.30 | 37.08% |
Giáp Hextech Piltover | 4.97 | 39.94% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.83 | 43.25% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.77 | 43.87% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.86 | 44.25% |
Đao Tích Điện | 4.72 | 45.23% |
Ấn Học Viện | 4.82 | 43.21% |
Ấn Phục Kích | 5.51 | 30.95% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.81 | 43.57% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.60 | 28.90% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.79 | 46.15% |
Ấn Cực Tốc | 5.50 | 27.92% |
Ấn Pháo Binh | 5.46 | 29.51% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.97 | 39.81% |
Ấn Gia Đình | 4.91 | 41.46% |
Ấn Ánh Lửa | 5.07 | 39.84% |
Ấn Thống Trị | 5.38 | 32.08% |
Ấn Tiên Tri | 5.33 | 34.34% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 5.57 | 31.91% |
Ấn Nổi Loạn | 4.45 | 50.72% |
Ấn Tái Chế | 5.36 | 33.98% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.25 | 36.57% |
Ấn Phù Thủy | 5.47 | 33.43% |
Ấn Cảnh Binh | 4.48 | 49.88% |
Đã tịch thu! | 2.00 | 100.00% |
Ấn Chinh Phục | 4.87 | 42.28% |
Ấn Giám Sát | 5.41 | 31.73% |
Giáp Siêu Linh | 4.95 | 40.13% |
Vũ Khúc Tử Thần | 5.11 | 41.90% |
Tam Luyện Kiếm | 5.88 | 20.65% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.05 | 31.58% |
Rìu Nham Tinh | 4.92 | 41.33% |
Khiên Băng Randuin | 5.31 | 35.03% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.62 | 33.33% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.81 | 46.15% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.88 | 23.73% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.53 | 70.64% |
Huyết Thần Kiếm | 4.01 | 62.78% |
Bùa Xanh Mát Lành | 8.00 | 0.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.65 | 23.64% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.12 | 34.85% |
Quang Kiếm Tử Thần | 8.00 | 0.00% |
Vuốt Thần Long | 5.37 | 35.38% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.63 | 25.58% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.55 | 31.49% |
Diệt Ác Quỷ | 4.00 | 63.64% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.29 | 28.57% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 7.22 | 11.11% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.57 | 56.00% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.91 | 67.27% |
Thiên Cực Kiếm | 7.00 | 0.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.83 | 44.00% |
Găng Ngọc Thạch | 4.18 | 59.44% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 6.00 | 0.00% |
Món Quà Của Baron | 6.50 | 10.00% |
Thần Thư Morello | 3.78 | 64.25% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.37 | 32.63% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.78 | 22.22% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.02 | 56.45% |
Bùa Tro Tàn | 4.19 | 56.25% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.08 | 39.46% |
Bão Tố Runaan | 4.00 | 100.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 6.71 | 14.29% |
Giáp Phân Cực | 5.79 | 28.57% |
Đao Quang Điện Statikk | 5.00 | 50.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 6.21 | 14.29% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.11 | 42.14% |
Găng Tinh Xảo | 5.48 | 32.37% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.31 | 32.94% |
Chùy Thần Lực | 5.67 | 33.33% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.59 | 31.33% |
Thông Đạo Zz'rot | 5.27 | 35.41% |
Kiếm của Tay Bạc | 6.20 | 20.00% |
Ngọc Quá Khổ | 5.46 | 30.73% |
Giáp Đại Hãn | 6.04 | 21.92% |
Bùa Đầu Lâu | 5.18 | 40.00% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.36 | 35.71% |
Thần Búa Tiến Công | 5.45 | 30.62% |
Gương Lừa Gạt | 5.40 | 34.20% |
Mũ Thích Nghi | 4.62 | 48.39% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 5.42 | 33.69% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.33 | 54.37% |
Đá Hắc Hóa | 3.78 | 66.47% |
Pháo Xương Cá | 7.00 | 0.00% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.90 | 41.94% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.43 | 31.49% |
Kiếm Tai Ương | 6.64 | 0.00% |
Huy Hiệu Lightshield | 5.18 | 35.51% |
Bão Tố Luden | 4.81 | 46.88% |
Găng Đấu Sĩ | 4.54 | 49.50% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.39 | 39.13% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.40 | 60.00% |
Giáp Tay Seeker | 4.82 | 45.55% |
Chùy Bạch Ngân | 5.38 | 35.16% |
Gươm Biến Ảnh | 5.52 | 24.14% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.31 | 35.46% |
Bùa Thăng Hoa | 4.94 | 42.00% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.60 | 31.49% |
Đao Tím | 5.51 | 34.29% |
Kiếm B.F. | 5.67 | 27.86% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 5.25 | 34.75% |
Huyết Kiếm | 4.54 | 50.03% |
Bùa Xanh | 4.99 | 38.89% |
Áo Choàng Gai | 5.18 | 36.64% |
Giáp Lưới | 5.64 | 29.25% |
Cốc Sức Mạnh | 5.12 | 40.50% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.91 | 42.02% |
Kiếm Tử Thần | 5.33 | 33.58% |
Vuốt Rồng | 5.29 | 34.61% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 5.59 | 30.36% |
Vương Miện Chiến Thuật | 5.04 | 38.75% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.76 | 44.91% |
Chảo Vàng | 6.26 | 20.23% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.48 | 31.60% |
Đai Khổng Lồ | 5.67 | 28.57% |
Áo Choàng Bóng Tối | 5.00 | 41.16% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.56 | 30.37% |
Kiếm Súng Hextech | 4.22 | 55.46% |
Vô Cực Kiếm | 5.57 | 30.34% |
Nỏ Sét | 4.90 | 42.32% |
Găng Bảo Thạch | 4.36 | 52.85% |
Cung Xanh | 4.93 | 42.70% |
Nanh Nashor | 5.13 | 37.84% |
Dây Chuyền Iron Solari | 5.28 | 34.76% |
Diệt Khổng Lồ | 4.98 | 42.62% |
Bùa Nguyệt Thạch | 5.31 | 37.06% |
Quỷ Thư Morello | 4.28 | 54.44% |
Gậy Quá Khổ | 5.11 | 39.22% |
Áo Choàng Bạc | 5.66 | 28.16% |
Trái Tim Kiên Định | 5.01 | 39.85% |
Chùy Xuyên Phá | 5.08 | 38.49% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 5.04 | 39.68% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.44 | 51.10% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 5.26 | 35.02% |
Bùa Đỏ | 4.92 | 41.97% |
Cung Gỗ | 4.99 | 40.54% |
Áo Choàng Lửa | 5.13 | 37.71% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.89 | 41.94% |
Cuồng Cung Runaan | 4.91 | 43.42% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 5.46 | 33.18% |
Găng Đấu Tập | 5.33 | 34.95% |
Siêu Xẻng | 5.14 | 39.85% |
Ngọn Giáo Shojin | 5.20 | 38.23% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.88 | 42.66% |
Bất Chấp | 5.76 | 26.60% |
Dao Điện Statikk | 4.62 | 45.39% |
Móng Vuốt Sterak | 5.27 | 36.08% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 5.54 | 32.10% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 5.14 | 37.80% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 5.03 | 40.19% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.12 | 38.86% |
Găng Đạo Tặc | 4.95 | 41.00% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 5.21 | 36.64% |
Bàn Tay Công Lý | 4.90 | 42.54% |
Rương Báu Bất Ổn | 5.17 | 37.92% |
Giáp Máu Warmog | 5.35 | 33.85% |
Tụ Bão Zeke | 5.47 | 31.53% |
Phong Kiếm | 5.11 | 38.17% |