Trundle DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Trundle DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Trundle

Trundle

  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.76 Vị trí TB
45.26% Tỉ lệ TOP 4
9.75% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.91 41.66%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.77 39.68%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.36 54.55%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.91 42.70%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.43 28.57%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.36 21.43%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.05 19.05%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.95 40.91%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.88 12.50%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.25 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.63 25.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 6.00 22.22%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 6.00 33.33%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 8.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 8.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 4.17 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 5.50 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 4.50 50.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 6.00 50.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.95 40.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.85 38.46%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.79 50.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.64 48.48%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.04 41.67%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.20 20.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.50 50.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.35 35.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.52 48.83%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.02 40.21%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.16 55.79%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.10 56.58%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.64 47.59%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.79 28.21%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.52 49.33%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.18 56.31%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.13 57.19%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.99 58.98%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.83 43.78%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.96 41.74%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.91 42.24%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.39 51.38%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.49 50.26%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.15 37.37%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.54 49.28%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.79 90.60%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.38 51.09%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.49 50.10%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.34 52.16%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.65 46.76%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.39 52.33%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.57 49.75%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.04 39.17%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.64 46.81%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.40 51.93%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.35 53.41%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.68 47.65%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.76 43.45%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.03 36.92%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.78 63.67%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.97 41.94%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.63 47.87%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.00 40.49%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.32 56.14%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.07 39.28%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.41 52.07%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.83 43.22%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.89 62.67%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.23 56.68%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.48 51.77%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.60 66.30%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.17 59.81%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.10 58.47%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.71 46.48%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.94 41.18%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.55 50.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.93 41.90%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.06 45.45%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.65 45.96%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.43 51.80%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.62 42.86%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.66 43.28%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.54 50.24%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.53 71.30%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.41 35.94%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.41 51.80%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.52 45.45%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.49 49.71%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.41 51.66%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.78 45.26%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.82 62.47%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.05 54.60%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.09 38.79%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.23 55.52%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.65 46.33%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.40 53.00%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.86 43.40%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.93 41.76%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.30 70.08%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.47 51.06%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.77 44.85%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.18 56.79%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.30 54.18%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.79 44.49%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.97 22.32%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.30 53.55%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.37 34.90%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.77 45.52%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.96 38.69%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.54 49.89%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.00 44.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.15 56.45%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.68 64.50%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.90 60.57%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.08 38.90%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.65 46.71%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.56 66.48%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.24 36.47%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.39 51.84%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.70 46.06%
Đao Tím Đao Tím 4.60 48.43%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.52 49.98%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.67 47.23%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.15 56.65%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.83 43.56%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.35 52.85%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.34 52.64%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.10 55.63%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.79 44.58%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.41 51.91%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.60 47.80%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.63 47.00%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.00 59.36%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.16 56.43%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.36 35.55%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.60 47.85%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.42 51.22%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.32 54.18%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.16 56.69%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.41 52.11%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.68 47.29%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.40 51.97%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.99 40.82%
Cung Xanh Cung Xanh 4.53 49.45%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.68 46.92%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.18 55.39%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.48 50.59%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.63 47.33%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.41 52.77%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.51 49.97%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.43 51.03%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.28 54.75%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.52 50.35%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.03 59.13%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 5.04 39.94%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.63 47.15%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.69 46.73%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.33 53.20%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.39 51.68%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.31 53.33%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.01 59.97%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.42 51.88%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.52 49.68%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.20 56.45%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.08 38.98%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.13 56.56%
Bất Chấp Bất Chấp 4.58 48.15%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.29 54.69%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.31 53.93%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.80 43.96%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.08 57.70%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.19 57.05%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.33 52.98%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.37 52.96%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.08 57.89%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.03 58.86%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.27 54.56%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.62 47.32%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.64 47.42%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.59 48.26%