Trundle DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Trundle DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Trundle

Trundle

  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.38 Vị trí TB
51.80% Tỉ lệ TOP 4
15.29% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.03 38.67%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.86 42.98%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.83 43.48%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.97 40.74%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.94 19.44%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.61 33.33%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.63 20.83%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.79 23.08%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.04 33.33%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.50 16.67%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 3.67 66.67%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.80 40.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 1.75 100.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 2.50 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 5.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.00 43.59%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.35 30.43%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.83 52.17%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.32 34.21%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.73 48.48%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 2.60 80.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 6.71 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.41 35.29%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.75 44.87%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.06 39.70%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.32 53.24%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.26 54.95%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.80 44.95%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.73 27.52%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.76 45.67%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.91 61.63%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.23 55.51%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.26 54.59%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.90 42.29%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.01 40.03%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.91 41.69%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.30 53.80%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.62 47.96%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.10 37.89%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.22 55.98%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.18 84.85%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.78 44.16%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.73 45.62%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.59 48.08%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.82 43.85%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.97 41.36%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.88 42.83%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.25 33.94%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.87 42.29%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.60 48.18%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.09 39.55%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.95 41.12%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.35 33.62%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.52 30.67%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.73 46.10%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.95 44.74%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.01 41.62%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.46 30.45%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.93 41.05%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.23 35.24%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.02 39.58%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.22 36.09%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.57 49.53%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.94 42.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.08 39.09%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.49 51.86%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.55 52.48%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.19 40.34%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.34 34.14%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.70 30.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.48 50.53%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.09 40.68%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.00 37.21%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.09 38.73%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.02 39.60%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.50 35.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.39 28.41%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.86 42.80%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.08 57.66%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.73 27.52%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.81 43.75%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.89 39.68%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.11 38.11%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.70 46.02%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.76 46.02%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.62 47.69%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.04 39.22%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.30 34.07%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.44 51.71%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.03 39.64%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.50 51.31%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.08 39.33%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.98 40.55%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.44 51.93%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.76 45.37%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.81 44.10%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.26 55.80%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.60 48.23%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.86 43.14%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.26 35.24%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.72 45.12%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.15 37.94%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.09 37.75%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.10 39.75%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.74 45.10%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.05 34.55%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.89 41.85%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.59 49.04%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.73 45.85%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.39 33.97%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.61 47.33%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.60 48.72%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.81 43.67%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.72 45.82%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.98 40.90%
Đao Tím Đao Tím 5.02 40.68%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.81 44.65%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.94 41.66%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.89 42.68%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.74 45.99%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.60 48.12%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.66 46.75%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.42 52.23%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.75 45.81%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.73 45.94%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.83 43.46%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.85 43.02%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.03 59.06%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.36 52.98%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.45 33.52%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.83 43.46%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.68 46.35%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.68 47.00%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.93 41.90%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.58 49.22%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.07 39.52%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.65 47.46%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.82 43.98%
Cung Xanh Cung Xanh 4.80 44.37%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.86 43.09%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.53 49.39%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.73 45.94%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.85 43.16%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.57 49.31%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.63 47.56%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.69 46.42%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.46 51.37%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.67 47.07%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.74 45.86%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.74 46.18%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.59 48.14%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.83 43.80%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.63 47.67%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.55 48.87%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.43 51.73%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.34 53.11%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.50 50.73%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.69 46.52%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.39 52.15%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.15 36.86%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.39 52.07%
Bất Chấp Bất Chấp 4.80 44.23%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.23 54.73%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.88 42.80%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.08 38.39%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.35 52.62%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.23 57.17%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.55 48.96%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.39 52.67%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.77 44.97%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.76 45.34%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.34 53.10%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.86 42.77%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.84 43.25%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.62 47.01%