Trundle DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Trundle DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Trundle

Trundle

  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.68 Vị trí TB
47.17% Tỉ lệ TOP 4
13.21% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.03 38.47%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.77 44.61%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.92 42.11%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.99 40.88%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.97 23.33%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.59 35.29%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.28 22.22%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 6.14 16.67%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.92 36.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.00 20.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.25 50.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.56 22.22%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 1.75 100.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 2.50 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 5.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.06 42.86%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.57 28.57%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.94 52.94%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.39 33.33%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.47 56.67%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 3.50 66.67%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 6.60 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.41 35.29%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.76 44.54%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.06 39.72%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.32 53.13%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.27 54.66%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.82 44.77%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.72 27.64%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.76 46.00%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.90 61.76%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.23 55.61%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.27 54.44%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.92 41.97%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.01 39.69%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.93 41.49%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.32 53.16%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.61 48.14%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.12 37.12%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.23 55.83%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.27 83.33%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.79 44.05%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.76 44.88%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.60 47.91%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.83 43.67%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.98 41.39%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.86 43.41%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.36 32.19%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.88 42.19%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.61 47.99%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.08 39.39%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.96 40.73%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.37 32.76%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.66 27.87%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.74 46.06%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.05 42.11%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.07 40.08%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.43 30.22%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.97 38.85%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.28 34.64%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.12 38.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.23 35.85%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.49 50.52%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.98 41.75%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.08 38.89%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.51 51.28%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.55 52.13%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.20 39.59%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.30 34.83%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.71 29.87%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.62 47.13%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.17 40.20%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.14 33.33%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.11 38.49%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.03 40.12%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.50 33.33%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.26 28.77%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.84 43.18%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.99 59.78%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.66 29.35%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.77 44.77%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.89 40.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.10 37.83%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.72 45.47%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.75 46.07%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.64 47.35%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.00 38.69%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.31 34.13%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.45 51.47%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.02 39.45%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.46 51.87%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.08 39.31%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.99 39.35%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.41 52.27%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.78 45.05%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.84 43.13%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.25 55.93%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.61 48.25%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.86 43.02%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.39 32.63%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.69 45.69%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.19 36.88%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.09 38.06%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.07 40.72%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.73 45.27%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.00 35.24%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.86 42.57%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.57 49.72%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.74 45.82%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.41 33.80%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.60 47.63%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.61 48.68%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.81 43.72%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.75 45.35%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.99 40.56%
Đao Tím Đao Tím 5.04 40.45%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.82 44.41%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.96 41.58%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.89 42.61%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.73 46.38%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.60 48.03%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.67 46.58%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.42 52.48%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.76 45.62%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.76 45.44%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.83 43.46%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.81 44.21%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.04 58.92%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.37 52.80%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.47 33.23%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.84 43.40%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.69 46.19%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.68 47.02%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.94 41.85%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.57 50.07%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.08 39.42%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.66 47.37%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.82 43.95%
Cung Xanh Cung Xanh 4.79 44.72%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.87 42.83%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.56 48.97%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.73 46.03%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.84 43.47%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.60 48.93%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.63 47.55%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.69 46.32%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.46 51.19%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.68 46.94%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.75 45.69%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.72 46.75%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.59 48.12%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.84 43.60%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.64 47.49%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.56 48.75%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.43 51.73%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.32 53.23%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.50 50.65%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.70 46.49%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.41 51.74%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.14 36.87%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.39 52.07%
Bất Chấp Bất Chấp 4.79 44.31%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.21 55.57%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.88 42.69%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.09 38.41%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.36 52.57%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.22 57.42%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.56 48.64%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.39 52.67%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.78 44.73%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.76 45.25%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.34 53.14%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.87 42.62%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.84 43.23%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.61 47.25%