Trundle DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Trundle DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Trundle
-
Tái Chế
-
Đấu Sĩ
Giá
1
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
4.36
Vị trí TB
52.57%
Tỉ lệ TOP 4
14.07%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.03 | 38.47% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.77 | 44.61% |
Súng Tái Chế | 4.92 | 42.11% |
Găng Tái Chế | 4.99 | 40.88% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.97 | 23.33% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.59 | 35.29% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.28 | 22.22% |
Giáp Hextech Piltover II | 6.14 | 16.67% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.92 | 36.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.00 | 20.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.25 | 50.00% |
Đao Tích Điện II | 5.56 | 22.22% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 1.75 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 2.50 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 5.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.06 | 42.86% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.57 | 28.57% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.94 | 52.94% |
Giáp Hextech Piltover | 5.39 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.47 | 56.67% |
Giải Phóng Chất Độc | 3.50 | 66.67% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.60 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 5.41 | 35.29% |
Ấn Học Viện | 4.76 | 44.54% |
Ấn Phục Kích | 5.06 | 39.72% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.32 | 53.13% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.27 | 54.66% |
Ấn Cực Tốc | 4.82 | 44.77% |
Ấn Hóa Chủ | 5.72 | 27.64% |
Ấn Pháo Binh | 4.76 | 46.00% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.90 | 61.76% |
Ấn Gia Đình | 4.23 | 55.61% |
Ấn Ánh Lửa | 4.27 | 54.44% |
Ấn Thống Trị | 4.92 | 41.97% |
Ấn Tiên Tri | 5.01 | 39.69% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.93 | 41.49% |
Ấn Nổi Loạn | 4.32 | 53.16% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.61 | 48.14% |
Ấn Phù Thủy | 5.12 | 37.12% |
Ấn Cảnh Binh | 4.23 | 55.83% |
Đã tịch thu! | 3.27 | 83.33% |
Ấn Vệ Binh | 4.79 | 44.05% |
Ấn Chinh Phục | 4.76 | 44.88% |
Ấn Giám Sát | 4.60 | 47.91% |
Giáp Siêu Linh | 4.83 | 43.67% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.98 | 41.39% |
Tam Luyện Kiếm | 4.86 | 43.41% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.36 | 32.19% |
Rìu Nham Tinh | 4.88 | 42.19% |
Khiên Băng Randuin | 4.61 | 47.99% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.08 | 39.39% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.96 | 40.73% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.37 | 32.76% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.66 | 27.87% |
Huyết Thần Kiếm | 4.74 | 46.06% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.05 | 42.11% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.07 | 40.08% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.43 | 30.22% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.97 | 38.85% |
Vuốt Thần Long | 5.28 | 34.64% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.12 | 38.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.23 | 35.85% |
Diệt Ác Quỷ | 4.49 | 50.52% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.98 | 41.75% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.08 | 38.89% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.51 | 51.28% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.55 | 52.13% |
Thiên Cực Kiếm | 5.20 | 39.59% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.30 | 34.83% |
Găng Ngọc Thạch | 5.71 | 29.87% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.62 | 47.13% |
Món Quà Của Baron | 5.17 | 40.20% |
Thần Thư Morello | 5.14 | 33.33% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.11 | 38.49% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.03 | 40.12% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.50 | 33.33% |
Bùa Tro Tàn | 5.26 | 28.77% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.84 | 43.18% |
Bão Tố Runaan | 3.99 | 59.78% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.66 | 29.35% |
Giáp Phân Cực | 4.77 | 44.77% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.89 | 40.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.10 | 37.83% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.72 | 45.47% |
Găng Tinh Xảo | 4.75 | 46.07% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.64 | 47.35% |
Chùy Thần Lực | 5.00 | 38.69% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.31 | 34.13% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.45 | 51.47% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.02 | 39.45% |
Ngọc Quá Khổ | 4.46 | 51.87% |
Giáp Đại Hãn | 5.08 | 39.31% |
Bùa Đầu Lâu | 4.99 | 39.35% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.41 | 52.27% |
Thần Búa Tiến Công | 4.78 | 45.05% |
Gương Lừa Gạt | 4.84 | 43.13% |
Mũ Thích Nghi | 4.25 | 55.93% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.61 | 48.25% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.86 | 43.02% |
Đá Hắc Hóa | 5.39 | 32.63% |
Pháo Xương Cá | 4.69 | 45.69% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.19 | 36.88% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.09 | 38.06% |
Kiếm Tai Ương | 5.07 | 40.72% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.73 | 45.27% |
Bão Tố Luden | 5.00 | 35.24% |
Găng Đấu Sĩ | 4.86 | 42.57% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.57 | 49.72% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.74 | 45.82% |
Giáp Tay Seeker | 5.41 | 33.80% |
Chùy Bạch Ngân | 4.60 | 47.63% |
Gươm Biến Ảnh | 4.61 | 48.68% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.81 | 43.72% |
Bùa Thăng Hoa | 4.75 | 45.35% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.99 | 40.56% |
Đao Tím | 5.04 | 40.45% |
Kiếm B.F. | 4.82 | 44.41% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.96 | 41.58% |
Huyết Kiếm | 4.89 | 42.61% |
Bùa Xanh | 4.73 | 46.38% |
Áo Choàng Gai | 4.60 | 48.03% |
Giáp Lưới | 4.67 | 46.58% |
Cốc Sức Mạnh | 4.42 | 52.48% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.76 | 45.62% |
Kiếm Tử Thần | 4.76 | 45.44% |
Vuốt Rồng | 4.83 | 43.46% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.81 | 44.21% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.04 | 58.92% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.37 | 52.80% |
Chảo Vàng | 5.47 | 33.23% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.84 | 43.40% |
Đai Khổng Lồ | 4.69 | 46.19% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.68 | 47.02% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.94 | 41.85% |
Kiếm Súng Hextech | 4.57 | 50.07% |
Vô Cực Kiếm | 5.08 | 39.42% |
Nỏ Sét | 4.66 | 47.37% |
Găng Bảo Thạch | 4.82 | 43.95% |
Cung Xanh | 4.79 | 44.72% |
Nanh Nashor | 4.87 | 42.83% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.56 | 48.97% |
Diệt Khổng Lồ | 4.73 | 46.03% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.84 | 43.47% |
Quỷ Thư Morello | 4.60 | 48.93% |
Gậy Quá Khổ | 4.63 | 47.55% |
Áo Choàng Bạc | 4.69 | 46.32% |
Trái Tim Kiên Định | 4.46 | 51.19% |
Chùy Xuyên Phá | 4.68 | 46.94% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.75 | 45.69% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.72 | 46.75% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.59 | 48.12% |
Bùa Đỏ | 4.84 | 43.60% |
Cung Gỗ | 4.64 | 47.49% |
Áo Choàng Lửa | 4.56 | 48.75% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.43 | 51.73% |
Cuồng Cung Runaan | 4.32 | 53.23% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.50 | 50.65% |
Găng Đấu Tập | 4.70 | 46.49% |
Siêu Xẻng | 4.41 | 51.74% |
Ngọn Giáo Shojin | 5.14 | 36.87% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.39 | 52.07% |
Bất Chấp | 4.79 | 44.31% |
Dao Điện Statikk | 4.21 | 55.57% |
Móng Vuốt Sterak | 4.88 | 42.69% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 5.09 | 38.41% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.36 | 52.57% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.22 | 57.42% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.56 | 48.64% |
Găng Đạo Tặc | 4.39 | 52.67% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.78 | 44.73% |
Bàn Tay Công Lý | 4.76 | 45.25% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.34 | 53.14% |
Giáp Máu Warmog | 4.87 | 42.62% |
Tụ Bão Zeke | 4.84 | 43.23% |
Phong Kiếm | 4.61 | 47.25% |