Vi DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vi DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vi
-
Cảnh Binh
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
4
Máu
1100
Tốc Độ Đánh
0.9
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.33
Vị trí TB
52.75%
Tỉ lệ TOP 4
13.82%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.57 | 48.04% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.86 | 59.42% |
Súng Tái Chế | 3.84 | 59.38% |
Găng Tái Chế | 4.02 | 55.02% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.09 | 51.72% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.78 | 43.43% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.99 | 41.42% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.25 | 56.44% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.86 | 59.65% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.36 | 48.48% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.64 | 45.45% |
Đao Tích Điện II | 4.88 | 41.22% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.08 | 92.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 2.36 | 81.82% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 3.90 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.48 | 95.24% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.19 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 2.50 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 4.50 | 50.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 2.73 | 73.33% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.37 | 51.59% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.81 | 41.67% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.92 | 40.56% |
Giáp Hextech Piltover | 4.52 | 45.76% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.56 | 45.61% |
Giải Phóng Chất Độc | 3.84 | 57.89% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.80 | 40.00% |
Đao Tích Điện | 4.90 | 38.05% |
Ấn Học Viện | 4.34 | 52.57% |
Ấn Phục Kích | 3.88 | 61.48% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.96 | 60.65% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.96 | 61.30% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.68 | 64.42% |
Ấn Cực Tốc | 4.01 | 59.96% |
Ấn Hóa Chủ | 4.84 | 41.91% |
Ấn Pháo Binh | 4.33 | 53.18% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.46 | 69.78% |
Ấn Gia Đình | 3.88 | 61.90% |
Ấn Ánh Lửa | 3.83 | 63.33% |
Ấn Thống Trị | 4.05 | 58.92% |
Ấn Tiên Tri | 4.50 | 48.86% |
Ấn Nổi Loạn | 3.91 | 59.89% |
Ấn Tái Chế | 3.80 | 62.51% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.47 | 50.86% |
Ấn Phù Thủy | 4.47 | 50.41% |
Đã tịch thu! | 2.33 | 90.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.02 | 58.77% |
Ấn Chinh Phục | 4.07 | 56.53% |
Ấn Giám Sát | 4.12 | 57.18% |
Giáp Siêu Linh | 3.88 | 61.44% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.04 | 58.25% |
Tam Luyện Kiếm | 4.02 | 59.11% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.02 | 58.26% |
Rìu Nham Tinh | 3.99 | 59.99% |
Khiên Băng Randuin | 4.08 | 58.19% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.40 | 51.46% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.91 | 59.41% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.41 | 48.99% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.23 | 32.50% |
Huyết Thần Kiếm | 4.62 | 47.55% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.11 | 55.38% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.35 | 51.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.45 | 50.38% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.78 | 44.53% |
Vuốt Thần Long | 4.58 | 45.67% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.18 | 57.06% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.60 | 47.58% |
Diệt Ác Quỷ | 4.64 | 48.59% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.22 | 54.58% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.93 | 44.21% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.66 | 46.02% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.40 | 53.44% |
Thiên Cực Kiếm | 4.65 | 46.02% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.16 | 55.38% |
Găng Ngọc Thạch | 5.21 | 36.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.47 | 48.38% |
Món Quà Của Baron | 4.43 | 49.23% |
Thần Thư Morello | 3.69 | 61.11% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.56 | 47.22% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.63 | 46.43% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.23 | 54.84% |
Bùa Tro Tàn | 4.38 | 53.72% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.20 | 55.47% |
Bão Tố Runaan | 4.43 | 52.38% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.85 | 44.03% |
Giáp Phân Cực | 4.22 | 53.59% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.46 | 45.83% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.50 | 49.83% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.03 | 60.59% |
Găng Tinh Xảo | 3.93 | 61.09% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.51 | 49.43% |
Chùy Thần Lực | 4.74 | 45.12% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.54 | 47.46% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.55 | 68.66% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.23 | 54.98% |
Ngọc Quá Khổ | 4.07 | 56.13% |
Giáp Đại Hãn | 4.55 | 48.99% |
Bùa Đầu Lâu | 4.27 | 53.80% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.48 | 52.28% |
Thần Búa Tiến Công | 3.98 | 58.58% |
Gương Lừa Gạt | 3.80 | 62.13% |
Mũ Thích Nghi | 3.56 | 68.92% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.73 | 63.33% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.20 | 55.37% |
Đá Hắc Hóa | 4.27 | 52.75% |
Pháo Xương Cá | 3.73 | 64.06% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.80 | 61.93% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.19 | 54.79% |
Kiếm Tai Ương | 3.89 | 63.00% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.74 | 63.33% |
Bão Tố Luden | 4.25 | 54.52% |
Găng Đấu Sĩ | 3.98 | 59.60% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.03 | 58.22% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.34 | 51.36% |
Giáp Tay Seeker | 4.41 | 50.37% |
Chùy Bạch Ngân | 3.89 | 60.25% |
Gươm Biến Ảnh | 3.79 | 62.06% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.62 | 65.88% |
Bùa Thăng Hoa | 4.38 | 52.04% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.09 | 57.44% |
Đao Tím | 4.44 | 51.02% |
Kiếm B.F. | 4.83 | 43.51% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.90 | 62.01% |
Huyết Kiếm | 4.21 | 55.37% |
Bùa Xanh | 4.00 | 59.42% |
Áo Choàng Gai | 3.92 | 61.65% |
Giáp Lưới | 4.56 | 48.94% |
Cốc Sức Mạnh | 2.84 | 75.38% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.97 | 60.06% |
Kiếm Tử Thần | 3.68 | 66.11% |
Vuốt Rồng | 4.00 | 59.76% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.15 | 57.03% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.95 | 60.04% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.70 | 65.65% |
Chảo Vàng | 4.84 | 44.62% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.17 | 56.34% |
Đai Khổng Lồ | 4.54 | 49.41% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.71 | 65.37% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.34 | 53.40% |
Kiếm Súng Hextech | 3.74 | 64.59% |
Vô Cực Kiếm | 4.12 | 57.16% |
Nỏ Sét | 3.80 | 63.71% |
Găng Bảo Thạch | 4.43 | 51.75% |
Cung Xanh | 4.05 | 58.50% |
Nanh Nashor | 3.99 | 60.07% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.35 | 69.26% |
Diệt Khổng Lồ | 3.85 | 63.00% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.10 | 58.30% |
Quỷ Thư Morello | 3.69 | 65.98% |
Gậy Quá Khổ | 4.10 | 59.29% |
Áo Choàng Bạc | 4.66 | 46.85% |
Trái Tim Kiên Định | 3.72 | 65.47% |
Chùy Xuyên Phá | 3.72 | 65.79% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.71 | 65.48% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.14 | 56.55% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.06 | 58.34% |
Bùa Đỏ | 3.87 | 62.03% |
Cung Gỗ | 4.68 | 46.64% |
Áo Choàng Lửa | 3.83 | 63.08% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.83 | 62.91% |
Cuồng Cung Runaan | 3.65 | 66.89% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.78 | 60.08% |
Găng Đấu Tập | 4.45 | 51.29% |
Siêu Xẻng | 4.19 | 56.79% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.09 | 57.98% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.62 | 67.02% |
Bất Chấp | 4.12 | 56.48% |
Dao Điện Statikk | 3.77 | 64.64% |
Móng Vuốt Sterak | 4.03 | 58.86% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.06 | 57.74% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.88 | 61.42% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.99 | 61.50% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.29 | 54.48% |
Găng Đạo Tặc | 3.40 | 70.96% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.14 | 56.68% |
Bàn Tay Công Lý | 4.11 | 57.52% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.21 | 56.21% |
Giáp Máu Warmog | 4.04 | 58.71% |
Tụ Bão Zeke | 4.01 | 57.95% |
Phong Kiếm | 3.98 | 60.09% |