Vi DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vi DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vi

Vi

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.9
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.26 Vị trí TB
54.42% Tỉ lệ TOP 4
13.89% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.57 48.24%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.17 56.65%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.08 57.84%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.78 63.68%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.07 58.05%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.81 62.88%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.15 56.50%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.15 55.60%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.98 59.66%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.28 72.00%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.71 65.13%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.09 56.36%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.35 53.47%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.07 55.74%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.28 52.66%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 3.93 60.41%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.51 48.52%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.60 81.19%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.06 57.25%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.21 53.00%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.43 68.23%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.96 59.72%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.17 55.66%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.11 57.11%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.16 55.56%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.00 59.17%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.11 57.70%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.52 48.87%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.12 56.46%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.32 51.90%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.29 71.43%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.71 45.44%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.44 52.94%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.20 54.55%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.05 57.84%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.40 49.53%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.26 52.42%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.07 57.52%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.38 49.50%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.54 49.55%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.57 47.71%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.08 38.16%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.70 45.27%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.21 55.71%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.63 46.12%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.40 49.04%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.43 50.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.13 54.21%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.17 55.56%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.77 57.69%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.83 62.56%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.75 43.61%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.60 76.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.54 64.44%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.05 58.29%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.94 61.29%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.10 54.84%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.98 59.86%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.17 50.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.58 47.96%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.87 63.08%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.95 60.60%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.53 49.33%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.63 47.56%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.26 53.64%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.56 68.92%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.93 59.64%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.00 60.42%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.46 49.87%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.20 53.81%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.72 44.53%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.11 56.77%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.94 60.23%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.60 67.77%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.91 60.73%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.01 58.88%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.33 50.86%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.79 62.44%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.12 56.08%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.51 50.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.01 59.81%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.78 63.20%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.24 53.81%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.24 54.07%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.17 55.74%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.60 47.65%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.52 49.24%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.37 51.28%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.80 62.93%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.44 50.20%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.56 48.15%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.03 58.36%
Đao Tím Đao Tím 4.49 49.61%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.77 44.88%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.94 59.94%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.23 54.68%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.08 57.91%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.70 65.68%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.57 48.49%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.97 74.96%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.90 61.62%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.59 67.77%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.86 62.30%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.09 57.41%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.14 56.73%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.64 66.94%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.79 44.05%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.97 60.03%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.56 48.85%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.92 61.14%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.86 62.32%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.71 65.23%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.08 57.39%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.71 65.51%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.27 54.50%
Cung Xanh Cung Xanh 3.97 59.79%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.96 60.29%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.45 67.18%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.81 63.51%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.23 52.92%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.66 65.66%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.20 56.11%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.62 47.82%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.58 68.22%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.76 64.64%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.89 61.84%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.19 55.20%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.03 58.67%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.73 65.30%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.68 46.59%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.79 63.70%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.65 66.37%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.64 66.16%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.07 58.00%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.51 49.62%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.86 63.27%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.02 59.36%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.62 66.85%
Bất Chấp Bất Chấp 4.11 57.94%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.76 64.42%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.08 57.68%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.10 57.12%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.81 62.21%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.98 61.46%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.41 51.29%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.51 68.90%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.18 55.57%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.16 56.34%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.19 55.68%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.85 62.54%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.95 59.84%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.90 61.24%