Vi DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vi DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vi
-
Cảnh Binh
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
4
Máu
1100
Tốc Độ Đánh
0.9
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.26
Vị trí TB
54.42%
Tỉ lệ TOP 4
13.89%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.51 | 48.99% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.01 | 73.21% |
Súng Tái Chế | 2.64 | 75.00% |
Găng Tái Chế | 3.23 | 70.12% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.50 | 47.83% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.73 | 43.75% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.96 | 38.82% |
Giáp Hextech Piltover II | 3.95 | 56.80% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.33 | 47.18% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.52 | 31.03% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.27 | 52.08% |
Đao Tích Điện II | 4.47 | 47.01% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.66 | 76.67% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 4.43 | 47.58% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 4.31 | 50.88% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 3.59 | 61.86% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 2.36 | 78.57% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 3.00 | 83.33% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 5.14 | 28.57% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 5.22 | 34.48% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 3.06 | 71.71% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.00 | 57.82% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.10 | 53.46% |
Giáp Hextech Piltover | 3.41 | 62.90% |
Shimmer Bùng Nổ | 3.82 | 58.90% |
Giải Phóng Chất Độc | 3.26 | 62.96% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.44 | 62.22% |
Đao Tích Điện | 3.89 | 60.09% |
Ấn Học Viện | 4.27 | 54.13% |
Ấn Phục Kích | 4.04 | 58.39% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.83 | 62.78% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.02 | 59.00% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.75 | 63.15% |
Ấn Cực Tốc | 4.01 | 59.47% |
Ấn Hóa Chủ | 4.64 | 45.38% |
Ấn Pháo Binh | 4.10 | 57.57% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.80 | 63.39% |
Ấn Gia Đình | 3.62 | 66.98% |
Ấn Ánh Lửa | 3.69 | 65.54% |
Ấn Thống Trị | 4.16 | 56.30% |
Ấn Tiên Tri | 4.36 | 51.44% |
Ấn Nổi Loạn | 4.02 | 56.88% |
Ấn Tái Chế | 3.99 | 58.47% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.22 | 55.25% |
Ấn Phù Thủy | 4.70 | 45.73% |
Đã tịch thu! | 2.51 | 86.73% |
Ấn Vệ Binh | 3.98 | 59.46% |
Ấn Chinh Phục | 4.24 | 52.92% |
Ấn Giám Sát | 3.77 | 63.26% |
Giáp Siêu Linh | 3.83 | 61.25% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.01 | 58.61% |
Tam Luyện Kiếm | 4.01 | 59.10% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.03 | 57.47% |
Rìu Nham Tinh | 3.88 | 61.71% |
Khiên Băng Randuin | 4.00 | 59.92% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.29 | 53.58% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.01 | 58.71% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.24 | 54.59% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.92 | 57.30% |
Huyết Thần Kiếm | 4.39 | 51.58% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.23 | 55.71% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.25 | 54.42% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.32 | 51.63% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.58 | 47.75% |
Vuốt Thần Long | 4.22 | 56.17% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.76 | 61.40% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.21 | 53.54% |
Diệt Ác Quỷ | 4.38 | 51.72% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.23 | 54.46% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.70 | 45.96% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.44 | 50.74% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.13 | 55.89% |
Thiên Cực Kiếm | 4.58 | 47.33% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 3.87 | 62.25% |
Găng Ngọc Thạch | 4.23 | 55.15% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.16 | 55.16% |
Món Quà Của Baron | 4.34 | 50.96% |
Thần Thư Morello | 3.58 | 67.89% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.88 | 59.96% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.63 | 46.96% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.19 | 54.55% |
Bùa Tro Tàn | 4.02 | 59.67% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.72 | 64.40% |
Bão Tố Runaan | 4.46 | 45.53% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.42 | 49.43% |
Giáp Phân Cực | 3.58 | 66.92% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.77 | 60.36% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.37 | 51.69% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.59 | 66.03% |
Găng Tinh Xảo | 3.85 | 62.53% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.28 | 53.86% |
Chùy Thần Lực | 4.57 | 48.33% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.16 | 56.79% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.51 | 69.98% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.31 | 53.28% |
Ngọc Quá Khổ | 4.05 | 57.03% |
Giáp Đại Hãn | 4.41 | 52.12% |
Bùa Đầu Lâu | 4.13 | 58.42% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.65 | 46.73% |
Thần Búa Tiến Công | 3.94 | 60.26% |
Gương Lừa Gạt | 3.84 | 61.76% |
Mũ Thích Nghi | 3.57 | 68.26% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.83 | 62.41% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.11 | 57.18% |
Đá Hắc Hóa | 4.11 | 57.58% |
Pháo Xương Cá | 3.85 | 61.58% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.16 | 55.80% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.34 | 52.68% |
Kiếm Tai Ương | 4.24 | 53.19% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.79 | 62.11% |
Bão Tố Luden | 4.20 | 55.19% |
Găng Đấu Sĩ | 4.07 | 57.60% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.06 | 57.92% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.63 | 47.01% |
Giáp Tay Seeker | 4.49 | 49.58% |
Chùy Bạch Ngân | 4.33 | 52.49% |
Gươm Biến Ảnh | 3.74 | 63.76% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.41 | 51.14% |
Bùa Thăng Hoa | 4.47 | 49.94% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.96 | 59.22% |
Đao Tím | 4.46 | 50.57% |
Kiếm B.F. | 4.71 | 46.08% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.90 | 60.89% |
Huyết Kiếm | 4.12 | 56.83% |
Bùa Xanh | 4.07 | 57.93% |
Áo Choàng Gai | 3.72 | 65.10% |
Giáp Lưới | 4.44 | 51.06% |
Cốc Sức Mạnh | 2.95 | 75.01% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.89 | 61.73% |
Kiếm Tử Thần | 3.58 | 67.85% |
Vuốt Rồng | 3.82 | 63.06% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.04 | 59.07% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.96 | 60.07% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.61 | 67.60% |
Chảo Vàng | 4.70 | 47.01% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.93 | 60.96% |
Đai Khổng Lồ | 4.43 | 51.22% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.85 | 62.29% |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.93 | 61.10% |
Kiếm Súng Hextech | 3.73 | 64.55% |
Vô Cực Kiếm | 4.02 | 58.85% |
Nỏ Sét | 3.66 | 66.36% |
Găng Bảo Thạch | 4.26 | 54.74% |
Cung Xanh | 3.90 | 61.34% |
Nanh Nashor | 3.92 | 61.41% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.39 | 68.65% |
Diệt Khổng Lồ | 3.68 | 65.87% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.87 | 61.22% |
Quỷ Thư Morello | 3.63 | 66.75% |
Gậy Quá Khổ | 4.10 | 57.98% |
Áo Choàng Bạc | 4.51 | 49.75% |
Trái Tim Kiên Định | 3.58 | 68.38% |
Chùy Xuyên Phá | 3.65 | 67.05% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.77 | 63.93% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.22 | 55.33% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.99 | 59.74% |
Bùa Đỏ | 3.78 | 63.88% |
Cung Gỗ | 4.59 | 48.29% |
Áo Choàng Lửa | 3.72 | 64.97% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.68 | 66.00% |
Cuồng Cung Runaan | 3.57 | 68.02% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.97 | 58.98% |
Găng Đấu Tập | 4.35 | 53.00% |
Siêu Xẻng | 3.92 | 62.32% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.06 | 58.48% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.57 | 68.06% |
Bất Chấp | 4.10 | 57.56% |
Dao Điện Statikk | 3.65 | 67.09% |
Móng Vuốt Sterak | 3.99 | 59.54% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.03 | 58.48% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.75 | 64.26% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.88 | 63.80% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.32 | 53.21% |
Găng Đạo Tặc | 3.51 | 68.96% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.05 | 58.13% |
Bàn Tay Công Lý | 4.10 | 57.51% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.14 | 56.83% |
Giáp Máu Warmog | 3.85 | 62.44% |
Tụ Bão Zeke | 3.91 | 60.11% |
Phong Kiếm | 3.99 | 58.77% |