Vi DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vi DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vi

Vi

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.9
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.26 Vị trí TB
54.42% Tỉ lệ TOP 4
13.89% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.00 59.59%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.16 56.27%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.72 64.90%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.78 63.75%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.64 66.20%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.14 56.93%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.93 60.34%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.81 63.04%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.61 65.86%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.76 63.81%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.89 60.88%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.09 56.79%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.65 63.95%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.20 54.52%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.07 58.21%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.13 57.67%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.42 88.10%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.09 57.11%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.98 57.35%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.68 64.83%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.71 64.33%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.94 59.68%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.89 60.94%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.95 58.31%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.91 60.61%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.98 58.97%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.30 53.49%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.03 57.87%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.16 53.21%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.39 52.54%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.43 50.57%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.90 59.02%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.06 57.66%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.15 55.76%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.23 55.15%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.20 54.33%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.96 59.14%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.21 55.06%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.30 53.98%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.32 52.84%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.60 46.19%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.47 49.58%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.20 54.18%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.45 49.19%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.95 58.37%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.63 43.33%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.11 57.99%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.51 49.48%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 2.89 72.34%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.90 60.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.60 47.15%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.45 52.50%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.07 57.23%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.57 63.96%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.87 60.32%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.41 48.67%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.02 58.08%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.98 57.14%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.17 55.35%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.90 59.05%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.89 61.67%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.26 53.89%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.42 50.89%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.25 53.43%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.49 70.52%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.27 53.43%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.77 63.02%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.18 55.07%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.23 54.76%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.54 48.04%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.02 58.80%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.83 62.20%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.47 69.94%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.72 64.98%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.86 61.45%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.36 50.49%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.84 60.63%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.99 58.31%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.22 54.70%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.26 53.74%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.61 66.50%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.03 57.84%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.95 59.49%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.95 59.37%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.49 49.20%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.39 51.25%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.02 58.01%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.57 66.53%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.32 52.59%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.37 51.57%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.81 61.96%
Đao Tím Đao Tím 4.21 55.13%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.67 46.32%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.83 60.93%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.00 58.82%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.87 61.51%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.58 67.66%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.52 49.29%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.80 77.61%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.72 64.51%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.46 69.71%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.70 65.42%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.90 61.63%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.91 60.65%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.49 69.15%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.70 45.55%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.80 63.32%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.52 49.12%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.79 63.16%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.75 64.31%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.55 67.85%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.90 60.96%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.59 67.45%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.06 58.63%
Cung Xanh Cung Xanh 3.79 63.44%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.83 62.96%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.18 71.49%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.63 66.46%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.93 60.72%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.47 69.81%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.01 59.36%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.55 48.61%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.47 70.09%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.58 67.49%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.68 65.18%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.87 61.51%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.90 60.93%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.58 67.55%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.55 48.48%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.62 66.60%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.55 68.00%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.59 67.29%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.88 60.04%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.39 51.64%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.91 61.77%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.82 63.00%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.51 68.63%
Bất Chấp Bất Chấp 4.04 58.18%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.53 68.42%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.78 62.95%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.00 59.44%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.75 63.31%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.88 62.60%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.28 53.64%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.46 69.69%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.94 59.89%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.95 59.99%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.08 58.12%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.71 65.04%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.78 61.90%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.01 57.35%