Vi DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vi DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vi

Vi

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.9
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.33 Vị trí TB
53.69% Tỉ lệ TOP 4
11.33% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.58 47.97%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.81 60.33%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.89 56.94%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.01 55.86%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.06 53.17%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.78 43.43%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.94 41.76%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.18 56.14%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.78 60.94%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.36 48.48%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.78 43.48%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.83 42.76%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.19 88.89%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 2.36 81.82%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 4.08 50.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.61 91.30%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.17 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 2.50 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 4.50 50.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.12 64.71%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.28 52.55%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.83 41.09%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.85 42.05%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.50 46.67%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.54 45.59%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 3.67 61.90%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.28 50.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.87 38.40%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.30 53.33%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.88 61.52%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.96 60.69%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.97 61.14%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.67 64.68%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.01 59.96%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.85 41.78%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.34 53.05%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.46 69.87%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.86 62.08%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.83 63.25%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.05 58.80%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.45 49.97%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.90 60.02%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.81 62.41%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.46 50.91%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.49 50.05%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.24 90.91%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.02 58.90%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.06 56.68%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.11 57.06%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.86 61.70%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.03 58.49%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.03 58.83%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.99 58.52%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.99 60.06%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.07 58.57%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.39 51.81%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.93 59.18%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.51 48.00%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.16 33.33%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.62 47.58%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.23 52.86%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.40 50.18%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.45 50.67%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.84 43.36%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.60 45.53%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.19 57.47%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.60 48.02%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.61 49.39%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.27 53.32%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.93 43.22%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.64 46.29%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.48 51.90%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.62 46.77%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.17 54.38%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.28 33.94%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.42 48.47%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.46 48.61%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.68 62.50%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.53 47.97%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.59 46.92%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.53 47.22%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.27 55.30%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.20 55.33%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.44 56.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.79 45.58%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.22 53.93%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.54 42.86%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.50 49.79%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.04 60.44%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.92 61.19%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.51 49.37%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.71 45.67%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.54 47.58%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.52 69.13%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.25 55.16%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.02 57.69%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.54 48.77%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.11 56.35%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.47 52.48%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.98 58.75%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.79 62.37%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.56 68.78%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.74 62.94%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.18 55.82%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.35 51.55%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.71 64.42%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.78 62.23%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.19 54.61%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.88 62.83%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.76 62.88%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.19 55.62%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.98 59.49%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.03 58.07%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.33 51.80%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.38 51.38%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.87 60.65%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.77 62.48%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.60 66.18%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.37 52.22%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.06 57.91%
Đao Tím Đao Tím 4.40 51.64%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.82 43.66%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.89 62.08%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.21 55.42%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.00 59.37%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.92 61.70%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.56 48.90%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.76 76.82%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.96 60.27%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.68 66.19%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.99 59.97%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.13 57.22%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.94 60.21%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.70 65.81%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.87 44.34%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.16 56.64%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.53 49.77%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.72 65.30%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.34 53.28%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.73 64.66%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.12 57.14%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.79 63.88%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.42 51.83%
Cung Xanh Cung Xanh 4.05 58.51%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.97 60.58%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.35 69.14%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.85 62.89%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.03 59.67%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.70 65.89%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.08 59.35%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.65 47.07%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.71 65.71%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.73 65.67%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.71 65.52%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.15 56.34%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.04 58.75%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.87 62.33%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.67 46.73%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.83 63.17%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.81 63.23%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.66 66.47%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.78 60.74%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.45 51.49%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.17 57.30%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.08 58.23%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.61 67.18%
Bất Chấp Bất Chấp 4.15 56.35%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.77 64.67%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.03 58.92%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.07 57.70%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.87 61.61%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.96 61.97%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.29 54.53%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.39 71.06%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.14 56.75%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.10 57.59%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.19 56.71%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.04 58.84%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.00 58.10%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.91 61.11%