Vi DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vi DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vi
-
Cảnh Binh
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
4
Máu
1100
Tốc Độ Đánh
0.9
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.41
Vị trí TB
51.80%
Tỉ lệ TOP 4
12.79%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.58 | 47.79% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.84 | 60.00% |
Súng Tái Chế | 3.92 | 56.34% |
Găng Tái Chế | 4.02 | 55.70% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.08 | 52.80% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.74 | 44.27% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.95 | 41.67% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.18 | 56.76% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.78 | 60.94% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.36 | 48.48% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.64 | 45.45% |
Đao Tích Điện II | 4.83 | 42.76% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.19 | 88.89% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 2.36 | 81.82% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 3.96 | 52.17% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.61 | 91.30% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.17 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 2.50 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 4.50 | 50.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 3.06 | 66.67% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.28 | 52.55% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.82 | 41.41% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.91 | 41.05% |
Giáp Hextech Piltover | 4.50 | 46.67% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.54 | 46.27% |
Giải Phóng Chất Độc | 3.70 | 60.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.47 | 47.06% |
Đao Tích Điện | 4.90 | 37.90% |
Ấn Học Viện | 4.31 | 53.15% |
Ấn Phục Kích | 3.88 | 61.51% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.96 | 60.68% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.97 | 61.16% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.66 | 64.87% |
Ấn Cực Tốc | 4.01 | 59.96% |
Ấn Hóa Chủ | 4.84 | 41.86% |
Ấn Pháo Binh | 4.33 | 53.01% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.46 | 69.89% |
Ấn Gia Đình | 3.87 | 61.91% |
Ấn Ánh Lửa | 3.82 | 63.38% |
Ấn Thống Trị | 4.05 | 58.54% |
Ấn Tiên Tri | 4.46 | 49.87% |
Ấn Nổi Loạn | 3.90 | 59.95% |
Ấn Tái Chế | 3.80 | 62.49% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.46 | 50.90% |
Ấn Phù Thủy | 4.48 | 50.09% |
Đã tịch thu! | 2.24 | 90.91% |
Ấn Vệ Binh | 4.02 | 58.88% |
Ấn Chinh Phục | 4.06 | 56.61% |
Ấn Giám Sát | 4.12 | 57.09% |
Giáp Siêu Linh | 3.87 | 61.54% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.03 | 58.49% |
Tam Luyện Kiếm | 4.04 | 58.77% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.03 | 57.83% |
Rìu Nham Tinh | 4.00 | 59.87% |
Khiên Băng Randuin | 4.08 | 58.22% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.39 | 51.65% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.92 | 59.31% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.51 | 47.75% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.16 | 33.33% |
Huyết Thần Kiếm | 4.63 | 47.53% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.21 | 53.73% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.39 | 50.73% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.46 | 50.68% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.82 | 43.55% |
Vuốt Thần Long | 4.61 | 45.43% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.19 | 57.47% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.59 | 48.14% |
Diệt Ác Quỷ | 4.62 | 49.31% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.26 | 53.59% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.94 | 43.41% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.66 | 46.06% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.47 | 52.17% |
Thiên Cực Kiếm | 4.62 | 46.64% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.19 | 53.81% |
Găng Ngọc Thạch | 5.28 | 34.26% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.43 | 48.33% |
Món Quà Của Baron | 4.45 | 49.28% |
Thần Thư Morello | 3.56 | 64.10% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.53 | 48.06% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.60 | 46.71% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.53 | 47.22% |
Bùa Tro Tàn | 4.28 | 54.96% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.20 | 55.63% |
Bão Tố Runaan | 4.44 | 56.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.79 | 45.21% |
Giáp Phân Cực | 4.24 | 53.46% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.50 | 46.15% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.50 | 49.80% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.07 | 60.07% |
Găng Tinh Xảo | 3.92 | 61.14% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.51 | 49.34% |
Chùy Thần Lực | 4.72 | 45.25% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.55 | 47.38% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.53 | 69.09% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.22 | 55.80% |
Ngọc Quá Khổ | 4.01 | 57.76% |
Giáp Đại Hãn | 4.55 | 48.70% |
Bùa Đầu Lâu | 4.15 | 55.21% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.48 | 52.39% |
Thần Búa Tiến Công | 3.98 | 58.60% |
Gương Lừa Gạt | 3.79 | 62.19% |
Mũ Thích Nghi | 3.56 | 68.72% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.74 | 63.17% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.19 | 55.65% |
Đá Hắc Hóa | 4.35 | 51.30% |
Pháo Xương Cá | 3.71 | 64.25% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.78 | 62.27% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.18 | 54.81% |
Kiếm Tai Ương | 3.88 | 62.54% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.76 | 62.72% |
Bão Tố Luden | 4.18 | 55.65% |
Găng Đấu Sĩ | 3.98 | 59.36% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.04 | 58.00% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.32 | 52.16% |
Giáp Tay Seeker | 4.40 | 50.84% |
Chùy Bạch Ngân | 3.88 | 60.46% |
Gươm Biến Ảnh | 3.78 | 62.39% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.61 | 65.92% |
Bùa Thăng Hoa | 4.37 | 51.97% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.07 | 57.79% |
Đao Tím | 4.40 | 51.57% |
Kiếm B.F. | 4.83 | 43.60% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.90 | 62.06% |
Huyết Kiếm | 4.21 | 55.40% |
Bùa Xanh | 4.01 | 59.28% |
Áo Choàng Gai | 3.91 | 61.72% |
Giáp Lưới | 4.56 | 48.92% |
Cốc Sức Mạnh | 2.77 | 76.49% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.97 | 60.23% |
Kiếm Tử Thần | 3.68 | 66.19% |
Vuốt Rồng | 4.00 | 59.92% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.14 | 57.05% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.94 | 60.17% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.70 | 65.79% |
Chảo Vàng | 4.86 | 44.49% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.16 | 56.58% |
Đai Khổng Lồ | 4.53 | 49.72% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.72 | 65.31% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.34 | 53.30% |
Kiếm Súng Hextech | 3.74 | 64.65% |
Vô Cực Kiếm | 4.12 | 57.12% |
Nỏ Sét | 3.80 | 63.82% |
Găng Bảo Thạch | 4.42 | 51.85% |
Cung Xanh | 4.05 | 58.50% |
Nanh Nashor | 3.97 | 60.58% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.36 | 69.18% |
Diệt Khổng Lồ | 3.86 | 62.87% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.04 | 59.43% |
Quỷ Thư Morello | 3.69 | 66.08% |
Gậy Quá Khổ | 4.09 | 59.32% |
Áo Choàng Bạc | 4.65 | 47.04% |
Trái Tim Kiên Định | 3.71 | 65.66% |
Chùy Xuyên Phá | 3.73 | 65.63% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.71 | 65.53% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.14 | 56.62% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.04 | 58.86% |
Bùa Đỏ | 3.87 | 62.31% |
Cung Gỗ | 4.68 | 46.66% |
Áo Choàng Lửa | 3.83 | 63.15% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.82 | 63.18% |
Cuồng Cung Runaan | 3.66 | 66.62% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.76 | 61.03% |
Găng Đấu Tập | 4.44 | 51.58% |
Siêu Xẻng | 4.17 | 57.37% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.08 | 58.17% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.62 | 67.17% |
Bất Chấp | 4.15 | 56.09% |
Dao Điện Statikk | 3.77 | 64.83% |
Móng Vuốt Sterak | 4.03 | 58.89% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.07 | 57.66% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.87 | 61.59% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.97 | 61.81% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.30 | 54.51% |
Găng Đạo Tặc | 3.39 | 71.03% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.14 | 56.72% |
Bàn Tay Công Lý | 4.10 | 57.58% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.19 | 56.71% |
Giáp Máu Warmog | 4.04 | 58.86% |
Tụ Bão Zeke | 4.00 | 58.19% |
Phong Kiếm | 3.92 | 61.05% |