Vi DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vi DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vi
-
Cảnh Binh
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
4
Máu
1100
Tốc Độ Đánh
0.9
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.89 | 40.63% |
Dụng Cụ Tái Chế | 2.86 | 71.43% |
Súng Tái Chế | 2.80 | 80.00% |
Găng Tái Chế | 3.75 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 2.88 | 75.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 3.88 | 62.50% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 3.86 | 57.14% |
Giáp Hextech Piltover II | 2.25 | 75.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 6.33 | 33.33% |
Đao Tích Điện II | 2.20 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 7.50 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 2.20 | 80.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 3.25 | 75.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 3.57 | 57.14% |
Giáp Hextech Piltover | 3.00 | 66.67% |
Shimmer Bùng Nổ | 2.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện | 3.33 | 66.67% |
Ấn Học Viện | 4.76 | 42.37% |
Ấn Phục Kích | 3.84 | 62.63% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.83 | 60.48% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.06 | 60.93% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.99 | 58.42% |
Ấn Cực Tốc | 3.94 | 62.02% |
Ấn Hóa Chủ | 4.68 | 45.24% |
Ấn Pháo Binh | 3.99 | 61.44% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.70 | 64.79% |
Ấn Gia Đình | 3.41 | 71.19% |
Ấn Ánh Lửa | 3.80 | 62.94% |
Ấn Thống Trị | 4.16 | 55.93% |
Ấn Tiên Tri | 4.20 | 55.93% |
Ấn Nổi Loạn | 3.58 | 66.92% |
Ấn Tái Chế | 4.27 | 53.92% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.59 | 47.55% |
Ấn Phù Thủy | 4.35 | 53.49% |
Đã tịch thu! | 5.00 | 0.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.00 | 59.44% |
Ấn Chinh Phục | 4.12 | 55.48% |
Ấn Giám Sát | 3.89 | 62.60% |
Giáp Siêu Linh | 3.75 | 62.35% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.13 | 57.48% |
Tam Luyện Kiếm | 3.91 | 60.31% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.53 | 72.22% |
Rìu Nham Tinh | 3.93 | 63.11% |
Khiên Băng Randuin | 4.33 | 54.68% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.85 | 64.52% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.38 | 67.95% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.63 | 50.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.70 | 46.17% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.50 | 100.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.00 | 55.56% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.00 | 60.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.32 | 52.00% |
Vuốt Thần Long | 4.18 | 54.55% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 7.50 | 0.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.38 | 68.75% |
Diệt Ác Quỷ | 3.61 | 69.57% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.46 | 54.39% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.69 | 38.46% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.71 | 47.96% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.50 | 50.00% |
Thiên Cực Kiếm | 4.54 | 50.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.56 | 33.33% |
Găng Ngọc Thạch | 6.00 | 0.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.60 | 40.00% |
Món Quà Của Baron | 8.00 | 0.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.75 | 62.50% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.57 | 40.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 7.00 | 0.00% |
Bùa Tro Tàn | 5.00 | 50.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.88 | 37.50% |
Bão Tố Runaan | 3.75 | 50.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.00 | 33.33% |
Giáp Phân Cực | 4.50 | 50.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.50 | 50.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.23 | 55.25% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.92 | 38.46% |
Găng Tinh Xảo | 3.91 | 61.47% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.55 | 49.04% |
Chùy Thần Lực | 4.70 | 43.48% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.47 | 47.06% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.27 | 74.81% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.93 | 64.29% |
Ngọc Quá Khổ | 4.20 | 53.33% |
Giáp Đại Hãn | 5.09 | 35.85% |
Bùa Đầu Lâu | 3.88 | 62.50% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.89 | 62.16% |
Thần Búa Tiến Công | 3.83 | 62.37% |
Gương Lừa Gạt | 3.83 | 68.29% |
Mũ Thích Nghi | 3.50 | 70.99% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.31 | 51.19% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.99 | 57.34% |
Đá Hắc Hóa | 4.45 | 45.45% |
Pháo Xương Cá | 3.83 | 54.29% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.54 | 70.18% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.79 | 45.88% |
Kiếm Tai Ương | 3.83 | 72.22% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.93 | 58.93% |
Bão Tố Luden | 3.83 | 58.33% |
Găng Đấu Sĩ | 3.69 | 64.91% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.03 | 60.60% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.15 | 55.32% |
Giáp Tay Seeker | 4.73 | 44.64% |
Chùy Bạch Ngân | 4.12 | 55.78% |
Gươm Biến Ảnh | 3.54 | 69.33% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.70 | 65.02% |
Bùa Thăng Hoa | 4.50 | 47.65% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.04 | 57.75% |
Đao Tím | 4.42 | 50.00% |
Kiếm B.F. | 4.81 | 44.70% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.93 | 55.81% |
Huyết Kiếm | 4.18 | 55.74% |
Bùa Xanh | 4.10 | 57.61% |
Áo Choàng Gai | 3.94 | 62.01% |
Giáp Lưới | 4.51 | 50.52% |
Cốc Sức Mạnh | 4.00 | 47.83% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.05 | 58.26% |
Kiếm Tử Thần | 3.65 | 66.88% |
Vuốt Rồng | 4.02 | 59.54% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.24 | 51.52% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.83 | 63.47% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.77 | 64.61% |
Chảo Vàng | 4.72 | 50.00% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.11 | 57.89% |
Đai Khổng Lồ | 4.56 | 47.88% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.70 | 65.58% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.36 | 53.76% |
Kiếm Súng Hextech | 3.68 | 68.05% |
Vô Cực Kiếm | 4.03 | 58.69% |
Nỏ Sét | 3.82 | 63.21% |
Găng Bảo Thạch | 4.63 | 45.84% |
Cung Xanh | 4.00 | 58.62% |
Nanh Nashor | 3.77 | 64.13% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.42 | 67.11% |
Diệt Khổng Lồ | 3.74 | 64.27% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.95 | 63.64% |
Quỷ Thư Morello | 3.39 | 72.73% |
Gậy Quá Khổ | 4.45 | 46.50% |
Áo Choàng Bạc | 4.75 | 46.07% |
Trái Tim Kiên Định | 3.73 | 65.30% |
Chùy Xuyên Phá | 3.70 | 65.86% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.72 | 65.42% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.01 | 60.93% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.92 | 56.45% |
Bùa Đỏ | 3.72 | 64.31% |
Cung Gỗ | 4.85 | 44.58% |
Áo Choàng Lửa | 3.70 | 65.83% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.85 | 61.89% |
Cuồng Cung Runaan | 3.72 | 66.89% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.82 | 63.64% |
Găng Đấu Tập | 4.42 | 51.79% |
Siêu Xẻng | 4.45 | 55.26% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.81 | 62.98% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.56 | 69.16% |
Bất Chấp | 3.76 | 59.46% |
Dao Điện Statikk | 4.03 | 58.68% |
Móng Vuốt Sterak | 4.00 | 59.52% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.93 | 64.29% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.86 | 63.77% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.24 | 56.25% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.25 | 55.81% |
Găng Đạo Tặc | 3.33 | 72.47% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.13 | 56.58% |
Bàn Tay Công Lý | 4.10 | 57.41% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.79 | 64.15% |
Giáp Máu Warmog | 4.04 | 58.68% |
Tụ Bão Zeke | 4.11 | 53.72% |
Phong Kiếm | 3.57 | 66.67% |