Vi DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vi DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vi

Vi

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.9
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.16 Vị trí TB
56.34% Tỉ lệ TOP 4
14.87% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.95 59.72%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.11 57.23%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.71 64.59%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.76 63.96%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.56 66.52%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.12 57.40%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.89 61.86%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.78 63.63%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.60 65.99%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.73 64.07%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 3.92 60.91%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.11 56.46%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.65 63.64%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.17 55.35%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.08 57.22%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.10 57.86%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.30 91.73%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.09 57.21%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.98 57.67%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.63 65.60%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.65 65.24%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.92 59.94%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.85 61.68%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.97 59.51%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.88 61.25%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.90 60.08%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.21 54.75%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.06 57.24%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.98 60.14%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.71 66.67%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.40 51.10%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.79 60.78%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.01 57.70%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.23 54.03%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.28 52.49%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.06 57.58%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.82 63.73%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.11 58.19%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.23 54.15%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.25 54.21%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.54 47.28%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.45 50.21%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.97 61.21%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.34 51.70%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.98 60.51%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.49 49.21%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.07 57.79%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.71 45.13%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.05 55.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.99 60.55%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.50 49.31%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 3.75 60.71%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.16 54.29%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.69 62.20%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.94 58.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.41 51.03%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.68 64.58%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.91 57.45%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.12 56.29%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.64 63.02%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.84 63.08%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.20 55.01%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.30 51.70%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.21 54.98%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.48 71.04%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.18 56.75%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.72 64.64%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.17 54.91%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.98 60.49%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.57 47.33%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.99 58.79%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.81 62.63%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.42 70.62%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.69 65.04%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.83 62.07%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.33 54.67%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.87 60.51%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.98 58.60%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.30 52.23%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.99 59.14%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.59 65.10%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.15 55.27%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.92 60.13%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.92 60.35%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.46 50.07%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.39 51.33%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.97 59.37%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.57 66.62%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.31 53.24%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.37 51.11%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.82 62.06%
Đao Tím Đao Tím 4.24 53.42%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.64 46.59%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.86 61.18%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.95 59.63%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.80 62.76%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.57 67.77%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.48 49.83%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.75 77.59%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.69 65.39%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.42 70.33%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.67 65.97%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.89 60.80%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.88 61.26%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.46 69.67%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.63 46.59%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 3.76 63.91%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.50 49.33%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.75 63.91%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.73 64.47%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.52 68.23%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.85 61.83%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.55 68.25%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.02 59.21%
Cung Xanh Cung Xanh 3.74 64.29%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.78 63.32%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.29 69.41%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.59 67.29%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.82 62.78%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.47 69.31%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.87 61.92%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.52 49.05%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.45 70.45%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.56 68.09%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.64 66.12%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.86 61.72%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.83 61.93%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.56 67.89%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.51 49.39%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.59 67.21%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.48 68.99%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.54 67.95%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.99 59.23%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.33 52.71%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.81 63.62%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.76 64.22%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.49 68.68%
Bất Chấp Bất Chấp 4.06 57.29%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.57 67.82%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.74 63.61%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.95 60.04%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.74 63.79%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.81 64.08%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.28 53.59%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.43 70.14%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.90 60.64%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.92 60.67%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.99 59.69%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.68 65.39%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.80 61.61%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.94 58.67%