Vi DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vi DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vi
-
Cảnh Binh
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
4
Máu
1100
Tốc Độ Đánh
0.9
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.10
Vị trí TB
56.00%
Tỉ lệ TOP 4
17.60%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.57 | 47.98% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.74 | 61.81% |
Súng Tái Chế | 3.88 | 56.41% |
Găng Tái Chế | 4.01 | 56.19% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.08 | 53.33% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.78 | 43.64% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.02 | 40.20% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.13 | 55.81% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.67 | 60.71% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.28 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.74 | 44.44% |
Đao Tích Điện II | 4.82 | 42.86% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.03 | 90.32% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 2.69 | 76.92% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 3.62 | 58.62% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.73 | 88.46% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.14 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 2.50 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 4.50 | 50.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 3.00 | 66.67% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.28 | 52.90% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.71 | 42.36% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.81 | 42.99% |
Giáp Hextech Piltover | 4.46 | 47.59% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.64 | 44.44% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.00 | 56.52% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.19 | 52.38% |
Đao Tích Điện | 4.80 | 40.14% |
Ấn Học Viện | 4.31 | 53.11% |
Ấn Phục Kích | 3.87 | 61.80% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.96 | 60.66% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.97 | 61.13% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.70 | 64.25% |
Ấn Cực Tốc | 4.02 | 59.83% |
Ấn Hóa Chủ | 4.83 | 42.14% |
Ấn Pháo Binh | 4.33 | 53.20% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.45 | 69.98% |
Ấn Gia Đình | 3.82 | 62.95% |
Ấn Ánh Lửa | 3.82 | 63.44% |
Ấn Thống Trị | 4.06 | 58.28% |
Ấn Tiên Tri | 4.49 | 49.54% |
Ấn Nổi Loạn | 3.86 | 60.68% |
Ấn Tái Chế | 3.83 | 62.01% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.46 | 50.97% |
Ấn Phù Thủy | 4.51 | 49.65% |
Đã tịch thu! | 2.17 | 91.43% |
Ấn Vệ Binh | 4.03 | 58.68% |
Ấn Chinh Phục | 4.07 | 56.54% |
Ấn Giám Sát | 4.08 | 57.68% |
Giáp Siêu Linh | 3.84 | 62.07% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.01 | 58.79% |
Tam Luyện Kiếm | 4.03 | 59.07% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.95 | 59.22% |
Rìu Nham Tinh | 3.99 | 59.96% |
Khiên Băng Randuin | 4.07 | 58.41% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.37 | 52.31% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.93 | 58.77% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.52 | 48.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.06 | 35.42% |
Huyết Thần Kiếm | 4.61 | 47.76% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.32 | 49.35% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.41 | 50.66% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.50 | 48.77% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.80 | 44.35% |
Vuốt Thần Long | 4.62 | 45.51% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.20 | 56.02% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.58 | 48.05% |
Diệt Ác Quỷ | 4.60 | 49.40% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.29 | 52.83% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.98 | 41.28% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.63 | 46.56% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.40 | 53.16% |
Thiên Cực Kiếm | 4.59 | 47.21% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.23 | 53.31% |
Găng Ngọc Thạch | 5.24 | 35.54% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.40 | 49.75% |
Món Quà Của Baron | 4.55 | 48.19% |
Thần Thư Morello | 3.70 | 60.47% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.53 | 48.61% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.57 | 46.96% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.47 | 50.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.32 | 54.14% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.26 | 53.64% |
Bão Tố Runaan | 4.50 | 53.33% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.72 | 46.75% |
Giáp Phân Cực | 4.18 | 54.03% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.44 | 47.22% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.49 | 49.99% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.97 | 60.67% |
Găng Tinh Xảo | 3.91 | 61.27% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.50 | 49.52% |
Chùy Thần Lực | 4.73 | 45.71% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.56 | 47.76% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.54 | 68.84% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.21 | 55.81% |
Ngọc Quá Khổ | 4.07 | 56.75% |
Giáp Đại Hãn | 4.53 | 48.98% |
Bùa Đầu Lâu | 4.10 | 56.02% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.44 | 52.88% |
Thần Búa Tiến Công | 3.99 | 58.71% |
Gương Lừa Gạt | 3.79 | 62.49% |
Mũ Thích Nghi | 3.56 | 68.82% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.74 | 63.16% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.18 | 56.13% |
Đá Hắc Hóa | 4.33 | 51.39% |
Pháo Xương Cá | 3.67 | 64.64% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.77 | 62.22% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.19 | 54.78% |
Kiếm Tai Ương | 3.98 | 61.05% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.74 | 63.13% |
Bão Tố Luden | 4.14 | 56.32% |
Găng Đấu Sĩ | 3.99 | 59.12% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.03 | 58.16% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.32 | 52.31% |
Giáp Tay Seeker | 4.36 | 52.06% |
Chùy Bạch Ngân | 3.90 | 60.30% |
Gươm Biến Ảnh | 3.76 | 62.78% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.60 | 66.20% |
Bùa Thăng Hoa | 4.35 | 52.39% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.03 | 58.20% |
Đao Tím | 4.37 | 51.78% |
Kiếm B.F. | 4.82 | 43.80% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.91 | 61.45% |
Huyết Kiếm | 4.20 | 55.52% |
Bùa Xanh | 3.98 | 59.84% |
Áo Choàng Gai | 3.91 | 61.71% |
Giáp Lưới | 4.56 | 49.08% |
Cốc Sức Mạnh | 2.73 | 77.97% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.96 | 60.49% |
Kiếm Tử Thần | 3.68 | 66.30% |
Vuốt Rồng | 3.98 | 60.22% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.13 | 57.06% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.92 | 60.59% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.69 | 65.91% |
Chảo Vàng | 4.83 | 44.86% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.15 | 56.68% |
Đai Khổng Lồ | 4.53 | 49.90% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.71 | 65.40% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.34 | 53.33% |
Kiếm Súng Hextech | 3.72 | 65.01% |
Vô Cực Kiếm | 4.11 | 57.29% |
Nỏ Sét | 3.79 | 63.90% |
Găng Bảo Thạch | 4.42 | 51.94% |
Cung Xanh | 4.04 | 58.75% |
Nanh Nashor | 3.97 | 60.48% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.37 | 68.92% |
Diệt Khổng Lồ | 3.85 | 63.08% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.06 | 59.14% |
Quỷ Thư Morello | 3.69 | 66.04% |
Gậy Quá Khổ | 4.09 | 59.01% |
Áo Choàng Bạc | 4.65 | 47.18% |
Trái Tim Kiên Định | 3.70 | 65.95% |
Chùy Xuyên Phá | 3.72 | 65.68% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.71 | 65.45% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.14 | 56.52% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.01 | 59.03% |
Bùa Đỏ | 3.86 | 62.53% |
Cung Gỗ | 4.65 | 47.14% |
Áo Choàng Lửa | 3.82 | 63.33% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.81 | 63.34% |
Cuồng Cung Runaan | 3.64 | 66.73% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.80 | 60.24% |
Găng Đấu Tập | 4.45 | 51.36% |
Siêu Xẻng | 4.17 | 57.35% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.09 | 57.99% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.61 | 67.18% |
Bất Chấp | 4.13 | 56.18% |
Dao Điện Statikk | 3.76 | 64.88% |
Móng Vuốt Sterak | 4.02 | 59.06% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.05 | 58.00% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.85 | 62.07% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.96 | 62.04% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.28 | 54.81% |
Găng Đạo Tặc | 3.38 | 71.19% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.13 | 56.86% |
Bàn Tay Công Lý | 4.10 | 57.64% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.19 | 56.75% |
Giáp Máu Warmog | 4.03 | 58.94% |
Tụ Bão Zeke | 4.00 | 58.17% |
Phong Kiếm | 3.91 | 61.20% |