Vi DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vi DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vi
-
Cảnh Binh
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
4
Máu
1100
Tốc Độ Đánh
0.9
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.58
Vị trí TB
48.87%
Tỉ lệ TOP 4
8.27%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.84 | 42.55% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.31 | 61.54% |
Súng Tái Chế | 2.80 | 80.00% |
Găng Tái Chế | 3.33 | 66.67% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 3.00 | 70.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 3.87 | 60.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 3.80 | 60.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 2.25 | 75.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.83 | 66.67% |
Đao Tích Điện II | 2.67 | 83.33% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 1.33 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 7.50 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 2.71 | 71.43% |
Đao Xích Hành Quyết | 3.40 | 70.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 2.83 | 75.00% |
Giáp Hextech Piltover | 4.00 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 3.50 | 75.00% |
Đao Tích Điện | 3.67 | 66.67% |
Ấn Học Viện | 4.48 | 47.62% |
Ấn Phục Kích | 3.80 | 63.67% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.93 | 59.77% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.03 | 60.43% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.13 | 56.74% |
Ấn Cực Tốc | 4.07 | 59.12% |
Ấn Hóa Chủ | 4.71 | 44.93% |
Ấn Pháo Binh | 4.13 | 59.34% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.68 | 66.05% |
Ấn Gia Đình | 3.40 | 70.80% |
Ấn Ánh Lửa | 3.79 | 63.03% |
Ấn Thống Trị | 4.16 | 56.99% |
Ấn Tiên Tri | 4.28 | 55.91% |
Ấn Nổi Loạn | 3.55 | 66.41% |
Ấn Tái Chế | 4.27 | 53.98% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.53 | 48.85% |
Ấn Phù Thủy | 4.34 | 53.23% |
Đã tịch thu! | 5.00 | 0.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.12 | 57.33% |
Ấn Chinh Phục | 4.12 | 55.56% |
Ấn Giám Sát | 3.80 | 61.74% |
Giáp Siêu Linh | 3.75 | 64.66% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.10 | 58.08% |
Tam Luyện Kiếm | 3.93 | 60.17% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.06 | 59.62% |
Rìu Nham Tinh | 3.83 | 62.25% |
Khiên Băng Randuin | 4.20 | 56.84% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.20 | 55.97% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.96 | 59.44% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.33 | 50.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.65 | 46.05% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.00 | 66.67% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.00 | 53.85% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 3.92 | 66.67% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.06 | 59.38% |
Vuốt Thần Long | 4.10 | 54.84% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 6.67 | 0.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.24 | 65.52% |
Diệt Ác Quỷ | 4.05 | 59.46% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.68 | 46.15% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.24 | 44.00% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.60 | 49.15% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.25 | 50.00% |
Thiên Cực Kiếm | 4.55 | 47.50% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.64 | 27.27% |
Găng Ngọc Thạch | 6.33 | 0.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.71 | 35.71% |
Món Quà Của Baron | 5.67 | 33.33% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.88 | 62.50% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.43 | 44.68% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 7.25 | 0.00% |
Bùa Tro Tàn | 5.67 | 33.33% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.69 | 50.00% |
Bão Tố Runaan | 3.20 | 60.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.86 | 14.29% |
Giáp Phân Cực | 4.75 | 43.75% |
Đao Quang Điện Statikk | 5.33 | 33.33% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.31 | 53.26% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.06 | 35.29% |
Găng Tinh Xảo | 3.92 | 61.71% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.50 | 51.29% |
Chùy Thần Lực | 4.53 | 47.22% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.34 | 48.57% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.35 | 75.00% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.07 | 59.26% |
Ngọc Quá Khổ | 3.97 | 59.46% |
Giáp Đại Hãn | 4.98 | 40.86% |
Bùa Đầu Lâu | 4.47 | 53.33% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.16 | 56.00% |
Thần Búa Tiến Công | 3.96 | 59.58% |
Gương Lừa Gạt | 3.81 | 65.49% |
Mũ Thích Nghi | 3.49 | 70.77% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.00 | 57.46% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.96 | 55.12% |
Đá Hắc Hóa | 4.64 | 42.86% |
Pháo Xương Cá | 3.52 | 62.07% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.69 | 65.13% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.51 | 48.78% |
Kiếm Tai Ương | 3.87 | 65.22% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.80 | 62.37% |
Bão Tố Luden | 3.68 | 59.09% |
Găng Đấu Sĩ | 3.78 | 64.93% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.13 | 57.23% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.25 | 52.11% |
Giáp Tay Seeker | 4.77 | 40.86% |
Chùy Bạch Ngân | 4.17 | 54.75% |
Gươm Biến Ảnh | 3.66 | 66.24% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.68 | 65.08% |
Bùa Thăng Hoa | 4.54 | 49.26% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.00 | 61.19% |
Đao Tím | 4.57 | 45.83% |
Kiếm B.F. | 4.76 | 45.52% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.97 | 60.00% |
Huyết Kiếm | 4.19 | 55.48% |
Bùa Xanh | 4.09 | 59.02% |
Áo Choàng Gai | 3.90 | 62.90% |
Giáp Lưới | 4.50 | 51.40% |
Cốc Sức Mạnh | 3.46 | 57.14% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.99 | 60.14% |
Kiếm Tử Thần | 3.64 | 66.30% |
Vuốt Rồng | 4.01 | 59.47% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.19 | 54.72% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.87 | 62.96% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.70 | 65.18% |
Chảo Vàng | 4.82 | 48.48% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.14 | 56.91% |
Đai Khổng Lồ | 4.58 | 48.05% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.69 | 65.63% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.35 | 53.81% |
Kiếm Súng Hextech | 3.73 | 66.04% |
Vô Cực Kiếm | 4.04 | 58.30% |
Nỏ Sét | 3.79 | 64.55% |
Găng Bảo Thạch | 4.55 | 47.71% |
Cung Xanh | 3.99 | 59.04% |
Nanh Nashor | 3.69 | 66.58% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.32 | 67.21% |
Diệt Khổng Lồ | 3.76 | 63.81% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.18 | 55.26% |
Quỷ Thư Morello | 3.42 | 71.21% |
Gậy Quá Khổ | 4.28 | 51.17% |
Áo Choàng Bạc | 4.75 | 45.94% |
Trái Tim Kiên Định | 3.70 | 66.35% |
Chùy Xuyên Phá | 3.69 | 65.96% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.70 | 65.52% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.11 | 58.10% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.93 | 57.47% |
Bùa Đỏ | 3.79 | 62.13% |
Cung Gỗ | 4.77 | 46.11% |
Áo Choàng Lửa | 3.73 | 65.37% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.80 | 63.33% |
Cuồng Cung Runaan | 3.70 | 64.59% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.88 | 60.00% |
Găng Đấu Tập | 4.40 | 52.34% |
Siêu Xẻng | 4.22 | 58.18% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.00 | 59.55% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.57 | 68.71% |
Bất Chấp | 3.85 | 61.29% |
Dao Điện Statikk | 3.79 | 63.08% |
Móng Vuốt Sterak | 4.00 | 59.52% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.04 | 58.73% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.78 | 67.92% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.13 | 59.06% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.25 | 55.79% |
Găng Đạo Tặc | 3.32 | 72.47% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.13 | 56.63% |
Bàn Tay Công Lý | 4.09 | 57.55% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.99 | 60.24% |
Giáp Máu Warmog | 4.05 | 58.58% |
Tụ Bão Zeke | 4.10 | 54.36% |
Phong Kiếm | 3.45 | 67.74% |