Vi DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Vi DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Vi

Vi

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
4
Máu 1100
Tốc Độ Đánh 0.9
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.41 Vị trí TB
51.54% Tỉ lệ TOP 4
12.93% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.78 40.00%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.00 50.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 2.50 100.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 2.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 3.40 60.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 3.50 50.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 1.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 6.00 50.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 2.00 100.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 7.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 2.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 1.25 100.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 1.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 3.50 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 3.00 100.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.50 50.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.65 52.17%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.94 61.61%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.71 65.22%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.09 60.74%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.11 56.82%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.86 67.14%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.52 48.66%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 3.98 61.02%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.51 70.07%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.40 71.13%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.79 62.75%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.16 57.78%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.76 42.86%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.51 67.50%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.38 50.75%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.52 50.00%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.33 26.67%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 3.87 61.67%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.15 55.61%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.15 57.45%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.61 61.29%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.22 56.38%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.71 61.59%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.70 65.00%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.84 66.67%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.39 54.24%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.93 63.64%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.23 70.97%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.00 0.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.58 49.78%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.50 100.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.40 60.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 3.60 60.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.00 71.43%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.50 75.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.17 66.67%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.50 70.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.85 45.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.86 42.86%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.69 46.75%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.00 50.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.45 27.27%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.00 60.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 6.33 0.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 2.43 85.71%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.80 60.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.88 50.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 7.00 0.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 6.50 0.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.00 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.50 50.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.50 0.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 2.00 100.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.16 57.61%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.20 60.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.73 64.49%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.58 50.93%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.83 33.33%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.50 66.67%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.38 75.00%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.50 83.33%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.31 46.15%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.21 31.58%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.20 60.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.75 67.86%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.88 64.84%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.87 70.97%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.42 71.47%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.11 57.78%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.42 69.23%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.40 40.00%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.31 46.15%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.12 79.59%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.47 55.56%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 2.57 100.00%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.26 48.15%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.00 80.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.87 62.65%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.10 59.05%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.35 70.59%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.38 43.75%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.12 58.33%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.49 68.85%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.79 63.33%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.58 41.82%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.90 64.10%
Đao Tím Đao Tím 4.00 56.25%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.83 45.51%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.53 60.00%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.17 56.01%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.01 60.47%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.92 62.44%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.48 52.33%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.36 54.55%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.01 59.93%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.72 65.90%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.01 57.90%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.06 56.25%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.75 62.50%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.67 66.19%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.33 33.33%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.01 60.22%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.74 43.87%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.59 67.33%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.41 52.71%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.59 69.07%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.03 57.97%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.74 61.89%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.65 46.76%
Cung Xanh Cung Xanh 4.03 57.74%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.87 60.98%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.49 65.71%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.69 66.77%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.00 62.50%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.74 70.49%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.63 42.11%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.74 45.72%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.67 67.56%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.67 65.36%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.65 66.19%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.88 65.52%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.80 60.00%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.53 70.67%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.00 42.86%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.62 68.06%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.68 65.64%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.74 62.30%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.13 62.50%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.55 48.80%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.67 46.67%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.81 65.08%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.45 70.63%
Bất Chấp Bất Chấp 4.14 64.29%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.56 66.67%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.99 59.79%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.37 74.07%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.70 48.15%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.31 46.88%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.20 54.89%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.29 73.15%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.13 56.34%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.04 58.24%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.47 73.33%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.06 58.14%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.23 50.00%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.00 60.00%