Zeri DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zeri DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zeri
-
Ánh Lửa
-
Bắn Tỉa
Giá
2
Máu
600
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.51
Vị trí TB
50.68%
Tỉ lệ TOP 4
9.06%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.01 | 39.24% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.80 | 20.00% |
Súng Tái Chế | 5.45 | 25.00% |
Găng Tái Chế | 5.56 | 30.23% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.00 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.25 | 25.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.00 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.45 | 27.27% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.75 | 25.00% |
Đao Tích Điện II | 6.33 | 16.67% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 8.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 2.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.00 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 5.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 8.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.89 | 22.22% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.50 | 100.00% |
Đao Tích Điện | 5.70 | 25.00% |
Ấn Học Viện | 4.93 | 43.28% |
Ấn Phục Kích | 4.69 | 46.54% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.30 | 54.32% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.13 | 38.01% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.30 | 54.27% |
Ấn Cực Tốc | 4.76 | 45.25% |
Ấn Hóa Chủ | 6.04 | 23.59% |
Ấn Pháo Binh | 5.16 | 37.44% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.65 | 47.13% |
Ấn Gia Đình | 4.38 | 52.26% |
Ấn Thống Trị | 4.96 | 39.74% |
Ấn Tiên Tri | 4.95 | 42.19% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 5.11 | 38.37% |
Ấn Nổi Loạn | 4.37 | 52.52% |
Ấn Tái Chế | 4.76 | 44.31% |
Ấn Phù Thủy | 4.98 | 39.98% |
Ấn Cảnh Binh | 4.66 | 46.95% |
Đã tịch thu! | 2.97 | 86.18% |
Ấn Vệ Binh | 4.84 | 44.17% |
Ấn Chinh Phục | 4.50 | 50.62% |
Ấn Giám Sát | 4.77 | 44.98% |
Giáp Siêu Linh | 4.67 | 44.44% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.56 | 49.64% |
Tam Luyện Kiếm | 4.66 | 47.76% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.61 | 27.61% |
Rìu Nham Tinh | 4.46 | 51.63% |
Khiên Băng Randuin | 4.43 | 52.44% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.17 | 57.38% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.54 | 51.33% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.05 | 44.74% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.71 | 29.89% |
Huyết Thần Kiếm | 4.91 | 43.53% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 1.00 | 100.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.36 | 40.91% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.18 | 57.46% |
Vuốt Thần Long | 4.14 | 57.14% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 2.71 | 85.71% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.38 | 50.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.22 | 55.78% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.75 | 46.07% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 3.76 | 65.70% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.52 | 49.87% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.57 | 68.85% |
Thiên Cực Kiếm | 4.08 | 59.13% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.12 | 35.29% |
Găng Ngọc Thạch | 5.58 | 30.56% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.11 | 58.87% |
Thần Thư Morello | 4.68 | 44.60% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.00 | 66.67% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.73 | 45.06% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.71 | 29.03% |
Bùa Tro Tàn | 4.26 | 56.41% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.29 | 64.29% |
Bão Tố Runaan | 4.27 | 55.84% |
Ngọn Giáo Hirana | 6.07 | 20.48% |
Giáp Phân Cực | 3.71 | 71.43% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.54 | 50.12% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.57 | 52.94% |
Áo Choàng Thái Dương | 2.88 | 81.25% |
Găng Tinh Xảo | 4.90 | 42.58% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.66 | 47.06% |
Chùy Thần Lực | 4.87 | 43.77% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.20 | 30.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.95 | 63.16% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.17 | 57.41% |
Ngọc Quá Khổ | 4.60 | 48.52% |
Giáp Đại Hãn | 5.45 | 32.50% |
Bùa Đầu Lâu | 5.02 | 39.18% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.45 | 52.14% |
Thần Búa Tiến Công | 4.98 | 40.58% |
Gương Lừa Gạt | 4.71 | 46.61% |
Mũ Thích Nghi | 4.58 | 50.40% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 5.12 | 36.36% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 5.03 | 40.19% |
Đá Hắc Hóa | 5.47 | 30.97% |
Pháo Xương Cá | 4.18 | 57.33% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.21 | 35.71% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.55 | 30.26% |
Kiếm Tai Ương | 5.19 | 36.60% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.59 | 47.24% |
Bão Tố Luden | 4.76 | 45.34% |
Găng Đấu Sĩ | 4.47 | 51.06% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.92 | 43.47% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.55 | 50.22% |
Giáp Tay Seeker | 5.31 | 35.81% |
Chùy Bạch Ngân | 5.34 | 33.20% |
Gươm Biến Ảnh | 5.37 | 34.40% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.26 | 35.02% |
Bùa Thăng Hoa | 4.62 | 47.98% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.65 | 38.46% |
Đao Tím | 4.90 | 43.09% |
Kiếm B.F. | 5.33 | 35.15% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.54 | 49.71% |
Huyết Kiếm | 4.67 | 47.50% |
Bùa Xanh | 1.78 | 88.89% |
Áo Choàng Gai | 4.94 | 39.46% |
Giáp Lưới | 5.04 | 39.79% |
Cốc Sức Mạnh | 4.39 | 51.64% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.83 | 43.46% |
Kiếm Tử Thần | 4.20 | 57.01% |
Vuốt Rồng | 4.86 | 42.52% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.77 | 45.06% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.30 | 54.59% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.83 | 45.41% |
Chảo Vàng | 5.26 | 37.18% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.21 | 36.10% |
Đai Khổng Lồ | 5.05 | 41.05% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.33 | 54.50% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.19 | 56.97% |
Kiếm Súng Hextech | 4.01 | 60.57% |
Vô Cực Kiếm | 4.32 | 54.47% |
Nỏ Sét | 4.78 | 45.26% |
Găng Bảo Thạch | 4.94 | 41.89% |
Cung Xanh | 4.24 | 55.90% |
Nanh Nashor | 5.29 | 35.56% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.66 | 48.44% |
Diệt Khổng Lồ | 4.34 | 54.12% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.20 | 56.33% |
Quỷ Thư Morello | 4.14 | 58.17% |
Gậy Quá Khổ | 5.60 | 30.11% |
Áo Choàng Bạc | 5.52 | 31.86% |
Trái Tim Kiên Định | 4.97 | 42.51% |
Chùy Xuyên Phá | 4.27 | 55.65% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.19 | 57.05% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.93 | 42.48% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.45 | 51.68% |
Bùa Đỏ | 4.28 | 55.31% |
Cung Gỗ | 5.41 | 33.93% |
Áo Choàng Lửa | 4.93 | 41.96% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.86 | 44.24% |
Cuồng Cung Runaan | 4.29 | 55.29% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.50 | 49.88% |
Găng Đấu Tập | 5.19 | 37.45% |
Siêu Xẻng | 4.72 | 46.98% |
Ngọn Giáo Shojin | 5.33 | 33.75% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.75 | 46.02% |
Bất Chấp | 4.90 | 41.28% |
Dao Điện Statikk | 4.29 | 55.14% |
Móng Vuốt Sterak | 4.63 | 48.10% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.65 | 46.88% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.40 | 51.90% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.19 | 58.03% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.13 | 37.76% |
Găng Đạo Tặc | 4.39 | 53.13% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.65 | 47.51% |
Bàn Tay Công Lý | 4.53 | 50.28% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.54 | 49.74% |
Giáp Máu Warmog | 4.96 | 40.82% |
Tụ Bão Zeke | 4.63 | 47.81% |
Phong Kiếm | 4.65 | 48.33% |