Zeri DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zeri DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zeri

Zeri

  • Ánh Lửa
    Ánh Lửa
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
2
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.51 Vị trí TB
50.68% Tỉ lệ TOP 4
9.06% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.78 44.06%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.52 49.04%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.73 46.19%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.89 61.88%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.92 42.18%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.21 56.28%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.64 48.41%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.27 35.20%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.67 46.92%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.40 51.55%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.77 45.50%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.93 41.22%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.87 39.18%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.38 51.03%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.99 38.19%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.98 41.46%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.71 45.35%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.99 86.57%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.00 41.89%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.57 48.81%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.64 47.42%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.33 33.33%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.22 56.92%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.50 51.48%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.34 32.65%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.36 53.03%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.52 47.02%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.07 59.16%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.64 46.79%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.67 33.33%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.82 45.45%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.71 46.15%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.91 15.63%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.00 100.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.20 60.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.73 65.75%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.50 50.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.00 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.03 59.40%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.79 45.21%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.49 70.03%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.12 60.13%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.37 71.84%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.69 66.21%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 6.75 0.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.74 22.58%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.01 59.80%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.86 28.13%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.77 46.15%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.71 44.41%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.29 35.71%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.99 60.38%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 1.00 100.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.71 65.82%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 6.36 16.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 5.33 33.33%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.61 50.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.78 44.44%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.57 49.76%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.26 54.84%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.74 44.31%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.33 57.26%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.00 60.90%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.54 50.41%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 2.86 71.43%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.92 43.59%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.27 55.51%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.89 43.15%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.52 53.59%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.52 51.55%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.72 71.88%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.97 41.79%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.52 32.94%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.16 57.88%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.35 38.46%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.46 29.17%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.24 36.87%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.63 53.49%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.84 44.16%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.35 54.32%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.91 40.74%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.40 53.24%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.41 37.11%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.10 39.17%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.67 23.81%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.30 29.87%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.41 51.84%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.71 42.86%
Đao Tím Đao Tím 4.77 44.92%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.36 34.66%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.38 51.49%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.51 50.70%
Bùa Xanh Bùa Xanh 5.48 30.59%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.46 50.42%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.83 46.09%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.04 59.33%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.70 41.67%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.06 59.39%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.32 55.17%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.74 46.55%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.27 55.20%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.81 45.74%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.59 32.56%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.87 43.72%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.18 38.02%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.25 56.32%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.97 61.14%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.78 64.69%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.04 59.57%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.43 51.42%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.84 44.25%
Cung Xanh Cung Xanh 4.08 58.79%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.47 51.19%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.43 76.19%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.22 56.40%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.21 55.25%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.94 62.07%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.65 28.81%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.32 35.23%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.38 49.21%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.17 57.42%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.04 59.60%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.84 43.65%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.63 49.73%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.14 57.80%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.45 33.62%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.94 44.08%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.67 51.79%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.15 57.88%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.81 48.43%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.18 37.82%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.71 49.08%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.16 37.54%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.64 44.86%
Bất Chấp Bất Chấp 4.88 44.08%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.23 56.44%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.55 49.69%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.74 45.52%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.36 53.76%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.23 55.73%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.12 39.15%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.21 55.96%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.59 49.82%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.36 53.47%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.45 50.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.87 44.69%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.41 51.62%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.51 50.31%