Zeri DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zeri DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zeri
-
Ánh Lửa
-
Bắn Tỉa
Giá
2
Máu
600
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.50
Vị trí TB
51.05%
Tỉ lệ TOP 4
9.34%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.56 | 48.72% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.00 | 0.00% |
Súng Tái Chế | 6.78 | 11.11% |
Găng Tái Chế | 6.05 | 15.79% |
Đao Xích Hành Quyết II | 7.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 7.67 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 7.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện II | 5.60 | 40.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 4.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 6.80 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 7.67 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.67 | 33.33% |
Đao Tích Điện | 5.67 | 33.33% |
Ấn Học Viện | 4.99 | 41.10% |
Ấn Phục Kích | 4.42 | 52.76% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.09 | 58.32% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.89 | 42.59% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.49 | 71.86% |
Ấn Cực Tốc | 4.77 | 45.77% |
Ấn Hóa Chủ | 6.02 | 24.65% |
Ấn Pháo Binh | 4.93 | 43.19% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.20 | 56.22% |
Ấn Gia Đình | 4.47 | 51.74% |
Ấn Thống Trị | 4.67 | 48.55% |
Ấn Tiên Tri | 4.79 | 43.84% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 5.07 | 39.66% |
Ấn Nổi Loạn | 4.29 | 52.73% |
Ấn Tái Chế | 4.59 | 48.04% |
Ấn Phù Thủy | 4.10 | 61.21% |
Ấn Cảnh Binh | 4.57 | 48.61% |
Đã tịch thu! | 2.60 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.88 | 43.06% |
Ấn Chinh Phục | 3.77 | 66.04% |
Ấn Giám Sát | 4.29 | 54.23% |
Giáp Siêu Linh | 3.83 | 66.67% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.48 | 49.68% |
Tam Luyện Kiếm | 4.35 | 53.87% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.94 | 41.39% |
Rìu Nham Tinh | 3.81 | 63.03% |
Khiên Băng Randuin | 4.17 | 57.79% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.92 | 62.05% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.24 | 55.32% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.91 | 36.36% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.55 | 40.00% |
Huyết Thần Kiếm | 5.36 | 33.55% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 3.00 | 100.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.31 | 54.46% |
Vuốt Thần Long | 1.00 | 100.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.00 | 100.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 2.67 | 66.67% |
Diệt Ác Quỷ | 4.44 | 51.91% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.05 | 40.48% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 3.93 | 61.98% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.67 | 45.49% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.86 | 60.68% |
Thiên Cực Kiếm | 4.23 | 55.83% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.75 | 25.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.57 | 34.78% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.01 | 59.53% |
Món Quà Của Baron | 1.00 | 100.00% |
Thần Thư Morello | 3.92 | 51.35% |
Di Sản Khổng Nhân | 2.50 | 100.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.83 | 46.21% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.56 | 50.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.04 | 60.89% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.80 | 60.00% |
Bão Tố Runaan | 4.34 | 53.44% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.81 | 28.17% |
Giáp Phân Cực | 4.50 | 50.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.26 | 56.29% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.15 | 30.77% |
Áo Choàng Thái Dương | 6.00 | 0.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.66 | 47.60% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.65 | 53.85% |
Chùy Thần Lực | 4.63 | 46.83% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 2.50 | 100.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.51 | 72.96% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.76 | 64.86% |
Ngọc Quá Khổ | 4.10 | 58.13% |
Giáp Đại Hãn | 6.13 | 37.50% |
Bùa Đầu Lâu | 4.36 | 51.28% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.27 | 55.07% |
Thần Búa Tiến Công | 4.39 | 58.17% |
Gương Lừa Gạt | 4.33 | 55.02% |
Mũ Thích Nghi | 4.03 | 61.18% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.53 | 55.56% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.51 | 51.86% |
Đá Hắc Hóa | 4.67 | 49.57% |
Pháo Xương Cá | 4.02 | 59.88% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.60 | 50.67% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.67 | 22.22% |
Kiếm Tai Ương | 4.75 | 47.25% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.02 | 60.00% |
Bão Tố Luden | 4.54 | 49.86% |
Găng Đấu Sĩ | 4.30 | 52.83% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.46 | 53.15% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.25 | 55.43% |
Giáp Tay Seeker | 5.12 | 38.82% |
Chùy Bạch Ngân | 4.56 | 50.62% |
Gươm Biến Ảnh | 4.87 | 46.22% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.92 | 63.44% |
Bùa Thăng Hoa | 4.32 | 54.50% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.00 | 50.00% |
Đao Tím | 4.36 | 54.16% |
Kiếm B.F. | 4.65 | 47.64% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.02 | 60.83% |
Huyết Kiếm | 4.32 | 54.08% |
Bùa Xanh | 1.00 | 100.00% |
Áo Choàng Gai | 4.84 | 43.70% |
Giáp Lưới | 5.01 | 42.58% |
Cốc Sức Mạnh | 3.95 | 60.93% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.49 | 54.64% |
Kiếm Tử Thần | 3.94 | 61.87% |
Vuốt Rồng | 4.78 | 44.78% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.18 | 56.82% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.92 | 61.76% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.88 | 41.71% |
Chảo Vàng | 4.99 | 38.37% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.99 | 42.39% |
Đai Khổng Lồ | 4.80 | 46.50% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.80 | 65.12% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.06 | 59.36% |
Kiếm Súng Hextech | 3.67 | 67.09% |
Vô Cực Kiếm | 4.00 | 60.55% |
Nỏ Sét | 4.69 | 46.56% |
Găng Bảo Thạch | 4.51 | 51.26% |
Cung Xanh | 3.80 | 64.38% |
Nanh Nashor | 5.00 | 42.86% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.75 | 58.33% |
Diệt Khổng Lồ | 3.98 | 61.05% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.51 | 70.49% |
Quỷ Thư Morello | 3.51 | 70.47% |
Gậy Quá Khổ | 4.95 | 41.99% |
Áo Choàng Bạc | 4.86 | 43.20% |
Trái Tim Kiên Định | 4.47 | 51.96% |
Chùy Xuyên Phá | 3.78 | 65.62% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.72 | 66.10% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.49 | 51.14% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.87 | 62.71% |
Bùa Đỏ | 3.78 | 65.01% |
Cung Gỗ | 4.83 | 44.64% |
Áo Choàng Lửa | 4.94 | 40.09% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.57 | 50.38% |
Cuồng Cung Runaan | 3.91 | 62.78% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.30 | 53.64% |
Găng Đấu Tập | 4.69 | 47.10% |
Siêu Xẻng | 4.52 | 48.61% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.87 | 43.33% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.60 | 49.09% |
Bất Chấp | 4.69 | 46.21% |
Dao Điện Statikk | 3.69 | 67.04% |
Móng Vuốt Sterak | 4.11 | 59.11% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.24 | 55.24% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.01 | 59.24% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.98 | 62.66% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.66 | 48.46% |
Găng Đạo Tặc | 3.95 | 61.56% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.19 | 56.19% |
Bàn Tay Công Lý | 4.04 | 60.02% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.94 | 48.48% |
Giáp Máu Warmog | 4.84 | 46.89% |
Tụ Bão Zeke | 4.36 | 53.16% |
Phong Kiếm | 4.19 | 56.46% |