Zeri DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zeri DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zeri

Zeri

  • Ánh Lửa
    Ánh Lửa
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
2
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.60 47.91%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.50 50.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.03 15.38%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.65 29.35%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.87 20.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.33 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 7.25 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.00 25.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.56 25.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 7.67 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 7.00 0.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.00 75.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 8.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 6.00 18.18%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.00 20.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 8.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 6.67 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 6.33 16.67%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.50 33.33%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.91 42.11%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.35 53.15%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.05 58.96%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.06 39.83%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.75 64.60%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.69 46.85%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.83 24.76%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.06 39.35%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.37 53.47%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.09 58.05%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.68 46.61%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.69 46.90%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.81 43.33%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.15 56.67%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.71 45.53%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.32 54.16%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.54 49.28%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.85 86.42%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.82 44.10%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.82 63.89%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.40 52.00%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.28 38.89%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.43 51.99%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.38 53.08%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.93 41.90%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.03 59.44%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.06 60.02%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.07 59.15%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.20 55.52%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.08 39.44%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.53 33.06%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.96 42.90%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.33 33.33%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.50 66.67%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.00 35.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.37 52.86%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.44 66.67%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.29 57.14%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.87 53.33%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.44 51.34%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.62 46.45%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.09 58.81%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.58 50.22%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.17 56.30%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.38 52.93%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.28 41.38%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.26 38.33%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.23 55.99%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 2.67 100.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.31 52.77%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.50 30.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.66 47.68%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.70 31.40%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.14 58.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.05 55.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.55 49.61%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.75 26.51%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.17 58.33%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.28 54.78%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.44 53.03%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.70 20.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.57 49.11%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.75 44.52%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.69 47.68%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.47 23.53%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.81 64.07%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.75 65.75%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.20 56.54%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.75 42.31%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.48 50.92%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.36 53.71%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.43 53.06%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.39 53.00%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.94 63.02%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.32 53.24%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.50 51.59%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.70 46.40%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.10 58.76%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.56 47.38%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.25 39.73%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.59 49.00%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.38 52.62%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.55 49.49%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.29 54.90%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.48 50.53%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.33 53.93%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.79 45.44%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.48 50.35%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.07 38.54%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.62 46.68%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.36 53.26%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.61 44.90%
Đao Tím Đao Tím 4.33 54.62%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.62 48.47%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.07 58.88%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.26 55.43%
Bùa Xanh Bùa Xanh 1.50 91.67%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.77 46.26%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.73 47.34%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.97 60.70%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.45 51.43%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.99 61.07%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.69 45.85%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.29 54.73%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.97 61.12%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.71 45.47%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.12 39.58%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.01 41.39%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.82 44.93%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.85 63.96%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.10 58.60%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.72 66.05%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.09 58.79%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.57 49.54%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.38 53.48%
Cung Xanh Cung Xanh 3.91 62.23%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.37 32.98%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.17 55.10%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.00 60.81%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.66 66.89%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.57 69.66%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.83 44.22%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.01 41.40%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.63 47.56%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.83 64.50%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.74 65.88%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.40 53.20%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.03 59.47%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.80 64.78%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.76 45.64%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.71 46.69%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.44 52.07%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.08 59.38%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.29 55.11%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.68 47.12%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.38 53.55%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.82 44.07%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.53 50.98%
Bất Chấp Bất Chấp 4.49 50.62%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.77 65.23%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.13 57.91%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.42 53.22%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.23 56.04%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.98 62.12%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.61 48.86%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.02 60.06%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.07 59.52%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.09 58.92%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.29 52.04%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.79 44.93%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.43 51.73%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.37 53.32%