Zeri DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zeri DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zeri

Zeri

  • Ánh Lửa
    Ánh Lửa
  • Bắn Tỉa
    Bắn Tỉa
Giá
2
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.27 Vị trí TB
55.42% Tỉ lệ TOP 4
11.01% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.62 47.99%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 7.00 0.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.00 11.11%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.76 23.81%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.80 20.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 7.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 7.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 7.50 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 1.33 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.00 66.67%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 6.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 8.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 7.17 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 5.24 34.95%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.52 50.08%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.18 56.56%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.90 42.60%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.87 62.44%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.85 42.61%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.96 23.44%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.09 38.46%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.34 53.73%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.11 57.77%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.74 44.22%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.87 45.30%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.96 40.60%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.20 55.79%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.88 42.43%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.35 54.93%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.63 47.76%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.18 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.90 42.62%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 3.86 62.87%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.41 51.93%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.25 50.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.41 52.40%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.37 53.32%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.16 39.60%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.02 59.76%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.16 56.92%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.11 58.08%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.45 51.79%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.57 57.14%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 6.46 15.38%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.32 35.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.67 33.33%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.67 33.33%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.52 48.97%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.00 0.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 7.00 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.67 66.67%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.52 49.39%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.54 55.70%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.12 58.49%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.51 51.81%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.34 54.36%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.40 53.25%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.25 75.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.62 28.85%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.15 57.75%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.09 39.29%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 6.50 0.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.65 49.19%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.81 18.75%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.20 55.50%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.00 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.42 52.97%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.89 21.88%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 6.50 0.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.30 54.16%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.33 33.33%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.40 60.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.66 46.93%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.26 51.85%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.68 45.59%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.00 100.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.72 68.09%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.82 64.45%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.16 58.28%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.33 50.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.55 48.19%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.39 53.07%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.18 55.86%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.63 47.32%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.06 59.19%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.43 55.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.61 49.16%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.74 45.41%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.19 56.87%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.61 46.84%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.70 50.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.83 46.06%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.16 59.14%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.62 49.54%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.44 51.09%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.59 49.59%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.42 52.35%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.81 48.15%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.44 51.40%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.13 39.39%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.06 36.89%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.41 52.37%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.40 60.00%
Đao Tím Đao Tím 4.44 52.55%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.72 46.68%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.07 59.46%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.42 52.37%
Bùa Xanh Bùa Xanh 1.00 100.00%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.88 45.25%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.68 44.13%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.08 59.13%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.58 51.69%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.08 59.10%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.90 42.91%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.27 53.61%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.01 60.20%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.79 46.80%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.27 33.47%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.94 40.71%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.88 46.01%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.92 62.61%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.17 57.27%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.74 65.89%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.13 58.05%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.63 50.61%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.51 51.11%
Cung Xanh Cung Xanh 3.94 61.73%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.66 20.69%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.63 63.16%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.06 59.71%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.63 67.65%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.56 69.92%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.00 41.08%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.06 39.82%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.64 49.19%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.88 63.45%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.77 65.68%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.46 51.87%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.09 58.54%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.90 62.78%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.89 43.58%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.70 48.08%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.57 48.85%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.01 60.94%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.34 54.77%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.80 44.95%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.53 50.00%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.96 41.75%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.45 50.43%
Bất Chấp Bất Chấp 4.66 47.58%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.77 65.29%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.13 57.99%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.53 48.66%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.32 53.42%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.98 62.73%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.67 48.20%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.02 60.25%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.14 58.84%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.14 57.95%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.69 51.11%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.74 48.82%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.44 51.86%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.44 52.70%